Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4
Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Quốc |
Ngày 11/10/2018 |
20
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
LUYỆN TẬP
BÀI 1: Trong các số 3457, 4568, 66814, 2050, 2229, 3576, 900, 2355
Số nào chia hết cho 2?
4568, 66814, 2050, 3576, 900
b) Số nào chia hết cho 5?
2050, 900, 2355
Bài 2:
Hãy viết ba số có ba chữ số và chia hết cho 2?
222, 584, 898
b) Hãy viết bà số có ba chữ số và chia hết cho 5?
- 330, 555, 965
Bài 3: Trong các số 345, 480, 296, 341, 2000, 3995, 9010, 324
Số nào vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5?
480, 2000, 9010.
b) Số nào chia hết cho 2 nhưng không chia hết cho 5?
- 296, 324
c) Số nào chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2?
- 345, 3995
DẶN DÒ KỲ SAU:
DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 9
BÀI 1: Trong các số 3457, 4568, 66814, 2050, 2229, 3576, 900, 2355
Số nào chia hết cho 2?
4568, 66814, 2050, 3576, 900
b) Số nào chia hết cho 5?
2050, 900, 2355
Bài 2:
Hãy viết ba số có ba chữ số và chia hết cho 2?
222, 584, 898
b) Hãy viết bà số có ba chữ số và chia hết cho 5?
- 330, 555, 965
Bài 3: Trong các số 345, 480, 296, 341, 2000, 3995, 9010, 324
Số nào vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5?
480, 2000, 9010.
b) Số nào chia hết cho 2 nhưng không chia hết cho 5?
- 296, 324
c) Số nào chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2?
- 345, 3995
DẶN DÒ KỲ SAU:
DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phú Quốc
Dung lượng: 80,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)