Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 5
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Cường |
Ngày 03/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 5 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Đọc số: 6283
Đáp án:
Sáu nghìn hai trăm tám mươi ba
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Luyện tập (trang 94)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Ghi nhớ:
- Khi viết số có bốn chữ số ta viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, bắt đầu từ hàng nghìn rồi đến hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
- Khi đọc số có bốn chữ số ta đọc hàng nghìn trước rồi đọc ba chữ số còn lại như đọc số có ba chữ số đã học.
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
c) 6494; 6495; 6496 ; 6497 ; 6498 ; 6499 ; 6500 .
Luyện tập (trang 94)
Trò chơi: Ô số bí mật
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Đọc số: 7253
Đáp án:
bảy nghìn hai trăm năm mươi ba
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Viết số:
ba nghìn tám trăm hai mươi tư
3824
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
4251; ...; 4253
4252
Luyện tập (trang 94)
Toán
Đọc số: 6283
Đáp án:
Sáu nghìn hai trăm tám mươi ba
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Luyện tập (trang 94)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Ghi nhớ:
- Khi viết số có bốn chữ số ta viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, bắt đầu từ hàng nghìn rồi đến hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
- Khi đọc số có bốn chữ số ta đọc hàng nghìn trước rồi đọc ba chữ số còn lại như đọc số có ba chữ số đã học.
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
c) 6494; 6495; 6496 ; 6497 ; 6498 ; 6499 ; 6500 .
Luyện tập (trang 94)
Trò chơi: Ô số bí mật
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
Bài 2: Viết (theo mẫu)
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
a) 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ..; ... .
8653
8655
8656
b) 3120; 3121 ...; ....; ..; ... ..; .. .
c) 6494; 6495; ...; ....; ..; ... ..; ... .
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
Bài 4: Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Đọc số: 7253
Đáp án:
bảy nghìn hai trăm năm mươi ba
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Viết số:
ba nghìn tám trăm hai mươi tư
3824
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Trò chơi: Hái hoa điểm 10
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
4251; ...; 4253
4252
Luyện tập (trang 94)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Cường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)