Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4
Chia sẻ bởi Lê Thanh Hoa Hạ |
Ngày 11/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
BàI GIảnG điện tử
ứNG DụNG CÔNG NGHệ THÔNG TIN
Năm học : 2011 - 2012
Thứ ba, tháng 8 năm 2011
Toán
- Ba trăm hai mươi bảy tri?u khụng nghỡn hai tram nam muoi
Viết các số sau :
327 000 250
Toán
- B?n trăm tri?u khụng hai mươi bảy nghỡn nghỡn hai tram nam muoi
Viết các số sau :
400 027 250
8
5
0
3
0
4
9
0
0
Viết s? trờn r?i d?c
ViÕt sè: 850 304 900
§äc sè: Tám trăm năm m¬i triÖu ba tr¨m linh bốn nghìn chín tr¨m.
LUYỆN TẬP
LUYỆN TẬP
1. Viết theo mẫu:
4
0
3
2
1
0
7
1
5
Đọc số: B?n tram ba mu?i hai tri?u hai tram mu?i nghỡn b?ytrăm mu?i lam
ViÕt sè: 403 210 715
2. Đọc c¸c sè sau :
32 640 507
8 500 658
830 402 960
85 000 120
178 320 005
1 000 001
3.Viết cỏc s? sau :
a) Sáu trăm mười ba triÖu.
b) M?t tram ba mươi m?t triệu b?n trăm linh năm nghỡn.
c) Nam tram mu?i hai triệu ba trăm hai mươi sỏu nghỡn m?t trăm linh ba.
613 000 000
131 405 000
512 326 103
d) Tỏm muoi sỏu triệu khụng tram linh b?n nghỡn b?y tram linh hai.
e) Tỏm tram triệu khụng tram linh b?n nghỡn b?y tram hai muoi.
86 004 712
800 004 720
4. Nờu giỏ tr? c?a ch? s? 5 trong m?i s? sau :
a) 715 638
b) 571 638
a) 836 571
Giá trị là :
5
000
5
00 000
5
00
KÍNH CHÀO CÁC THẦY CÔ GIÁO
ứNG DụNG CÔNG NGHệ THÔNG TIN
Năm học : 2011 - 2012
Thứ ba, tháng 8 năm 2011
Toán
- Ba trăm hai mươi bảy tri?u khụng nghỡn hai tram nam muoi
Viết các số sau :
327 000 250
Toán
- B?n trăm tri?u khụng hai mươi bảy nghỡn nghỡn hai tram nam muoi
Viết các số sau :
400 027 250
8
5
0
3
0
4
9
0
0
Viết s? trờn r?i d?c
ViÕt sè: 850 304 900
§äc sè: Tám trăm năm m¬i triÖu ba tr¨m linh bốn nghìn chín tr¨m.
LUYỆN TẬP
LUYỆN TẬP
1. Viết theo mẫu:
4
0
3
2
1
0
7
1
5
Đọc số: B?n tram ba mu?i hai tri?u hai tram mu?i nghỡn b?ytrăm mu?i lam
ViÕt sè: 403 210 715
2. Đọc c¸c sè sau :
32 640 507
8 500 658
830 402 960
85 000 120
178 320 005
1 000 001
3.Viết cỏc s? sau :
a) Sáu trăm mười ba triÖu.
b) M?t tram ba mươi m?t triệu b?n trăm linh năm nghỡn.
c) Nam tram mu?i hai triệu ba trăm hai mươi sỏu nghỡn m?t trăm linh ba.
613 000 000
131 405 000
512 326 103
d) Tỏm muoi sỏu triệu khụng tram linh b?n nghỡn b?y tram linh hai.
e) Tỏm tram triệu khụng tram linh b?n nghỡn b?y tram hai muoi.
86 004 712
800 004 720
4. Nờu giỏ tr? c?a ch? s? 5 trong m?i s? sau :
a) 715 638
b) 571 638
a) 836 571
Giá trị là :
5
000
5
00 000
5
00
KÍNH CHÀO CÁC THẦY CÔ GIÁO
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Hoa Hạ
Dung lượng: 931,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)