Chia cho số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Huỳnh Thanh Hiệp |
Ngày 11/10/2018 |
20
Chia sẻ tài liệu: Chia cho số có ba chữ số thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Kính Chào Quí Thầy Cô về dự giờ
MÔN : TOÁN
Đặt tính rồi tính
2420 : 12
2996 : 28
Kiểm tra bài cũ
2420
12
020
8
201
2996
28
107
0196
0
2996
28
107
0196
0
3
Thứ tư , ngày 9 tháng 12 năm 2009
Toán
CHIA CHO SỐ CÓ BA CHŨ SỐ
2
a) 1944 : 162 = ?
1944
162
Chia theo thứ tự từ trái sang phải
* 194 chia 162 được 1, viết 1
1
0
3
2
0
324
0
0
1 nhân 2 bằng 2; 4 trừ 2 bằng 2, viết 2
1 nhân 6 bằng 6; 9 trừ 6 bằng 3, viết 3
* Hạ 4; được 324; 324 chia 162 được 2, viết 2
1 nhân 1 bằng 1; 1 trừ 1 bằng 0, viết 0
1944 : 162 =
12
2 nhân 6 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0, viết 0 nh? 1
2 nhân 2 bằng 4; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0
2 nhân 1 bằng 2 thờm 1 b?ng 3 ; 3 trừ 3 bằng 0,
viết 0
194
4
3
b) 8469 : 241 = ?
8469
241
Chia theo thứ tự từ trái sang phải
* 846 chia 241 được 3, viết 3
3
1
2
5
4
1239
0
3
3 nhân 1 bằng 3; 6 trừ 3 bằng 3, viết 3
3 nhân 4 bằng 12; 14 trừ 12 bằng 2, viết 2 nh? 1
* Hạ 9; được 1239; 1239 chia 241 được 5, viết 5
3 nhân 2 bằng 6, thờm 1 b?ng 7; 8 trừ 7 bằng 1, viết 1
8469 : 241 =
35(du 34)
5 nhân 4 bằng 20; 23 trừ 20 bằng 3, viết 3 nh? 2
5 nhân 1 bằng 5; 9 trừ 5 bằng 4, viết 4
5 nhân 2 bằng 10, thờm 2 b?ng 12 ; 12 trừ 12
bằng 0, viết 0
846
9
a) 1944 : 162 = ?
1944
162
0324
000
1944 : 162 = 12
b) 8469 : 241 = ?
8469
241
1239
034
8469 : 241 = 35 (dư 34)
12 x 162 = 1944
35 x 241 + 34 = 8469
Th? l?i
12
35
Bài 1: Đặt tính rồi tính :
a) 2120 : 424
2120 424
0 5
212
0
1935 : 354
1935 354
165 5
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức
8700 : 25 : 4
= 348 : 4
= 87
8700 : 25 : 4
= 8700 : (25 x 4)
= 8700 : 100
= 87
Bài 1: Đặt tính rồi tính
Cách 1:
Cách 2:
CỦNG CỐ - DẶN DÒ
KÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ SỨC KHỎE
MÔN : TOÁN
Đặt tính rồi tính
2420 : 12
2996 : 28
Kiểm tra bài cũ
2420
12
020
8
201
2996
28
107
0196
0
2996
28
107
0196
0
3
Thứ tư , ngày 9 tháng 12 năm 2009
Toán
CHIA CHO SỐ CÓ BA CHŨ SỐ
2
a) 1944 : 162 = ?
1944
162
Chia theo thứ tự từ trái sang phải
* 194 chia 162 được 1, viết 1
1
0
3
2
0
324
0
0
1 nhân 2 bằng 2; 4 trừ 2 bằng 2, viết 2
1 nhân 6 bằng 6; 9 trừ 6 bằng 3, viết 3
* Hạ 4; được 324; 324 chia 162 được 2, viết 2
1 nhân 1 bằng 1; 1 trừ 1 bằng 0, viết 0
1944 : 162 =
12
2 nhân 6 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0, viết 0 nh? 1
2 nhân 2 bằng 4; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0
2 nhân 1 bằng 2 thờm 1 b?ng 3 ; 3 trừ 3 bằng 0,
viết 0
194
4
3
b) 8469 : 241 = ?
8469
241
Chia theo thứ tự từ trái sang phải
* 846 chia 241 được 3, viết 3
3
1
2
5
4
1239
0
3
3 nhân 1 bằng 3; 6 trừ 3 bằng 3, viết 3
3 nhân 4 bằng 12; 14 trừ 12 bằng 2, viết 2 nh? 1
* Hạ 9; được 1239; 1239 chia 241 được 5, viết 5
3 nhân 2 bằng 6, thờm 1 b?ng 7; 8 trừ 7 bằng 1, viết 1
8469 : 241 =
35(du 34)
5 nhân 4 bằng 20; 23 trừ 20 bằng 3, viết 3 nh? 2
5 nhân 1 bằng 5; 9 trừ 5 bằng 4, viết 4
5 nhân 2 bằng 10, thờm 2 b?ng 12 ; 12 trừ 12
bằng 0, viết 0
846
9
a) 1944 : 162 = ?
1944
162
0324
000
1944 : 162 = 12
b) 8469 : 241 = ?
8469
241
1239
034
8469 : 241 = 35 (dư 34)
12 x 162 = 1944
35 x 241 + 34 = 8469
Th? l?i
12
35
Bài 1: Đặt tính rồi tính :
a) 2120 : 424
2120 424
0 5
212
0
1935 : 354
1935 354
165 5
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức
8700 : 25 : 4
= 348 : 4
= 87
8700 : 25 : 4
= 8700 : (25 x 4)
= 8700 : 100
= 87
Bài 1: Đặt tính rồi tính
Cách 1:
Cách 2:
CỦNG CỐ - DẶN DÒ
KÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ SỨC KHỎE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thanh Hiệp
Dung lượng: 685,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)