Các đề luyện thi
Chia sẻ bởi Vũ Thị Thắm |
Ngày 26/04/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: Các đề luyện thi thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 1. MY FRIENDS
I. Vocabulary
- public (n)
công cộng
- look like
trông giống như
- laugh (v)
cười
- photograph (n)
bức ảnh
- humorous (a)
có tính hài hước
- enough
đủ
- introduce (v)
giới thiệu
- blond (a)
vàng hoe
- set (v)
lặn (mặt trời)
- slim (a)
người thanh, mảnh dẻ
- rise (v)
mọc (mặt trời)
- straight (a)
thẳng
- planet (n)
hành tinh
- curly (a)
quăn, xoăn
- earth (n)
trái đất
- bold (a)
hói
- moon (n)
mặt trăng
- fair (a)
trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- silly (a)
ngu xuẩn
- cousin (n)
anh, chị em họ
- Mercury (n)
sao Thủy
- principal (n)
người đứng đầu
- Mars (n)
sao Hỏa
- lucky (a)
may mắn
- grocery (n)
cửa hàng tạp hóa
- character (n)
tính nết, tính cách
- carry (v)
mang, vác
- sociable (a)
dễ gần gũi, hòa đồng
- lift (v)
nâng lên, giơ lên ...
- extremely (a)
cực kì
II. Structures
- volunteer (a)
tình nguyện
- What does she look like?
- local (a)
địa phương
Cô ấy trông thế nào?
- orphanage (n)
trại mồ côi
- She’s beautiful
Cô ấy đẹp
- unlike (prep)
không giống
- What a lovely smile!
- reserved (a)
kín đáo dè dặt
Thật là một nụ cười dễ thươ ng
- library (n)
thư viện
- She wasn’t old enough to be in my class
- outgoing (a)
cởi mỏ, thân thiện
Cô ấy không đủ tuổi để học cùng lớp với tôi
- tell joke
nói đùa
- What do you know about the sun?
- sense of humour (n)
vui tính
Bạn biết gì về mặt trời?
- annoy (v)
làm phiền, làm khó chịu
- cause (v)
gây ra
- affect (v)
ảnh hưởng
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
I. Vocabulary
- rackets (n)
vợt (bóng bàn, cầu lông)
- fax machine (n)
máy FAX
- fishing rod (n)
cần câu
- mobile phone (n)
điện thoại di động
- hide and seek (n)
trò chơi trốn tìm
- downstairs (n)
dưới gác
- upstairs (n)
trên gác
- hold on
giữ máy
- perhaps
có lẽ
- tobe on
trình chiếu
II. Structures
- agree (v)
đồng ý
- Can I speak to Hoa, please?
- Scotsman (n)
người Scotland
Làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Hoa?
- emigrate (v)
xuất cảnh, di cư
- This is Nga
Nga đây
- deaf-mute (n)
tật vừa câm vừa điếc
- I’m going to a pop concert at the city concert center tonight
- transmit (v)
truyền, phát tín hiệu
Tối nay tôi sẽ đi đến buổi hòa nhạc ở TT hòa nhạc TP
- speech (n)
giọng nó, lời nóii
- Would you like to come?
- distance (n)
khoảng cách
Bạn có muốn đi không?
- led to (v)
dẫn đến
- You like it, don’t you?
- assistant (n)
người giúp đỡ, phụ tá
Bạn thích nó phải không?
- conduct (v)
thực hiện, tiến hành
- Would you like to leave a message?
- divice (n)
thiết bị, dụng cụ, máy móc
Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
- message (n)
thông điệp, lời nhắn
- Can you tell her I’ll come over to pick her up?
- demonstrate (v)
biểu diễn
Bạn có thể nói với cô ấy là tôi sẽ đi qua và đón cô
- exhibition (n)
cuộc triểm lãm
ấy
I. Vocabulary
- public (n)
công cộng
- look like
trông giống như
- laugh (v)
cười
- photograph (n)
bức ảnh
- humorous (a)
có tính hài hước
- enough
đủ
- introduce (v)
giới thiệu
- blond (a)
vàng hoe
- set (v)
lặn (mặt trời)
- slim (a)
người thanh, mảnh dẻ
- rise (v)
mọc (mặt trời)
- straight (a)
thẳng
- planet (n)
hành tinh
- curly (a)
quăn, xoăn
- earth (n)
trái đất
- bold (a)
hói
- moon (n)
mặt trăng
- fair (a)
trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- silly (a)
ngu xuẩn
- cousin (n)
anh, chị em họ
- Mercury (n)
sao Thủy
- principal (n)
người đứng đầu
- Mars (n)
sao Hỏa
- lucky (a)
may mắn
- grocery (n)
cửa hàng tạp hóa
- character (n)
tính nết, tính cách
- carry (v)
mang, vác
- sociable (a)
dễ gần gũi, hòa đồng
- lift (v)
nâng lên, giơ lên ...
- extremely (a)
cực kì
II. Structures
- volunteer (a)
tình nguyện
- What does she look like?
- local (a)
địa phương
Cô ấy trông thế nào?
- orphanage (n)
trại mồ côi
- She’s beautiful
Cô ấy đẹp
- unlike (prep)
không giống
- What a lovely smile!
- reserved (a)
kín đáo dè dặt
Thật là một nụ cười dễ thươ ng
- library (n)
thư viện
- She wasn’t old enough to be in my class
- outgoing (a)
cởi mỏ, thân thiện
Cô ấy không đủ tuổi để học cùng lớp với tôi
- tell joke
nói đùa
- What do you know about the sun?
- sense of humour (n)
vui tính
Bạn biết gì về mặt trời?
- annoy (v)
làm phiền, làm khó chịu
- cause (v)
gây ra
- affect (v)
ảnh hưởng
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
I. Vocabulary
- rackets (n)
vợt (bóng bàn, cầu lông)
- fax machine (n)
máy FAX
- fishing rod (n)
cần câu
- mobile phone (n)
điện thoại di động
- hide and seek (n)
trò chơi trốn tìm
- downstairs (n)
dưới gác
- upstairs (n)
trên gác
- hold on
giữ máy
- perhaps
có lẽ
- tobe on
trình chiếu
II. Structures
- agree (v)
đồng ý
- Can I speak to Hoa, please?
- Scotsman (n)
người Scotland
Làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Hoa?
- emigrate (v)
xuất cảnh, di cư
- This is Nga
Nga đây
- deaf-mute (n)
tật vừa câm vừa điếc
- I’m going to a pop concert at the city concert center tonight
- transmit (v)
truyền, phát tín hiệu
Tối nay tôi sẽ đi đến buổi hòa nhạc ở TT hòa nhạc TP
- speech (n)
giọng nó, lời nóii
- Would you like to come?
- distance (n)
khoảng cách
Bạn có muốn đi không?
- led to (v)
dẫn đến
- You like it, don’t you?
- assistant (n)
người giúp đỡ, phụ tá
Bạn thích nó phải không?
- conduct (v)
thực hiện, tiến hành
- Would you like to leave a message?
- divice (n)
thiết bị, dụng cụ, máy móc
Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
- message (n)
thông điệp, lời nhắn
- Can you tell her I’ll come over to pick her up?
- demonstrate (v)
biểu diễn
Bạn có thể nói với cô ấy là tôi sẽ đi qua và đón cô
- exhibition (n)
cuộc triểm lãm
ấy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thị Thắm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)