Các số tròn chục từ 110 đến 200
Chia sẻ bởi Trần Thị Thảo |
Ngày 09/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: Các số tròn chục từ 110 đến 200 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA BÀI CŨ
1/ Đọc các số tròn trăm .
2/ Khoanh vào số lớn nhất:
a) 700, 300 , 500 , 900 , 400
b) 600, 200, 800, 400, 1000
3/ So sánh các số tròn trăm
300…500
200…200
700…400
900…1000
100…100
400…500
1000…600
700…800
CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
1
1
0
110
một trăm
mười
1
2
0
1
1
3
4
0
0
120
130
140
một trăm hai mươi
một trăm
ba mươi
một trăm
bốn mươi
CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
1
5
0
150
một trăm
năm mươi
1
1
1
6
7
8
0
0
0
160
170
180
một trăm
sáu mươi
một trăm
bảy mươi
một trăm
tám mươi
CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
1
9
0
190
một trăm
chín mươi
2
0
0
200
hai trăm
110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200
Bài 1:
Viết (theo mẫu):
110
130
150
170
180
190
120
160
140
200
............
............
............
............
............
............
............
............
............
Bài 1:
Viết (theo mẫu):
110
một trăm mu?i
130
150
170
180
190
120
160
140
200
............
............
............
............
............
............
............
............
............
một trăm ba mươi
một trăm năm mươi
một trăm bảy mươi
một tram tm mươi
một trăm chín mươi
một trăm hai muoi
một trăm sáu mươi
một trăm b?n mươi
hai trăm
Bài 2:
>
<
Bài 2:
>
<
110 … 120
<
110 … 120
120 … 110
<
>
150 … 130
>
130 … 150
150 … 130
<
>
100…..110
140…..140
150…..170
180…..170
190…..150
160…..130
>
< =
Bài 3:
Bài 4 : Ñieàn soá
a) 100; 110;… ; 130; … ; 150; … ; … ; … ; 190 ;… .
b) 200 ; 190 ; 180 ; …; 160 ; …; …;140 ; …; 120 ;.. ; …
1/ Đọc các số tròn trăm .
2/ Khoanh vào số lớn nhất:
a) 700, 300 , 500 , 900 , 400
b) 600, 200, 800, 400, 1000
3/ So sánh các số tròn trăm
300…500
200…200
700…400
900…1000
100…100
400…500
1000…600
700…800
CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
1
1
0
110
một trăm
mười
1
2
0
1
1
3
4
0
0
120
130
140
một trăm hai mươi
một trăm
ba mươi
một trăm
bốn mươi
CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
1
5
0
150
một trăm
năm mươi
1
1
1
6
7
8
0
0
0
160
170
180
một trăm
sáu mươi
một trăm
bảy mươi
một trăm
tám mươi
CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
1
9
0
190
một trăm
chín mươi
2
0
0
200
hai trăm
110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200
Bài 1:
Viết (theo mẫu):
110
130
150
170
180
190
120
160
140
200
............
............
............
............
............
............
............
............
............
Bài 1:
Viết (theo mẫu):
110
một trăm mu?i
130
150
170
180
190
120
160
140
200
............
............
............
............
............
............
............
............
............
một trăm ba mươi
một trăm năm mươi
một trăm bảy mươi
một tram tm mươi
một trăm chín mươi
một trăm hai muoi
một trăm sáu mươi
một trăm b?n mươi
hai trăm
Bài 2:
>
<
Bài 2:
>
<
110 … 120
<
110 … 120
120 … 110
<
>
150 … 130
>
130 … 150
150 … 130
<
>
100…..110
140…..140
150…..170
180…..170
190…..150
160…..130
>
< =
Bài 3:
Bài 4 : Ñieàn soá
a) 100; 110;… ; 130; … ; 150; … ; … ; … ; 190 ;… .
b) 200 ; 190 ; 180 ; …; 160 ; …; …;140 ; …; 120 ;.. ; …
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Thảo
Dung lượng: 2,07MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)