Các số có ba chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thị Hà |
Ngày 10/05/2019 |
71
Chia sẻ tài liệu: Các số có ba chữ số thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂUHỌC TRUNG ĐÔ
toán –LỚP 2B
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
*Kiểm tra bài cũ:
1. Viết các số 173, 179, 171, 178, 175 theo thứ tự từ lớn đến bé.
179 , 178 , 175 , 173 , 171
>
<
=
2.
?
135 … 143
174 … 156
147 … 147
157 … 179
132 … 132
168 … 196
>
>
<
<
=
=
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
243
Hai trăm bốn mươi ba
2
3
5
3
2
1
4
0
0
235
310
240
Hai trăm ba mươi lăm
Ba trăm mười
Hai trăm bốn mươi
2
4
3
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
4
1
1
2
0
5
411
205
Bốn trăm mười một
Hai trăm linh năm
2
5
2
252
Hai trăm năm mươi hai
Bài 2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
315
450
311
322
521
405
LUYỆN TẬP
Bài 3. Viết (theo mẫu):
820
800
991
673
675
705
911
560
427
231
320
901
575
891
LUYỆN TẬP
Trò chơi
“AI NHANH – AI ĐÚNG”
*CỦNG CỐ - DẶN DÒ
CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN HỌC GIỎI
toán –LỚP 2B
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
*Kiểm tra bài cũ:
1. Viết các số 173, 179, 171, 178, 175 theo thứ tự từ lớn đến bé.
179 , 178 , 175 , 173 , 171
>
<
=
2.
?
135 … 143
174 … 156
147 … 147
157 … 179
132 … 132
168 … 196
>
>
<
<
=
=
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
243
Hai trăm bốn mươi ba
2
3
5
3
2
1
4
0
0
235
310
240
Hai trăm ba mươi lăm
Ba trăm mười
Hai trăm bốn mươi
2
4
3
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
4
1
1
2
0
5
411
205
Bốn trăm mười một
Hai trăm linh năm
2
5
2
252
Hai trăm năm mươi hai
Bài 2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
315
450
311
322
521
405
LUYỆN TẬP
Bài 3. Viết (theo mẫu):
820
800
991
673
675
705
911
560
427
231
320
901
575
891
LUYỆN TẬP
Trò chơi
“AI NHANH – AI ĐÚNG”
*CỦNG CỐ - DẶN DÒ
CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN HỌC GIỎI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Hà
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)