Cau lac bo tieng anh
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Mộng Linh |
Ngày 04/05/2019 |
102
Chia sẻ tài liệu: cau lac bo tieng anh thuộc CT Bộ GDĐT 3
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO ENGLISH CLUP
Teacher: NGUYỄN THỊ MỘNG LINH.
LE HONG PHONG PRIMARY
SCHOOL
DESK
DOOR
PENCIL CASE
RULER
CRAYON
BOOK
ERASER
PENCIL
CAMERA
CUPBOARD
BOARD
CHAIR
PEN
BACKPACK
SCARF
BAG
WATER BOTTLE
FAN
STRUCTURE:
1. ……………………, please!
Stand up
2. What letter is this?
It’s letter………
A
3. What’s your name?
My name’s…………
Linh
STRUCTURE:
4. Where are you from?
I’m from………………..
5. How old are you?
I’m ………..
eight
6. What’s this?
It’s a…………
board
TRA CON
STRUCTURE:
7. Is this a pencil?
Yes, it is. / No, it isn’t
8. Open your book, please!
9. Remember your backpack!
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
chair
hcair
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
desk
dkes
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
board
borda
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
pencil
cilpen
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
eraser
rasere
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
ruler
lerur
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
picture
pitucre
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
bag
gab
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
book
koob
THANK YOU FOR YOUR ATTENTION!
See you again!
Teacher: NGUYỄN THỊ MỘNG LINH.
LE HONG PHONG PRIMARY
SCHOOL
DESK
DOOR
PENCIL CASE
RULER
CRAYON
BOOK
ERASER
PENCIL
CAMERA
CUPBOARD
BOARD
CHAIR
PEN
BACKPACK
SCARF
BAG
WATER BOTTLE
FAN
STRUCTURE:
1. ……………………, please!
Stand up
2. What letter is this?
It’s letter………
A
3. What’s your name?
My name’s…………
Linh
STRUCTURE:
4. Where are you from?
I’m from………………..
5. How old are you?
I’m ………..
eight
6. What’s this?
It’s a…………
board
TRA CON
STRUCTURE:
7. Is this a pencil?
Yes, it is. / No, it isn’t
8. Open your book, please!
9. Remember your backpack!
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
chair
hcair
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
desk
dkes
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
board
borda
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
pencil
cilpen
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
eraser
rasere
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
ruler
lerur
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
picture
pitucre
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
bag
gab
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Times up
Unscramble: Sắp xếp từ có nghĩa:
book
koob
THANK YOU FOR YOUR ATTENTION!
See you again!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Mộng Linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)