Các số từ 111 đến 200
Chia sẻ bởi Phạm Thị Kim Hoa |
Ngày 09/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Các số từ 111 đến 200 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
Phòng Giáo Dục Quận Gò Vấp
CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200
TRƯỜNG TIỂU HỌC
Bài cũ
CÁC SỐ TỪ 101 ĐẾN 110
Đúng giơ Đ, sai giơ S
101…110 107…109
105…105 104…101
<
>
Đ
S
=
Đ
>
Đ
Viết các số 105, 107, 102, 104, 108 theo thứ tự từ bé đến lớn.
A. 102,104,105,107,108
B. 102,107,104,105,108
C. 108,107,105,104,102
Chọn , hay
Toán
CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200
Thứ ngày tháng năm 2009
Hoạt động 1: Đọc và viết các số từ 111 đến 200
Hoạt động 2 : Luyện tập
1
1
1
1
111
một trăm mười một
1
2
112
Một trăm mười hai
Bài 1: Vieát ( theo maãu )
Một trăm mười một
Một trăm mười bảy
Một trăm năm mươi tư
Một trăm tám mươi mốt
Một trăm chín mươi lăm
Một trăm mười
Bài 2:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
113 115 118 119
111 112 … 114 … 116 117 … … 120
121 122 … 124 … 126 … 128 … 130
151 … 153 … 155 … 157 158 … 160
162 163 165 166 168
123 125 127 129
152 154 156 159
161 … … 164 … … 167 … 169 170
a)
b)
Bài 3: Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm.
123 … 124
129 … 120
136 … 136
155 … 158
120 … 152
186 … 186
148 … 128
<
>
=
<
<
=
>
AI NHANH HƠN
Trò chơi
Nối số thích hợp vào ô trống :
120 < ? < 158
120
136
142
168
Dặn dò
Làm tiếp các bài tập.
Chuẩn bị bài :
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Chúc các em
học giỏi - cham ngoan
CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200
TRƯỜNG TIỂU HỌC
Bài cũ
CÁC SỐ TỪ 101 ĐẾN 110
Đúng giơ Đ, sai giơ S
101…110 107…109
105…105 104…101
<
>
Đ
S
=
Đ
>
Đ
Viết các số 105, 107, 102, 104, 108 theo thứ tự từ bé đến lớn.
A. 102,104,105,107,108
B. 102,107,104,105,108
C. 108,107,105,104,102
Chọn , hay
Toán
CÁC SỐ TỪ 111 ĐẾN 200
Thứ ngày tháng năm 2009
Hoạt động 1: Đọc và viết các số từ 111 đến 200
Hoạt động 2 : Luyện tập
1
1
1
1
111
một trăm mười một
1
2
112
Một trăm mười hai
Bài 1: Vieát ( theo maãu )
Một trăm mười một
Một trăm mười bảy
Một trăm năm mươi tư
Một trăm tám mươi mốt
Một trăm chín mươi lăm
Một trăm mười
Bài 2:
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
113 115 118 119
111 112 … 114 … 116 117 … … 120
121 122 … 124 … 126 … 128 … 130
151 … 153 … 155 … 157 158 … 160
162 163 165 166 168
123 125 127 129
152 154 156 159
161 … … 164 … … 167 … 169 170
a)
b)
Bài 3: Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm.
123 … 124
129 … 120
136 … 136
155 … 158
120 … 152
186 … 186
148 … 128
<
>
=
<
<
=
>
AI NHANH HƠN
Trò chơi
Nối số thích hợp vào ô trống :
120 < ? < 158
120
136
142
168
Dặn dò
Làm tiếp các bài tập.
Chuẩn bị bài :
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Chúc các em
học giỏi - cham ngoan
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Kim Hoa
Dung lượng: 2,18MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)