Cau tao cua danh tutinh tu va trang tu.doc
Chia sẻ bởi Trieu Van Kien |
Ngày 11/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: cau tao cua danh tutinh tu va trang tu.doc thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Cấu tạo của danh từ,tính từ,động từ,trạng từ
1. smile at (v): mỉm cười với -> smile (n) : nụ cười
2. orphanage (n) : trại mồ côi - > orphan(n) : trẻ mồ côi
3. social (n) : xã hội -> sociable (adj) :dễ gần,hòa đồng
4. volunteer (adj) : tình nguyện -> volunteer (n) : người tình nguyện
5. humor(n) :tính hài hước -> humorous (adj) :có tính hài hước
6.appear (v) : xuất hiện > appearance (n) : sự xuất hiện,bề ngoài
7.help (v) : giúp đỡ -> helpful (adj) : hay giúp đỡ,hữu ích
8. arrange (v) : sắp xếp -> arrangement (n) : sự sắp xếp(sắp đặt)
9. agree (v) : đồng ý - > agreement (n) : sự đồng ý,sự thỏa thuận
10. emigrate (v) : di cư -> emigration (n) :sự di cư -> emigrant (n):người di cư
11.to experiment(v):làm thí nghiệm -> experiment(n):cuộc thí nghiệm
12.transmit (v):truyền,phát tín hiệu ->transmission (n) :sự phát thanh,truyền hình
13.invent(v) : phát minh,sáng tạo -> invention(n):sự phát minh
->inventor(n): nhà phát minh
14.assist (v) : giúp đỡ ->assistant (n):người giúp đỡ -> assistance(n) sự giúp đỡ
15. conduct (v) : thực hiện ,dẫn dắt ->conduction (n) :sự dẫn dắt
16. exhibit (v) : triển lãm,trưng bày -> exhibition (n) :cuộc triển lãm,trưng bày
17. introduct (v) : giới thiệu ->introduction (n) : sự giới thiệu
18.commerce (n): sự buôn bán ->commercial (n): thuộc buôn bán,thương mại
19. take a message :nhận lời nhắn ---- leave a message :để lại lời nhắn
20.speak (v) : nói -> speech (n) : lời nói
21. steam (v) : hấp -> steamer (n) : nồi hấp
22. safe (adj) : an toàn -> safety (n) : sự an toàn
23. destroy (v) : phá hủy,tiêu hủy ->destruction (n) : sự tàn phá
24. injure (v) : làm bị thương-> injury (n) : vết thương ->injured(adj) : bị thương
25. house (n) : nhà -> household(n) : vật dụng trong nhà
26. equip (v) : trang bị -> equipment (n) : trang thiết bị
27. traditional (adj) :thuộc về truyền thống -> tradition(n) : truyền thống
28. amaze (v) : làm ngạc nhiên -> amazement (adj) : sự ngạc nhiên
29. comfort (n) : sự thoải mái,dễ chịu -> comfortable(adj) : thoải mái,dễ chịu
30. gold (n) : vàng -> golden (adj) ) : bằng vàng
31. die (v) : chết -> dead (adj) : chết
32. wood (n) : gỗ -> wooden (adj) : bằng gỗ
33. fortunately(adv):một cách may mắn # unfortunately (adv):một cách không may mắn
34. cruel (adj) : độc ác -> cruelly (adv) : một cách độc ác
35.exited (adj): phấn khởi ->exiting(adj):lý thú,hồi hộp
36.magic(v):làm ảo thuật->magical(adj):điều kỳ diệu->magically(adv): một cách kỳ diệu
37. behave (v) : cư xử ,đối sử-> behavior (n) : cách cư xử
38. promise (v) : hứa -> promise (n) : lời hứa -> promised (adj) : ước, đã hứa
39. participate (v) : tham gia=interested in
->participation (n): sự tham gia ->
1. smile at (v): mỉm cười với -> smile (n) : nụ cười
2. orphanage (n) : trại mồ côi - > orphan(n) : trẻ mồ côi
3. social (n) : xã hội -> sociable (adj) :dễ gần,hòa đồng
4. volunteer (adj) : tình nguyện -> volunteer (n) : người tình nguyện
5. humor(n) :tính hài hước -> humorous (adj) :có tính hài hước
6.appear (v) : xuất hiện >
7.help (v) : giúp đỡ -> helpful (adj) : hay giúp đỡ,hữu ích
8. arrange (v) : sắp xếp -> arrangement (n) : sự sắp xếp(sắp đặt)
9. agree (v) : đồng ý - > agreement (n) : sự đồng ý,sự thỏa thuận
10. emigrate (v) : di cư -> emigration (n) :sự di cư -> emigrant (n):người di cư
11.to experiment(v):làm thí nghiệm -> experiment(n):cuộc thí nghiệm
12.transmit (v):truyền,phát tín hiệu ->transmission (n) :sự phát thanh,truyền hình
13.invent(v) : phát minh,sáng tạo -> invention(n):sự phát minh
->inventor(n): nhà phát minh
14.assist (v) : giúp đỡ ->assistant (n):người giúp đỡ -> assistance(n) sự giúp đỡ
15. conduct (v) : thực hiện ,dẫn dắt ->conduction (n) :sự dẫn dắt
16. exhibit (v) : triển lãm,trưng bày -> exhibition (n) :cuộc triển lãm,trưng bày
17. introduct (v) : giới thiệu ->introduction (n) : sự giới thiệu
18.commerce (n): sự buôn bán ->commercial (n): thuộc buôn bán,thương mại
19. take a message :nhận lời nhắn ---- leave a message :để lại lời nhắn
20.speak (v) : nói -> speech (n) : lời nói
21. steam (v) : hấp -> steamer (n) : nồi hấp
22. safe (adj) : an toàn -> safety (n) : sự an toàn
23. destroy (v) : phá hủy,tiêu hủy ->destruction (n) : sự tàn phá
24. injure (v) : làm bị thương-> injury (n) : vết thương ->injured(adj) : bị thương
25. house (n) : nhà -> household(n) : vật dụng trong nhà
26. equip (v) : trang bị -> equipment (n) : trang thiết bị
27. traditional (adj) :thuộc về truyền thống -> tradition(n) : truyền thống
28. amaze (v) : làm ngạc nhiên -> amazement (adj) : sự ngạc nhiên
29. comfort (n) : sự thoải mái,dễ chịu -> comfortable(adj) : thoải mái,dễ chịu
30. gold (n) : vàng -> golden (adj) ) : bằng vàng
31. die (v) : chết -> dead (adj) : chết
32. wood (n) : gỗ -> wooden (adj) : bằng gỗ
33. fortunately(adv):một cách may mắn # unfortunately (adv):một cách không may mắn
34. cruel (adj) : độc ác -> cruelly (adv) : một cách độc ác
35.exited (adj): phấn khởi ->exiting(adj):lý thú,hồi hộp
36.magic(v):làm ảo thuật->magical(adj):điều kỳ diệu->magically(adv): một cách kỳ diệu
37. behave (v) : cư xử ,đối sử-> behavior (n) : cách cư xử
38. promise (v) : hứa -> promise (n) : lời hứa -> promised (adj) : ước, đã hứa
39. participate (v) : tham gia=interested in
->participation (n): sự tham gia ->
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trieu Van Kien
Dung lượng: 155,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)