Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 5

Chia sẻ bởi Lê Thị Thảo | Ngày 03/05/2019 | 26

Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 5 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

Trường Tiểu Học a xuân tân
Giáo viên: Đào Thị Minh Thu
Môn Toán lớp 5A
Chào mừng các thầy cô
về dự giờ thăm lớp.
Tôi là ai ?.
* Tôi là thể tích của hình lập phương có cạnh dài 1m. Bạn đoán xem tôi là ai?.
* Tôi chính là: Mét khối (m3).
Tên
Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau
Mét khối
m3
Đề-xi-mét khối
Xăng-ti-mét khối
dm3
cm3
Kí hiệu
1m3=......... dm3=............. cm3
1dm3 =....... cm3;
1cm3 = 0,..........dm3
1.a, Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1000
1000000
1000
1dm3 = 0,…..m3
0,001
0,001
b,Trong các đơn vị đo thể tích:
- Đơn vị lớn gấp 1000 lần đơn vị bé hơn tiếp liền
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3 = .........dm3
7,268m3 =......... dm3
0,5m3 =......... dm3
3m3 2dm3 =………..dm
3
a
b
c
d
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3 = .........dm3
7,268m3 =......... dm3
0,5m3 =......... dm3
3m3 2dm3 =………..dm
1000
3
a
b
c
d
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3 = .........dm3
7,268m3 =......... dm3
0,5m3 =......... dm3
3m3 2dm3 =………..dm
7268
3
a
b
c
d
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3 = .........dm3
7,268m3 =......... dm3
0,5m3 =......... dm3
3m3 2dm3 =………..dm
500
3
a
b
c
d
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3 = .........dm3
7,268m3 =......... dm3
0,5m3 =......... dm3
3m3 2dm3 =………..dm
3002
3
a
b
c
d
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3 = .........dm3
7,268m3 =......... dm3
0,5m3 =......... dm3
3m3 2dm3 =………..dm
3002
3
a
b
c
d
1000
7268
500
3. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:

Có đơn vị đo là mét khối:
3. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là mét khối:
6m3 272 dm3 =
6,272m3
2105dm3 =
2,105m3
3m3 82dm3 =
3,082m3
RUNG
CHUÔNG VàNG

1
2
3
4
Lựa chọn các câu hỏi
Câu 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
4,351 dm3 =…….cm
3
4351
Câu 2: Chọn chữ cái có đáp án đúng :
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A) 5,77
B) 57,7
C) 577
D) 5,077
D) 5,077
5 dm3 77 cm =…….cm
3
3
Câu 3: Đúng hay Sai?
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐÚNG
Câu 4: Chọn dấu nào trong các dấu sau: > ; < ; =
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>
Xin Chân Thành cảm ơn các thầy cô
Đã về dự giờ và thăm lớp.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thảo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)