Các số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Hải Thành |
Ngày 09/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Các số có ba chữ số thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
1
Môn Toán Lớp 2
2
Môn Toán Lớp 2
3
Môn Toán Lớp 2
4
Môn Toán Lớp 2
5
Môn Toán Lớp 2
truờng tiểu học số i nam lý
Các số có ba chữ số
6
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
7
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
186 ... 186
135 ... 125
199 ... 200
123 ... 124
129 ... 120
136 ... 136
8
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
186 186
135 125
199 200
123 124
129 120
136 136
<
>
=
<
=
>
9
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
10
Để đọc đúng các số có ba chữ số phải chú ý điều gì?
11
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
12
Thực hành:
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
c
d
e
a
b
110
205
310
132
123
310
132
123
110
205
Chúc mừng các em đã làm đúng đáp án!
13
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
14
3.Số?
820
911
991
673
675
705
805
560
427
231
320
901
575
891
Thưởng một tràng pháo tay với kết quả đúng nào!
15
Hôm nay cô dạy các em bài gì?
16
Hãy cho một ví dụ về số có ba chữ số?
17
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
18
Tám trăm hai mươi
Chín trăm mười một
Sáu trăm bảy mươi ba
Bảy trăm linh tám
820
911
673
708
Môn Toán Lớp 2
2
Môn Toán Lớp 2
3
Môn Toán Lớp 2
4
Môn Toán Lớp 2
5
Môn Toán Lớp 2
truờng tiểu học số i nam lý
Các số có ba chữ số
6
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
7
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
186 ... 186
135 ... 125
199 ... 200
123 ... 124
129 ... 120
136 ... 136
8
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
186 186
135 125
199 200
123 124
129 120
136 136
<
>
=
<
=
>
9
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
10
Để đọc đúng các số có ba chữ số phải chú ý điều gì?
11
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
12
Thực hành:
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
c
d
e
a
b
110
205
310
132
123
310
132
123
110
205
Chúc mừng các em đã làm đúng đáp án!
13
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
14
3.Số?
820
911
991
673
675
705
805
560
427
231
320
901
575
891
Thưởng một tràng pháo tay với kết quả đúng nào!
15
Hôm nay cô dạy các em bài gì?
16
Hãy cho một ví dụ về số có ba chữ số?
17
Các số có ba chữ số
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
0
4
204
hai trăm
linh bốn
18
Tám trăm hai mươi
Chín trăm mười một
Sáu trăm bảy mươi ba
Bảy trăm linh tám
820
911
673
708
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hải Thành
Dung lượng: 971,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)