Các số có sáu chữ số
Chia sẻ bởi Lê Thị Nga |
Ngày 11/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: Các số có sáu chữ số thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỨC XUÂN
Toán – Lớp 4B
Các số có sáu chữ số.
( Trang …. )
KIỂM TRA BÀI CŨ
3. Viết vào ô trống theo mẫu
Toán
CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ
Đơn vị- Chục- Trăm
1 đơn vị 1 chục 1 trăm
Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100
b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn
10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn
Viết số: 1000 Viết số: 10 000
10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000
1
1
1
1
1
1
100
100
100
100
100
1000
10 000
10
100 000
1000
10 000
10 000
100 000
100 000
100 000
1
1
1
1
1
1
100
100
100
100
100
1000
10 000
10
100 000
Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
1000
10 000
10 000
100 000
100 000
100 000
Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
Bài tập1. Viết theo mẫu: a
1000
1
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
3
1
3
2
1
4
Viết số: 313 214
Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
1000
100
10
1
100 000
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
10
10
10
1
1
100
5
2
3
4
5
3
Viết số: 523 453
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
2) Viết theo mẫu:
a) Mẫu:
b)
Nhóm 2
3. Đọc các số sau:
796 315:
106 315:
106 827:
Nhóm 2
96 315:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
4. Viết các số sau:
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936
Củng cố - Dặn dò
- Làm VBT Toán
Chuẩn bị bài sau.
Chúc các em chăm ngoan học giỏi!
Toán – Lớp 4B
Các số có sáu chữ số.
( Trang …. )
KIỂM TRA BÀI CŨ
3. Viết vào ô trống theo mẫu
Toán
CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ
Đơn vị- Chục- Trăm
1 đơn vị 1 chục 1 trăm
Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100
b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn
10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn
Viết số: 1000 Viết số: 10 000
10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000
1
1
1
1
1
1
100
100
100
100
100
1000
10 000
10
100 000
1000
10 000
10 000
100 000
100 000
100 000
1
1
1
1
1
1
100
100
100
100
100
1000
10 000
10
100 000
Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
1000
10 000
10 000
100 000
100 000
100 000
Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
Bài tập1. Viết theo mẫu: a
1000
1
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
3
1
3
2
1
4
Viết số: 313 214
Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
1000
100
10
1
100 000
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
10
10
10
1
1
100
5
2
3
4
5
3
Viết số: 523 453
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
2) Viết theo mẫu:
a) Mẫu:
b)
Nhóm 2
3. Đọc các số sau:
796 315:
106 315:
106 827:
Nhóm 2
96 315:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
4. Viết các số sau:
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936
Củng cố - Dặn dò
- Làm VBT Toán
Chuẩn bị bài sau.
Chúc các em chăm ngoan học giỏi!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Nga
Dung lượng: 449,06KB|
Lượt tài: 0
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)