Các đề luyện thi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Mùi |
Ngày 26/04/2019 |
74
Chia sẻ tài liệu: Các đề luyện thi thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
Kiểm tra chủ đề IV
Môn: Toán 8
Họ và tên: ………………………………Lớp 8A. STT: ……..
Lời phê của giáo viên
Điểm
I. Trắc nghiệm
Câu 1: x = 1 là một nghiệm của phương trình:
A. 3x - 5 = 2x - 4 B. - 4x + 5 = - 5x - 6 C. 2(x - 1) = x -1 D. x + 1 = 2(x + 7)
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình là
A. hoặc B. C. và D.
Câu 4: Phương trình có nghiệm là :
AB. C. D.
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình =0 là
A. S = B. S = {0} C. S = {-2} D. S = {}
Câu 6: Phương trình 4x-3=2x+a có nghiệm x=-2 khi :
A. a=3 B. a=-7 C. a= 7 D. a=-3
II. tự luận
Câu 7: Giải phương trình :
a, ( x + 2 )( 3 – 4x ) + ( x2 + 4x + 4 ) = 0 b )
c, x4 + 2x3 + 5x2 + 4x – 12 = 0
Câu 8: Một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc 30 km/h . Đến B người đó làm việc trong 1 giờ rồi quay về A với vận tốc 24 km / h . Biết thời gian tổng cộng là 5 giờ 30 phút . Tính chiều dài quãng đường AB .
Bài làm:
Môn: Toán 8
Họ và tên: ………………………………Lớp 8A. STT: ……..
Lời phê của giáo viên
Điểm
I. Trắc nghiệm
Câu 1: x = 1 là một nghiệm của phương trình:
A. 3x - 5 = 2x - 4 B. - 4x + 5 = - 5x - 6 C. 2(x - 1) = x -1 D. x + 1 = 2(x + 7)
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình là
A. hoặc B. C. và D.
Câu 4: Phương trình có nghiệm là :
AB. C. D.
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình =0 là
A. S = B. S = {0} C. S = {-2} D. S = {}
Câu 6: Phương trình 4x-3=2x+a có nghiệm x=-2 khi :
A. a=3 B. a=-7 C. a= 7 D. a=-3
II. tự luận
Câu 7: Giải phương trình :
a, ( x + 2 )( 3 – 4x ) + ( x2 + 4x + 4 ) = 0 b )
c, x4 + 2x3 + 5x2 + 4x – 12 = 0
Câu 8: Một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc 30 km/h . Đến B người đó làm việc trong 1 giờ rồi quay về A với vận tốc 24 km / h . Biết thời gian tổng cộng là 5 giờ 30 phút . Tính chiều dài quãng đường AB .
Bài làm:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Mùi
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)