Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Ngày 11/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Môn toán
Lớp 4
KIỂM TRA BÀI CŨ:
ĐẶT TÍNH RỒI TÍNH
a) 214352 X 4
b) 102426 x 5
214352
X 4
857408
102426
X 5
512130
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 1: Viết theo mẫu
653 267
6
5
3
2
6
7
sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy
425 301
5
7
9
6
2
3
bốn trăm tám mươi lăm nghìn bảytrăm ba mươi sáu
4
2
5
3
0
1
bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
728 309
bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín
425 736
4
2
5
7
3
6
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 2
Đọc các số sau: 2 453; 65 243; 762 543; 53 620
b)Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào?
2 453
hai nghìn bốn trăm năm mươi ba
65 234
762 543
53 620
Sáu mươi lăm nghìn hai trăm ba mươi tư
Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm mươi ba
năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi
Chữ số 5 trong số 2453 thuộc hàng chục
Chữ số 5 trong số 65 234 thuộc hàng nghìn
Chữ số 5 trong số 763 543 thuộc hàng trăm
Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 3 Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm :
4300
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu :
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm:
24 316
24 301
180 715
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt:
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín:
307 421
999 999
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 4 Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;
;700 00
---------;
---------;
----------
b) 350 000; 360 000; 370 000;
---------;
---------;
----------
c) 399 000; 399 100; 399 200;
---------;
---------;
----------
d) 399 940; 399 950; 399 960;
---------;
---------;
----------
e) 456 784; 456 785; 456 786;
---------;
---------;
----------
600 00
; 800 00
380 000;
390 000;
400 000;
399 300;
399 400;
399 500
399 970;
399 980;
399 990
456 787;
456 788;
456 789
Lớp 4
KIỂM TRA BÀI CŨ:
ĐẶT TÍNH RỒI TÍNH
a) 214352 X 4
b) 102426 x 5
214352
X 4
857408
102426
X 5
512130
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 1: Viết theo mẫu
653 267
6
5
3
2
6
7
sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy
425 301
5
7
9
6
2
3
bốn trăm tám mươi lăm nghìn bảytrăm ba mươi sáu
4
2
5
3
0
1
bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
728 309
bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín
425 736
4
2
5
7
3
6
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 2
Đọc các số sau: 2 453; 65 243; 762 543; 53 620
b)Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào?
2 453
hai nghìn bốn trăm năm mươi ba
65 234
762 543
53 620
Sáu mươi lăm nghìn hai trăm ba mươi tư
Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm mươi ba
năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi
Chữ số 5 trong số 2453 thuộc hàng chục
Chữ số 5 trong số 65 234 thuộc hàng nghìn
Chữ số 5 trong số 763 543 thuộc hàng trăm
Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 3 Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm :
4300
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu :
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm:
24 316
24 301
180 715
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt:
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín:
307 421
999 999
Thứ ba ngày 27 tháng 8 năm 2013
Luy?n t?p
Toán
Bài 4 Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;
;700 00
---------;
---------;
----------
b) 350 000; 360 000; 370 000;
---------;
---------;
----------
c) 399 000; 399 100; 399 200;
---------;
---------;
----------
d) 399 940; 399 950; 399 960;
---------;
---------;
----------
e) 456 784; 456 785; 456 786;
---------;
---------;
----------
600 00
; 800 00
380 000;
390 000;
400 000;
399 300;
399 400;
399 500
399 970;
399 980;
399 990
456 787;
456 788;
456 789
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lệ Hằng
Dung lượng: 726,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)