Chia cho số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Trưng Thị Lựu |
Ngày 11/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Chia cho số có ba chữ số thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN MINH CHẤN
LỚP 4C
MÔN: TOÁN
GIÁO VIÊN: TRƯƠNG THỊ LỰU
BÀI: CHIA CHO SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Bài cũ:
Đặt tính rồi tính:
11780 : 42 13870 : 45
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
a) 1944 : 162 = ?
1944
162
*Chia theo thứ tự từ trái sang phải
194
1
194 chia 162 được 1, viết 1;
2
3
0
1 nhân 2 bằng 2; 4 trừ 2 bằng 2, viết 2;
1 nhân 6 bằng 6; 9 trừ 6 bằng 3, viết 3;
1 nhân 1 bằng 1; 1 trừ 1 bằng 0, viết 0;
4
324
2
* Hạ 4, được 324; 324 chia 162 được 2, viết 2;
0
2 nhân 2 bằng 4, 4 trừ 4 bằng 0, viết 0;
0
2 nhân 6 bằng 12, 12 trừ 12 bằng 0, viết 0;
0
2 nhân 1 bằng 2, thêm 1 bằng 3, 3 trừ 3 bằng 0, viết 0
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
b) 8469 : 241 = ?
8469
241
*Chia theo thứ tự từ trái sang phải
846
3
846 chia 241 được 3, viết 3;
3
3 nhân 1 bằng 3, 6 trừ 3 bằng 3, viết 3;
2
3 nhân 4 bằng 12, 14 trừ 12 bằng 2, viết 2 nhớ 1;
1
3 nhân 2 bằng 6, thêm 1 bằng 7; 8 trừ 7 bằng 1, viết 1.
9
1239
*Hạ 9, được 1239; 1239 chia 241 được 5, viết 5;
5
4
5 nhân 1 bằng 5; 9 trừ 5 bằng 4, viết 4;
3
5 nhân 4 bằng 20, 23 trừ 20 bằng 3, viết 3 nhớ 2;
0
5 nhân 2 bằng 10, thêm 2 bằng 12, 12 trừ 12 bằng 0, viết 0.
8469 : 241 = 35 ( dư 34 )
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
* Bài tập:
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a) 2120 : 424
1935 : 354
2120
424
5
000
1935
354
5
165
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức:
b) 8700 : 25 : 4
= 348 : 4
= 87
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
Củng cố:
Dặn dò:
XIN CHÀO VÀ HẸN GẶP LẠI
LỚP 4C
MÔN: TOÁN
GIÁO VIÊN: TRƯƠNG THỊ LỰU
BÀI: CHIA CHO SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Bài cũ:
Đặt tính rồi tính:
11780 : 42 13870 : 45
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
a) 1944 : 162 = ?
1944
162
*Chia theo thứ tự từ trái sang phải
194
1
194 chia 162 được 1, viết 1;
2
3
0
1 nhân 2 bằng 2; 4 trừ 2 bằng 2, viết 2;
1 nhân 6 bằng 6; 9 trừ 6 bằng 3, viết 3;
1 nhân 1 bằng 1; 1 trừ 1 bằng 0, viết 0;
4
324
2
* Hạ 4, được 324; 324 chia 162 được 2, viết 2;
0
2 nhân 2 bằng 4, 4 trừ 4 bằng 0, viết 0;
0
2 nhân 6 bằng 12, 12 trừ 12 bằng 0, viết 0;
0
2 nhân 1 bằng 2, thêm 1 bằng 3, 3 trừ 3 bằng 0, viết 0
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
b) 8469 : 241 = ?
8469
241
*Chia theo thứ tự từ trái sang phải
846
3
846 chia 241 được 3, viết 3;
3
3 nhân 1 bằng 3, 6 trừ 3 bằng 3, viết 3;
2
3 nhân 4 bằng 12, 14 trừ 12 bằng 2, viết 2 nhớ 1;
1
3 nhân 2 bằng 6, thêm 1 bằng 7; 8 trừ 7 bằng 1, viết 1.
9
1239
*Hạ 9, được 1239; 1239 chia 241 được 5, viết 5;
5
4
5 nhân 1 bằng 5; 9 trừ 5 bằng 4, viết 4;
3
5 nhân 4 bằng 20, 23 trừ 20 bằng 3, viết 3 nhớ 2;
0
5 nhân 2 bằng 10, thêm 2 bằng 12, 12 trừ 12 bằng 0, viết 0.
8469 : 241 = 35 ( dư 34 )
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
* Bài tập:
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a) 2120 : 424
1935 : 354
2120
424
5
000
1935
354
5
165
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức:
b) 8700 : 25 : 4
= 348 : 4
= 87
Thứ tư ngày 12 tháng 12 năm 2009
Toán:
Chia cho số có ba chữ số
Củng cố:
Dặn dò:
XIN CHÀO VÀ HẸN GẶP LẠI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trưng Thị Lựu
Dung lượng: 947,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)