Các số có sáu chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thạnh |
Ngày 11/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Các số có sáu chữ số thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
1
Phòng Giáo dục và Đạo tạo Ea Súp
Giáo án điện tử
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Trường Tiểu học
Cư M`Lan
1
Phòng Giáo dục và Đạo tạo Ea Súp
Trường Tiểu học Cư M`Lan
Kính chào
Quý thầy cô cùng toàn thể các em lời chúc sức khoẻ
1
Nhóm tác giả:
Nguyễn Thị lan Anh
Trần Văn Thạnh
Mục tiêu
Kiểm tra bài cũ
Bài mới
Thiết kế bài giảng
Môn: Toán-Khối 4
Tiết 6 - Bài: Các số có sáu chữ số
1
KIỂM TRA BÀI CŨ
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Tính giá trị của biểu thức
37 x ( 18:y) v?i Y=9
237- 66 + X v?i X=34
237 – 66 + 34 = 171 + 34 = 205
37 x ( 18:9) = 37 x 2 = 72
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Hết giờ
1
TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:
Vi?t s?: 1
Vi?t s?: 10
Vi?t s?: 100
1
TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:
Vi?t s?: 1000
Vi?t s?:
10 000
1
TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:
Vi?t s?:
100 000
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Hoạt động 2: Giới thiệu số có 6 chữ số
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu
Viết số: 432 516
4
3
2
5
1
6
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Đọc cặp số sau:
18 320 ; 318 320
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu
Viết số: 432 516
18 320: Mười tám nghìn ba trăm hai mươi.
318 320: Ba trăm mười tám nghìn ba trăm hai mươi
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
1
Đọc số:Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn
Viết số:313 214
1000
Bài 1(a)
3
1
3
2
1
4
1
Bài : Các số có sáu chữ số
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
Viết số: 523 453
1000
100 000
100
100
10
10
10
10
Viết số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
Bài 1( b )( Làm bài theo nhóm đôi - Thời gian 4)
5
2
3
4
5
3
Hết giờ
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Bài 2: Viết theo mẫu ( làm bài theo nhóm 5 - Thời gian5`)
Ba trăm sáu mươi chín
nghìn tám trăm mười lăm
3
6
9
8
1
5
579 623
Năm trăm bảy mươi chín
nghìn sáu trăm hai mươi ba
786 612
7
8
6
6
1
2
Hết giờ
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Bài 3: Đọc các số sau ( Làm miệng)
96 315:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315:
106 315:
106 827:
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
a.Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:
b.Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
Bài 4:Viết các số sau: ( làm vở - 4phút)
63 115
723 936
1
1
Chúc quý thầy cô giáo sức khoẻ!
Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi !
Bài học kết thúc
Xin trân trọng cảm ơn
quý thầy cô giáo !
Phòng Giáo dục và Đạo tạo Ea Súp
Giáo án điện tử
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Trường Tiểu học
Cư M`Lan
1
Phòng Giáo dục và Đạo tạo Ea Súp
Trường Tiểu học Cư M`Lan
Kính chào
Quý thầy cô cùng toàn thể các em lời chúc sức khoẻ
1
Nhóm tác giả:
Nguyễn Thị lan Anh
Trần Văn Thạnh
Mục tiêu
Kiểm tra bài cũ
Bài mới
Thiết kế bài giảng
Môn: Toán-Khối 4
Tiết 6 - Bài: Các số có sáu chữ số
1
KIỂM TRA BÀI CŨ
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Tính giá trị của biểu thức
37 x ( 18:y) v?i Y=9
237- 66 + X v?i X=34
237 – 66 + 34 = 171 + 34 = 205
37 x ( 18:9) = 37 x 2 = 72
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Hết giờ
1
TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:
Vi?t s?: 1
Vi?t s?: 10
Vi?t s?: 100
1
TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:
Vi?t s?: 1000
Vi?t s?:
10 000
1
TOÁN
Bài: Các số có sáu chữ số
Hoạt động 1:
Cư M’Lan, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Ôn tập hàng trăm nghìn; chục nghìn; nghìn; trăm; chục; đơn vị:
Vi?t s?:
100 000
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Hoạt động 2: Giới thiệu số có 6 chữ số
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu
Viết số: 432 516
4
3
2
5
1
6
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Đọc cặp số sau:
18 320 ; 318 320
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu
Viết số: 432 516
18 320: Mười tám nghìn ba trăm hai mươi.
318 320: Ba trăm mười tám nghìn ba trăm hai mươi
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
1
Đọc số:Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn
Viết số:313 214
1000
Bài 1(a)
3
1
3
2
1
4
1
Bài : Các số có sáu chữ số
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
Viết số: 523 453
1000
100 000
100
100
10
10
10
10
Viết số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
Bài 1( b )( Làm bài theo nhóm đôi - Thời gian 4)
5
2
3
4
5
3
Hết giờ
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Bài 2: Viết theo mẫu ( làm bài theo nhóm 5 - Thời gian5`)
Ba trăm sáu mươi chín
nghìn tám trăm mười lăm
3
6
9
8
1
5
579 623
Năm trăm bảy mươi chín
nghìn sáu trăm hai mươi ba
786 612
7
8
6
6
1
2
Hết giờ
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
Bài 3: Đọc các số sau ( Làm miệng)
96 315:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315:
106 315:
106 827:
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
1
TOÁN
Bài : Các số có sáu chữ số
a.Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:
b.Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
Bài 4:Viết các số sau: ( làm vở - 4phút)
63 115
723 936
1
1
Chúc quý thầy cô giáo sức khoẻ!
Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi !
Bài học kết thúc
Xin trân trọng cảm ơn
quý thầy cô giáo !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thạnh
Dung lượng: 831,34KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)