Chủ nhiệm
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngày 15/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: chủ nhiệm thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
SỔ THEO DÕI LỚP 8A
NĂM HỌC: 2013 – 2014
I/ TỔ CHỨC CỦA LỚP
Sĩ số lớp: 23 em
Nam: 9 em: dân tộc: 8 em
Nữ : 14 em: dân tộc: 14 em
Các cán bộ lớp
Lớp trưởng: Bùi Thị Thùy Linh
Lớp phó phụ trách học tập: Trần Thị Hoa
Lớp phó phụ trách lao động: Lương Thị Hương
Lớp phó phụ trách đời sống: Hoàng Thu Hà
Lớp phó phụ trách văn thể: Tô Thùy Vui
Các tổ trưởng
Tổ 1: Đường THị Huyền Trang
Tổ 2: Đặng Thị Hồng Ngọc
Tổ 3: Hà Minh Thùy
II/ KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC NĂM HỌC: 2012 - 2013
-Học lực giỏi : 7 em
- Học lực khá: 10 EM
- Hạnh kiểm: + Tốt : 20 em; khá : 1em
+ TB : 2 em; 1.Phạm Hải Nam
2. Nguyễn Tiến Đạt
+ Học sinh cá biệt: 1.Phạm Hải Nam
2. Nguyễn Tiến Đạt
3. Nguyễn Văn Lâm
III/ DANH SÁCH LỚP
VÀ ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU HAI MẶT GIÁO DỤC CỦA LỚP
Stt
Họ và tên
cam kết hai mặt giáo dục năm học: 2013 – 2014
Ghi chú
Học lực
Hạnh kiểm
HSG
HSTT
Tốt
Khá
1
Nguyễn Tiến Đạt
TT
T
2
Bế Thị Đào
x
T
3
Hoàng Thu Hà
X
T
4
Vi Huy Hiếu
X
T
5
Trần Thị Hoa
X
T
6
Hoàng Thị Hơn
TT
T
7
Lương Thu Hương
TT
T
8
Nguyễn Văn Lâm
TT
T
9
Bùi Thị Thùy Linh
X
T
10
Chu Thị Lý
x
T
11
Phan Hồng Mạnh
TT
T
12
Phạm Hải Nam
TT
T
13
Đặng Thị Hồng Ngọc
x
T
14
Nịnh Văn Nguyện
X
T
15
Hoàng Thị Nhung
TT
T
16
Nông Văn Tài
TT
T
17
Nông Thị Phương Thảo
TT
T
18
Phan Văn Thao
X
T
19
Hà Minh Thùy
x
T
20
Đường Thị Huyền Trang
x
T
21
Lý Thị Vân
TT
T
22
Bế Văn Vượng
TT
T
23
Tô Thùy Vui
X
T
IV/ HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH HỌC SINH- ĐÃ NHẬN QUÀ QUA CÁC NĂM
Stt
Họ và tên
Hoàn cảnh gia đình
Đã được nhận quà ở các năm
Lớp6: 2011- 2012
Lớp7
2012- 2013
Lớp8
2013-2014
1
Nịnh Văn Nguyện
GĐ nghèo
x
2
Chu Thị Lý
Mồ côi cha
3
Nông Thị Phương Thảo
Mồ côi cha
x
BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH
Vi Đức Tân
Phạm Văn Tuyền
Mã Thị Ly
TỔNG HỢP XẾP LOẠI CÁC TỔ CUỐI THÁNG
XẾP LOẠI CÁC TỔ HÀNG THÁNG
8
9
10
11
12
1
2
TỔ 1
T
TỔ 2
K
TỔ 3
K
PHẦN THEO DÕI HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ
Tuần …..Tháng……
SĨ SỐ
Sĩ số: Đảm bảo cả tuần…………………..
Chưa đảm bảo cả tuần…………………..
Nghỉ học: Có lý do:………………………….............................................
……………………………………………………………………………………
Nghỉ học: không có lý do (Tên)
……………………………………………………………………………………
Bỏ tiết ( Tên)
- Có lý do:…………………………..................................................................
……………………………………………………………………………………
- Không có lý do: …………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………
Đi học muộn: (Tên)……………………………………………………….
……………………………………………………………………………………..
HỌC TẬP
a. Tổng số tiết/ tuần: ……: Giỏi……..;Khá……….; Tb………; Yếu…………
Điểm: 9, 10:(Tên) ……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
C Điểm:7,8:(Tên)……………………………………………………………… ….
………………………………………………………………………………
Điểm dưới Tb:(Tên)……………………………………………………………….
Không làm bài tập:………………………………………………………….
Không thuộc bài…………………………………………………………….
Làm bài tập chưa đủ………………………………………………………….
b.Các
NĂM HỌC: 2013 – 2014
I/ TỔ CHỨC CỦA LỚP
Sĩ số lớp: 23 em
Nam: 9 em: dân tộc: 8 em
Nữ : 14 em: dân tộc: 14 em
Các cán bộ lớp
Lớp trưởng: Bùi Thị Thùy Linh
Lớp phó phụ trách học tập: Trần Thị Hoa
Lớp phó phụ trách lao động: Lương Thị Hương
Lớp phó phụ trách đời sống: Hoàng Thu Hà
Lớp phó phụ trách văn thể: Tô Thùy Vui
Các tổ trưởng
Tổ 1: Đường THị Huyền Trang
Tổ 2: Đặng Thị Hồng Ngọc
Tổ 3: Hà Minh Thùy
II/ KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC NĂM HỌC: 2012 - 2013
-Học lực giỏi : 7 em
- Học lực khá: 10 EM
- Hạnh kiểm: + Tốt : 20 em; khá : 1em
+ TB : 2 em; 1.Phạm Hải Nam
2. Nguyễn Tiến Đạt
+ Học sinh cá biệt: 1.Phạm Hải Nam
2. Nguyễn Tiến Đạt
3. Nguyễn Văn Lâm
III/ DANH SÁCH LỚP
VÀ ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU HAI MẶT GIÁO DỤC CỦA LỚP
Stt
Họ và tên
cam kết hai mặt giáo dục năm học: 2013 – 2014
Ghi chú
Học lực
Hạnh kiểm
HSG
HSTT
Tốt
Khá
1
Nguyễn Tiến Đạt
TT
T
2
Bế Thị Đào
x
T
3
Hoàng Thu Hà
X
T
4
Vi Huy Hiếu
X
T
5
Trần Thị Hoa
X
T
6
Hoàng Thị Hơn
TT
T
7
Lương Thu Hương
TT
T
8
Nguyễn Văn Lâm
TT
T
9
Bùi Thị Thùy Linh
X
T
10
Chu Thị Lý
x
T
11
Phan Hồng Mạnh
TT
T
12
Phạm Hải Nam
TT
T
13
Đặng Thị Hồng Ngọc
x
T
14
Nịnh Văn Nguyện
X
T
15
Hoàng Thị Nhung
TT
T
16
Nông Văn Tài
TT
T
17
Nông Thị Phương Thảo
TT
T
18
Phan Văn Thao
X
T
19
Hà Minh Thùy
x
T
20
Đường Thị Huyền Trang
x
T
21
Lý Thị Vân
TT
T
22
Bế Văn Vượng
TT
T
23
Tô Thùy Vui
X
T
IV/ HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH HỌC SINH- ĐÃ NHẬN QUÀ QUA CÁC NĂM
Stt
Họ và tên
Hoàn cảnh gia đình
Đã được nhận quà ở các năm
Lớp6: 2011- 2012
Lớp7
2012- 2013
Lớp8
2013-2014
1
Nịnh Văn Nguyện
GĐ nghèo
x
2
Chu Thị Lý
Mồ côi cha
3
Nông Thị Phương Thảo
Mồ côi cha
x
BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH
Vi Đức Tân
Phạm Văn Tuyền
Mã Thị Ly
TỔNG HỢP XẾP LOẠI CÁC TỔ CUỐI THÁNG
XẾP LOẠI CÁC TỔ HÀNG THÁNG
8
9
10
11
12
1
2
TỔ 1
T
TỔ 2
K
TỔ 3
K
PHẦN THEO DÕI HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ
Tuần …..Tháng……
SĨ SỐ
Sĩ số: Đảm bảo cả tuần…………………..
Chưa đảm bảo cả tuần…………………..
Nghỉ học: Có lý do:………………………….............................................
……………………………………………………………………………………
Nghỉ học: không có lý do (Tên)
……………………………………………………………………………………
Bỏ tiết ( Tên)
- Có lý do:…………………………..................................................................
……………………………………………………………………………………
- Không có lý do: …………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………
Đi học muộn: (Tên)……………………………………………………….
……………………………………………………………………………………..
HỌC TẬP
a. Tổng số tiết/ tuần: ……: Giỏi……..;Khá……….; Tb………; Yếu…………
Điểm: 9, 10:(Tên) ……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
C Điểm:7,8:(Tên)……………………………………………………………… ….
………………………………………………………………………………
Điểm dưới Tb:(Tên)……………………………………………………………….
Không làm bài tập:………………………………………………………….
Không thuộc bài…………………………………………………………….
Làm bài tập chưa đủ………………………………………………………….
b.Các
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Huyền
Dung lượng: 97,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)