Các số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Trương Thị Vĩnh Hảo |
Ngày 09/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Các số có ba chữ số thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
Điền dấu > < = vào chỗ chấm:
186 ... 186
199 ... 200
123 ... 124
136 ... 136
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
<
=
=
<
B
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
năm
3
1
0
310
ba trăm
mười
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
2
4
0
240
hai trăm
bốn mươi
4
1
1
411
bốn trăm
mười một
2
0
5
205
hai trăm
linh năm
2
5
2
252
hai trăm
năm mươi
hai
Các số có ba chữ số
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ?
315
311
322
521
405
450
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ?
315
311
322
521
405
450
405
450
311
315
521
322
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
3. Viết (theo mẫu) :
820
911
991
673
675
705
800
560
427
231
320
901
575
891
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
B
V
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
c
d
e
a
b
110
205
310
132
123
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán: Các số có ba chữ số
c
d
e
a
b
110
205
310
132
123
310
132
123
110
205
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
Tám trăm hai mươi
Chín trăm mười một
Sáu trăm bảy ba
Bảy trăm linh tám
820
911
673
708
186 ... 186
199 ... 200
123 ... 124
136 ... 136
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
<
=
=
<
B
2
4
3
243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5
235
hai trăm
ba mươi
năm
3
1
0
310
ba trăm
mười
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
2
4
0
240
hai trăm
bốn mươi
4
1
1
411
bốn trăm
mười một
2
0
5
205
hai trăm
linh năm
2
5
2
252
hai trăm
năm mươi
hai
Các số có ba chữ số
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ?
315
311
322
521
405
450
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ?
315
311
322
521
405
450
405
450
311
315
521
322
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
3. Viết (theo mẫu) :
820
911
991
673
675
705
800
560
427
231
320
901
575
891
Các số có ba chữ số
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán:
B
V
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
c
d
e
a
b
110
205
310
132
123
Thứ ba ngày 7 tháng 4 năm 2015
Toán: Các số có ba chữ số
c
d
e
a
b
110
205
310
132
123
310
132
123
110
205
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
Tám trăm hai mươi
Chín trăm mười một
Sáu trăm bảy ba
Bảy trăm linh tám
820
911
673
708
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thị Vĩnh Hảo
Dung lượng: 1,19MB|
Lượt tài: 5
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)