Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4
Chia sẻ bởi Lê Thị Thùy Trang |
Ngày 11/10/2018 |
20
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN
TRƯỜNG TH SỐ II HOÀI HẢO
Toán: Luyện tập
Giáo viên: Lê Thị Thùy Trang
Chào mừng thầy, cô về dự giờ thăm lớp 4A1
Kiểm tra bài cũ
Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
78 012 ; 87 120 ; 87 201 ; 78 021
78 012 ; 78 021 ; 87 120 ; 87 201
Vi?t cỏc s?:
Số bé nhất:
- Có một chữ số:
Có hai chữ số:
Có ba chữ số:
b) Số lớn nhất:
- Có một chữ số:
Có hai chữ số:
Có ba chữ số:
0
10
100
9
99
999
a) Cú bao nhiờu s? cú m?t ch? s??
Cú 10 s? cú m?t ch? s? l: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
b) Cú bao nhiờu s? cú hai ch? s??
Cú 90 s? cú hai ch? s? l: 10, 11, 12, 13, .,99.
( S? cu?i - s? d?u): kho?ng cỏch gi?a hai s? liờn ti?p + 1
Vi?t ch? s? thớch h?p vo ụ tr?ng:
859 67 < 859 167
c) 609 608 < 609 60
b) 4 2 037 > 482 037
d) 264 309 = 64 309
0
9
9
2
Tỡm s? t? nhiờn x , bi?t:
a) x < 5
Cú th? gi?i nhu sau, ch?ng h?n:
Cỏc s? t? nhiờn bộ hon 5 l: 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 .
V?y x l 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 .
b) 2 < x < 5
Các số tự nhiên lớn hơn 2 và bé hơn 5 là: 3 ; 4 .
Vậy x là 3 ; 4 .
Tỡm s? trũn ch?c x , bi?t: 68 < x < 92
Số tròn chục x và 68< x < 92 là 70 ; 80 ; 90 .
Vậy x là 70 ; 80 ; 90 .
Dặn dò:
Làm bài tập trong VBT Toán
Xem trước bài: yến, tạ, tấn .
Xin kính chào quý thầy, cô giáo!
TRƯỜNG TH SỐ II HOÀI HẢO
Toán: Luyện tập
Giáo viên: Lê Thị Thùy Trang
Chào mừng thầy, cô về dự giờ thăm lớp 4A1
Kiểm tra bài cũ
Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
78 012 ; 87 120 ; 87 201 ; 78 021
78 012 ; 78 021 ; 87 120 ; 87 201
Vi?t cỏc s?:
Số bé nhất:
- Có một chữ số:
Có hai chữ số:
Có ba chữ số:
b) Số lớn nhất:
- Có một chữ số:
Có hai chữ số:
Có ba chữ số:
0
10
100
9
99
999
a) Cú bao nhiờu s? cú m?t ch? s??
Cú 10 s? cú m?t ch? s? l: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
b) Cú bao nhiờu s? cú hai ch? s??
Cú 90 s? cú hai ch? s? l: 10, 11, 12, 13, .,99.
( S? cu?i - s? d?u): kho?ng cỏch gi?a hai s? liờn ti?p + 1
Vi?t ch? s? thớch h?p vo ụ tr?ng:
859 67 < 859 167
c) 609 608 < 609 60
b) 4 2 037 > 482 037
d) 264 309 = 64 309
0
9
9
2
Tỡm s? t? nhiờn x , bi?t:
a) x < 5
Cú th? gi?i nhu sau, ch?ng h?n:
Cỏc s? t? nhiờn bộ hon 5 l: 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 .
V?y x l 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 .
b) 2 < x < 5
Các số tự nhiên lớn hơn 2 và bé hơn 5 là: 3 ; 4 .
Vậy x là 3 ; 4 .
Tỡm s? trũn ch?c x , bi?t: 68 < x < 92
Số tròn chục x và 68< x < 92 là 70 ; 80 ; 90 .
Vậy x là 70 ; 80 ; 90 .
Dặn dò:
Làm bài tập trong VBT Toán
Xem trước bài: yến, tạ, tấn .
Xin kính chào quý thầy, cô giáo!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thùy Trang
Dung lượng: 706,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)