Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 2
Chia sẻ bởi Phan Công Huỳnh |
Ngày 09/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
DẠY HỌC ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG MÔN TÓAN LỚP 2
LỚP 2
Số học – các phép tính
52 + 14 = 66
Số hạng
Tổng
66 - 14 = 52
Số bị trừ
Số trừ
Hiệu
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
LỚP 2
Số học – các phép tính
PHÉP CỘNG
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
26 + 4
36 + 24
9 + 5
9 + 2 = 11
9 + 3 = 12
9 + 4 = 13
9 + 5 = 14
9 + 6 = 15
9 + 7 = 16
9 + 8 = 17
9 + 9 = 18
8 + 5
8 + 3 = 11
8 + 4 = 12
8 + 5 = 13
8 + 6 = 14
8 + 7 = 15
8 + 8 = 16
8 + 9 = 17
7 + 5
7 + 4 = 11
7 + 5 = 12
7 + 6 = 13
7 + 7 = 14
7 + 8 = 15
7 + 9 = 16
6 + 5
6 + 5 = 11
6 + 6 = 12
6 + 7 = 13
6 + 8 = 14
6 + 9 = 15
CỘNG CÓ NHỚ
LỚP 2
Số học – các phép tính
PHÉP TRỪ
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
40 - 8
40 -18
11 - 5
11 - 2 = 9
11 - 3 = 8
11 - 4 = 7
11 - 5 = 6
11 - 6 = 5
11 - 7 = 4
11 - 8 = 3
11 - 9 = 2
12 - 8
12 - 3 = 9
12 - 4 = 8
12 - 5 = 7
12 - 6 = 6
12 - 7 = 5
12 - 8 = 4
12 - 9 = 3
13 - 5
13 - 4 = 9
13 - 5 = 8
13 – 6 = 7
13 - 7 = 6
13 – 8 = 5
13 - 9 = 4
14 - 8
14 - 5 = 9
14 - 6 = 8
14 - 7 = 7
14 - 8 = 6
14 - 9 = 5
TRỪ CÓ NHỚ
15 -6 = 9
15 -7 = 8
15 - 8 = 7
15 -9 = 6
16 -7 = 9
16 - 8 = 8
16 - 9 = 7
17 - 8 = 9
17 - 9 = 8
LỚP 2
PHÉP TRỪ
Số học – các phép tính
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
55 – 8 = ?
55
8
7
.
4
-
47
X + 9 = 30
X - 9 = 21
30 - X = 21
LỚP 2
PHÉP TRỪ
Số học – các phép tính
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
100 – 36 = ?
100
36
4
.
6
0
-
.
64
Số học – các phép tính
LỚP 2
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
PHÉP NHÂN
2 + 2 + 2 + 2 + 2 = 10
2 x 5
= 10
Thừa số
Tích
LỚP 2
PHÉP NHÂN
2 x 1 = 2
2 x 2 = 4
2 x 3 = 6
2 x 4 = 8
2 x 5 = 10
2 x 6 = 12
2 x 7 = 14
2 x 8 = 16
2 x 9 = 18
2 x 10 = 20
3 x 1 = 3
3 x 2 = 6
3 x 3 = 9
3 x 4 = 12
3 x 5 = 15
3 x 6 = 18
3 x 7 = 21
3 x 8 = 24
3 x 9 = 27
3 x 10 = 30
4 x 1 = 4
4 x 2 = 8
4 x 3 = 12
4 x 4 = 16
4 x 5 = 20
4 x 6 = 24
4 x 7 = 28
4 x 8 = 32
4 x 9 = 36
4 x 10 = 40
5 x 1 = 5
5 x 2 = 10
5 x 3 = 15
5 x 4 = 20
5 x 5 = 25
5 x 6 = 30
5 x 7 = 35
5 x 8 = 40
5 x 9 = 45
5 x 10 = 50
2 x 3 = 6
3 x 2 = 6
4 x 3 = 12
3 x 4 = 12
Tính
Giao hóan
4 x 3 + 8 = 12+ 8
= 20
LỚP 2
PHÉP CHIA
2 : 2 = 1
4 : 2 = 2
6 : 2 = 3
8 : 2 = 4
10 : 2 = 5
12 : 2 = 6
14 : 2 = 7
16 : 2 = 8
18 : 2 = 9
20 : 2 = 10
3 : 3 = 1
6 : 3 = 2
9 : 3 = 3
12 : 3 = 4
15 : 3 = 5
18 : 3 = 6
21 : 3 = 7
24 : 3 = 8
27 : 3 = 9
30 : 3 = 10
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
5 : 5 = 1
10 : 5 = 2
15 : 5 = 3
20 : 5 = 4
25 : 5 = 5
30 : 5 = 6
35 : 5 = 7
40 : 5 = 8
45 : 5 = 9
50 : 5 = 10
1
2
1
5
1
3
1
4
LỚP 2
4 x 9
36 : 4
5 x 7 + 25
20 : 4 x 6
5 x 1 =
0 : 5 =
5 : 0 = ?
5 x X = 20
X : 5 = 4
20 : X = 4
5 x 0 =
5
0
0
5 : 1 =
5
LỚP 2
20 : 4 x 6
Số học – các phép tính
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
120 < 130 ; 130 > 120
101 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 200
Số học – các phép tính
271 = 200 + 70 + 1
LỚP 2
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
Số học – các phép tính
235
451
+
586
253
_
LỚP 2
Đại lượng
Một ngày
có 24 giờ
Xem đồng hồ
Ngày tháng
Xem lịch
1 đêximet
1dm
= 10cm
Kilôgam ( kg)
1 lít (1l )
LỚP 2
Đại lượng
1 mét (1m)
1m = 10dm ; 1m = 100cm
1 kilômet (1km)
1km = 1000m
LỚP 2
Hình học
B
A
B .
C
A
.
.
.
C
A
B
C
D
. B
A .
.C
.
D
AB + BC + CD = 3 + 2 + 4
AB + BC + CA= Chu vi ABC
AB + BC + CD+DA= Chu vi ABCD
Ba điểm A,B,C thẳng hàng
LỚP 2
Giải toán
Tóm tắt
Bài giải
Số bông hoa Bình có là :
5 + 2 = 7 ( bông hoa)
Đáp số : 7 bông hoa
Hòa có : 5 bông hoa
Bình có nhiều hơn : 2 bông hoa
Bình có : .. . bông hoa?
Bình có : 7 bông hoa
Hòa có ít hơn : 2 bông hoa
Hòa có : . ? . . bông hoa
Số bông hoa Hòa có là :
7 - 2 = 5 ( bông hoa)
Đáp số : 5 bông hoa
Bài tóan về nhiều hơn
Bài tóan về ít hơn
Bài tóan liên quan đến nhân, chia
LỚP 2
Số học – các phép tính
52 + 14 = 66
Số hạng
Tổng
66 - 14 = 52
Số bị trừ
Số trừ
Hiệu
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
LỚP 2
Số học – các phép tính
PHÉP CỘNG
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
26 + 4
36 + 24
9 + 5
9 + 2 = 11
9 + 3 = 12
9 + 4 = 13
9 + 5 = 14
9 + 6 = 15
9 + 7 = 16
9 + 8 = 17
9 + 9 = 18
8 + 5
8 + 3 = 11
8 + 4 = 12
8 + 5 = 13
8 + 6 = 14
8 + 7 = 15
8 + 8 = 16
8 + 9 = 17
7 + 5
7 + 4 = 11
7 + 5 = 12
7 + 6 = 13
7 + 7 = 14
7 + 8 = 15
7 + 9 = 16
6 + 5
6 + 5 = 11
6 + 6 = 12
6 + 7 = 13
6 + 8 = 14
6 + 9 = 15
CỘNG CÓ NHỚ
LỚP 2
Số học – các phép tính
PHÉP TRỪ
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
40 - 8
40 -18
11 - 5
11 - 2 = 9
11 - 3 = 8
11 - 4 = 7
11 - 5 = 6
11 - 6 = 5
11 - 7 = 4
11 - 8 = 3
11 - 9 = 2
12 - 8
12 - 3 = 9
12 - 4 = 8
12 - 5 = 7
12 - 6 = 6
12 - 7 = 5
12 - 8 = 4
12 - 9 = 3
13 - 5
13 - 4 = 9
13 - 5 = 8
13 – 6 = 7
13 - 7 = 6
13 – 8 = 5
13 - 9 = 4
14 - 8
14 - 5 = 9
14 - 6 = 8
14 - 7 = 7
14 - 8 = 6
14 - 9 = 5
TRỪ CÓ NHỚ
15 -6 = 9
15 -7 = 8
15 - 8 = 7
15 -9 = 6
16 -7 = 9
16 - 8 = 8
16 - 9 = 7
17 - 8 = 9
17 - 9 = 8
LỚP 2
PHÉP TRỪ
Số học – các phép tính
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
55 – 8 = ?
55
8
7
.
4
-
47
X + 9 = 30
X - 9 = 21
30 - X = 21
LỚP 2
PHÉP TRỪ
Số học – các phép tính
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
100 – 36 = ?
100
36
4
.
6
0
-
.
64
Số học – các phép tính
LỚP 2
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
PHÉP NHÂN
2 + 2 + 2 + 2 + 2 = 10
2 x 5
= 10
Thừa số
Tích
LỚP 2
PHÉP NHÂN
2 x 1 = 2
2 x 2 = 4
2 x 3 = 6
2 x 4 = 8
2 x 5 = 10
2 x 6 = 12
2 x 7 = 14
2 x 8 = 16
2 x 9 = 18
2 x 10 = 20
3 x 1 = 3
3 x 2 = 6
3 x 3 = 9
3 x 4 = 12
3 x 5 = 15
3 x 6 = 18
3 x 7 = 21
3 x 8 = 24
3 x 9 = 27
3 x 10 = 30
4 x 1 = 4
4 x 2 = 8
4 x 3 = 12
4 x 4 = 16
4 x 5 = 20
4 x 6 = 24
4 x 7 = 28
4 x 8 = 32
4 x 9 = 36
4 x 10 = 40
5 x 1 = 5
5 x 2 = 10
5 x 3 = 15
5 x 4 = 20
5 x 5 = 25
5 x 6 = 30
5 x 7 = 35
5 x 8 = 40
5 x 9 = 45
5 x 10 = 50
2 x 3 = 6
3 x 2 = 6
4 x 3 = 12
3 x 4 = 12
Tính
Giao hóan
4 x 3 + 8 = 12+ 8
= 20
LỚP 2
PHÉP CHIA
2 : 2 = 1
4 : 2 = 2
6 : 2 = 3
8 : 2 = 4
10 : 2 = 5
12 : 2 = 6
14 : 2 = 7
16 : 2 = 8
18 : 2 = 9
20 : 2 = 10
3 : 3 = 1
6 : 3 = 2
9 : 3 = 3
12 : 3 = 4
15 : 3 = 5
18 : 3 = 6
21 : 3 = 7
24 : 3 = 8
27 : 3 = 9
30 : 3 = 10
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
5 : 5 = 1
10 : 5 = 2
15 : 5 = 3
20 : 5 = 4
25 : 5 = 5
30 : 5 = 6
35 : 5 = 7
40 : 5 = 8
45 : 5 = 9
50 : 5 = 10
1
2
1
5
1
3
1
4
LỚP 2
4 x 9
36 : 4
5 x 7 + 25
20 : 4 x 6
5 x 1 =
0 : 5 =
5 : 0 = ?
5 x X = 20
X : 5 = 4
20 : X = 4
5 x 0 =
5
0
0
5 : 1 =
5
LỚP 2
20 : 4 x 6
Số học – các phép tính
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
120 < 130 ; 130 > 120
101 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 200
Số học – các phép tính
271 = 200 + 70 + 1
LỚP 2
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
Số học – các phép tính
235
451
+
586
253
_
LỚP 2
Đại lượng
Một ngày
có 24 giờ
Xem đồng hồ
Ngày tháng
Xem lịch
1 đêximet
1dm
= 10cm
Kilôgam ( kg)
1 lít (1l )
LỚP 2
Đại lượng
1 mét (1m)
1m = 10dm ; 1m = 100cm
1 kilômet (1km)
1km = 1000m
LỚP 2
Hình học
B
A
B .
C
A
.
.
.
C
A
B
C
D
. B
A .
.C
.
D
AB + BC + CD = 3 + 2 + 4
AB + BC + CA= Chu vi ABC
AB + BC + CD+DA= Chu vi ABCD
Ba điểm A,B,C thẳng hàng
LỚP 2
Giải toán
Tóm tắt
Bài giải
Số bông hoa Bình có là :
5 + 2 = 7 ( bông hoa)
Đáp số : 7 bông hoa
Hòa có : 5 bông hoa
Bình có nhiều hơn : 2 bông hoa
Bình có : .. . bông hoa?
Bình có : 7 bông hoa
Hòa có ít hơn : 2 bông hoa
Hòa có : . ? . . bông hoa
Số bông hoa Hòa có là :
7 - 2 = 5 ( bông hoa)
Đáp số : 5 bông hoa
Bài tóan về nhiều hơn
Bài tóan về ít hơn
Bài tóan liên quan đến nhân, chia
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Công Huỳnh
Dung lượng: 726,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: pps
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)