Các số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thị Kim Thoa |
Ngày 09/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Các số có ba chữ số thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
Chúng em kính chào quý thầy cô
LỚP HAI 3
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Kiểm tra bài cũ:
<
>
>
=
Các số có ba chữ số
Các số từ 111 đến 200
111:
181:
1.D?c s?:
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
2
4
3
243
hai traêm
boán möôi ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
4
0
240
hai trăm
bốn mươi
4
1
1
411
bốn trăm
mười một
2
0
5
205
hai trăm
linh năm
2
5
2
252
hai trăm
năm mươi hai
1 .Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
2 . Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
a) Bốn trăm linh năm
b) Bốn trăm năm mươi
c)Ba trăm mười một
d) Ba trăm mười lăm
e)Năm trăm hai mươi mốt
g)Ba trăm hai mươi hai
315
311
521
322
450
405
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
315
311
405
450
521
322
3. Viết ( theo mẫu):
Đọc số
Viết số
Đọc số
Viết số
Tám trăm hai mươi
Chín trăm mười một …
Chín trăm chín mươi mốt …
Sáu trăm bảy mươi ba …
Sáu trăm bảy mươi lăm …
Bảy trăm linh năm …
Tám trăm …
Năm trăm sáu mươi …
Bốn trăm hai mươi bảy …
Hai trăm ba mươi mốt …
Ba trăm hai mươi …
Chín trăm linh một …
Năm trăm bảy mươi lăm …
Tám trăm chín mươi mốt …
820
911
991
673
675
705
800
560
427
231
320
901
575
891
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
Củng cố dặn dò
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
Chúng em kính chúc quý thầy cô dồi dào sức khỏe
LỚP HAI 3
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Kiểm tra bài cũ:
<
>
>
=
Các số có ba chữ số
Các số từ 111 đến 200
111:
181:
1.D?c s?:
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
2
4
3
243
hai traêm
boán möôi ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi lăm
3
1
0
310
ba trăm
mười
2
4
0
240
hai trăm
bốn mươi
4
1
1
411
bốn trăm
mười một
2
0
5
205
hai trăm
linh năm
2
5
2
252
hai trăm
năm mươi hai
1 .Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
2 . Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
a) Bốn trăm linh năm
b) Bốn trăm năm mươi
c)Ba trăm mười một
d) Ba trăm mười lăm
e)Năm trăm hai mươi mốt
g)Ba trăm hai mươi hai
315
311
521
322
450
405
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
315
311
405
450
521
322
3. Viết ( theo mẫu):
Đọc số
Viết số
Đọc số
Viết số
Tám trăm hai mươi
Chín trăm mười một …
Chín trăm chín mươi mốt …
Sáu trăm bảy mươi ba …
Sáu trăm bảy mươi lăm …
Bảy trăm linh năm …
Tám trăm …
Năm trăm sáu mươi …
Bốn trăm hai mươi bảy …
Hai trăm ba mươi mốt …
Ba trăm hai mươi …
Chín trăm linh một …
Năm trăm bảy mươi lăm …
Tám trăm chín mươi mốt …
820
911
991
673
675
705
800
560
427
231
320
901
575
891
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
Củng cố dặn dò
Thứ ba , ngày 23 tháng 03 năm 2010
Toán
Các số có ba chữ số
Chúng em kính chúc quý thầy cô dồi dào sức khỏe
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Kim Thoa
Dung lượng: 1,09MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)