CA NAM Lop 9a-C2-BB
Chia sẻ bởi Thân Thị Thanh |
Ngày 11/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: CA NAM Lop 9a-C2-BB thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Tân Châu Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 9 - Lớp: 9A : Cả năm
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật TBCN Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Nguyễn Văn Báo 12/9/1994 5.6 6.2 6.0 6.2 5.3 6.0 5.9 5.5 7.3 6.7 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Tốt
2 Mai Gia Bảo 9/7/1997 8.0 6.7 6.1 6.2 6.4 6.2 5.5 6.4 6.6 6.4 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt HSTT
3 Nguyễn Hồng Bông 6/4/1997 5.7 6.6 7.0 7.0 6.0 6.9 6.2 5.9 7.7 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Trung bình Tốt
4 Nguyễn T. Hồng Cẩm 12/8/1997 7.3 8.2 7.7 8.2 8.1 7.9 7.8 7.5 9.3 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt HSG
5 Nguyễn Thị Dương 24/11/1997 7.8 7.8 8.0 7.8 8.0 8.4 7.6 7.1 9.0 8.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt HSG
6 Lê T. Hồng Gấm 2/7/1997 5.3 6.2 6.6 6.6 6.4 6.9 7.1 5.8 8.2 6.1 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Tốt
7 Dương T. Ngọc Hân 3/4/1997 5.4 6.3 6.2 6.3 6.0 6.6 6.4 5.5 7.8 6.4 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình Tốt
8 Danh Thị Hạnh 31/12/1997 6.1 5.1 6.7 7.1 6.6 7.0 6.6 5.7 8.3 6.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt HSTT
9 Nguyễn T. Mỹ Hạnh 18/05/1995 5.2 7.1 6.8 6.9 6.5 7.0 6.5 5.3 7.7 6.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt HSTT
10 Nguyễn Công Hậu 1/10/1996 5.2 5.5 5.8 6.4 5.3 6.4 6.2 5.5 7.4 5.1 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình Trung bình
11 Nguyễn Trung Hiếu 6/11/1997 3.7 5.1 4.8 6.6 5.2 6.1 5.5 5.1 6.2 6.4 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Trung bình
12 Nguyễn Phi Hùng 26/05/1996 6.0 5.9 6.6 6.6 4.9 5.6 6.2 5.0 5.8 6.3 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình Khá
13 Mai Lệ Huyền 27/10/1997 6.7 7.3 6.9 7.9 7.2 7.3 7.0 5.6 8.6 7.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt HSTT
14 Lê Lộc Ninh 29/12/1997 3.6 4.6 4.5 5.9 5.0 6.3 5.1 5.1 6.9 5.4 Đ Đ Đ 5.2 Trung bình Trung bình
15 Phạm Hữu Phước 23/01/1997 5.2 5.0 6.5 6.5 5.1 6.0 5.7 5.5 6.6 5.1 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình Khá
16 Võ Trúc Phương 1/7/1997 5.3 6.7 7.1 7.0 6.8 6.6 6.4 5.1 7.8 7.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt HSTT
17 Nguyễn Hồng Quân 13/03/1997 5.0 5.0 5.2 6.8 5.3 5.9 4.7 5.1 6.9 5.1 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Khá
18 Nguyễn Phương Quyên 18/02/1997 5.0 4.6 5.8 7.2 5.4 6.1 6.3 5.2 8.1 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Khá
19 Nguyễn Đình Thắng 2/7/1997 7.5 7.5 6.9 7.3 7.0 6.6 7.0 6.2 7.6 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt HSTT
20 Nguyễn Văn Thanh 11/4/1997 4.0 4.6 4.9 6.2 5.3 5.8 4.8 5.2 7.4 5.3 Đ Đ Đ 5.4 Trung bình Khá
21 Hồ T. Thu Thảo 4/2/1997 5.3 7.6 6.5 7.4 6.7 7.2 5.9 5.1 8.3 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt HSTT
22 Đặng Thị Thi 27/01/1996 5.0 5.2 6.5 6.5 5.9 5.7 5.5 5.2 7.3 5.0 Đ Đ Đ 5.8 Trung bình Tốt
23 Phạm Thị Thư 16/05/1997 8.6 8.7 8.3 8.7 8.4 8.8 8.4 8.0 9.4 8.8 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt HSG
24 Huỳnh Như Thủy 24/11/1997 5.6 6.4 7.8 7.3 6.5 7.5 7.1 6.1 8.1 7.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt HSTT
25 Nguyễn Trọng Tiến 4/7/1997 3.5 4.3 4.9 5.4 5.0 6.0 5.5 4.4 5.8 5.0 Đ Đ Đ 5.0 Trung bình Trung bình
26 Phan T. Ngọc Trâm 9/7/1997 5.8 7.2 6.4 6.8 6.5 7.1 7.0 5.3 7.9 7.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt HSTT
27 Ninh T. Hồng Trang 18/08/1997 8.1 7.9 7.9 8.4 8.3 8.2 7.8 8.4 9.2 8.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt HSG
28 Phạm Huyền Trang 19/03/1997 6.1 6.2 7.6 6.6 6.9 7.6 7.1 6.0 8.5 7.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt HSTT
29 Dương Minh Trực 29/12/1997 3.7 5.1 4.8 5.6 5.0 5.6 5.6 5.2 5.8 6.2 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình Tốt
30 Nguyễn Thanh Vi 8/3/1997 6.9 7.4 7.6 7.1 8.2 7.9 7.8 6.3 8.6 8.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt HSTT
31 Trần Quang Vinh 23/06/1997 5.0 4.4 4.8 5.8 5.0 5.1 5.8 5.0 6.1 5.0 Đ Đ Đ 5.2 Trung bình Khá
32 Nguyễn Văn Xín 11/6/1997 5.0 4.3 4.7 5.5 4.2 5.0 4.9 4.9 6.5 5.0 Đ Đ Đ 5.0 Trung bình Trung bình
33 Cao Như Ý 00/00/1996 3.6 5.0 5.3 5.7 5.2 5.7 5.5 4.7 7.1 5.2 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình Tốt
34 Võ Ngọc Vân Anh 21/12/2011 6.1 6.7 7.2 7.1 6.6 7.2 5.8 6.8 7.7 7.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt HSTT
Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Châu
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 9 - Lớp: 9A : Cả năm
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật TBCN Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Nguyễn Văn Báo 12/9/1994 5.6 6.2 6.0 6.2 5.3 6.0 5.9 5.5 7.3 6.7 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Tốt
2 Mai Gia Bảo 9/7/1997 8.0 6.7 6.1 6.2 6.4 6.2 5.5 6.4 6.6 6.4 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt HSTT
3 Nguyễn Hồng Bông 6/4/1997 5.7 6.6 7.0 7.0 6.0 6.9 6.2 5.9 7.7 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Trung bình Tốt
4 Nguyễn T. Hồng Cẩm 12/8/1997 7.3 8.2 7.7 8.2 8.1 7.9 7.8 7.5 9.3 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt HSG
5 Nguyễn Thị Dương 24/11/1997 7.8 7.8 8.0 7.8 8.0 8.4 7.6 7.1 9.0 8.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt HSG
6 Lê T. Hồng Gấm 2/7/1997 5.3 6.2 6.6 6.6 6.4 6.9 7.1 5.8 8.2 6.1 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Tốt
7 Dương T. Ngọc Hân 3/4/1997 5.4 6.3 6.2 6.3 6.0 6.6 6.4 5.5 7.8 6.4 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình Tốt
8 Danh Thị Hạnh 31/12/1997 6.1 5.1 6.7 7.1 6.6 7.0 6.6 5.7 8.3 6.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt HSTT
9 Nguyễn T. Mỹ Hạnh 18/05/1995 5.2 7.1 6.8 6.9 6.5 7.0 6.5 5.3 7.7 6.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt HSTT
10 Nguyễn Công Hậu 1/10/1996 5.2 5.5 5.8 6.4 5.3 6.4 6.2 5.5 7.4 5.1 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình Trung bình
11 Nguyễn Trung Hiếu 6/11/1997 3.7 5.1 4.8 6.6 5.2 6.1 5.5 5.1 6.2 6.4 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Trung bình
12 Nguyễn Phi Hùng 26/05/1996 6.0 5.9 6.6 6.6 4.9 5.6 6.2 5.0 5.8 6.3 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình Khá
13 Mai Lệ Huyền 27/10/1997 6.7 7.3 6.9 7.9 7.2 7.3 7.0 5.6 8.6 7.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt HSTT
14 Lê Lộc Ninh 29/12/1997 3.6 4.6 4.5 5.9 5.0 6.3 5.1 5.1 6.9 5.4 Đ Đ Đ 5.2 Trung bình Trung bình
15 Phạm Hữu Phước 23/01/1997 5.2 5.0 6.5 6.5 5.1 6.0 5.7 5.5 6.6 5.1 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình Khá
16 Võ Trúc Phương 1/7/1997 5.3 6.7 7.1 7.0 6.8 6.6 6.4 5.1 7.8 7.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt HSTT
17 Nguyễn Hồng Quân 13/03/1997 5.0 5.0 5.2 6.8 5.3 5.9 4.7 5.1 6.9 5.1 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Khá
18 Nguyễn Phương Quyên 18/02/1997 5.0 4.6 5.8 7.2 5.4 6.1 6.3 5.2 8.1 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Khá
19 Nguyễn Đình Thắng 2/7/1997 7.5 7.5 6.9 7.3 7.0 6.6 7.0 6.2 7.6 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt HSTT
20 Nguyễn Văn Thanh 11/4/1997 4.0 4.6 4.9 6.2 5.3 5.8 4.8 5.2 7.4 5.3 Đ Đ Đ 5.4 Trung bình Khá
21 Hồ T. Thu Thảo 4/2/1997 5.3 7.6 6.5 7.4 6.7 7.2 5.9 5.1 8.3 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt HSTT
22 Đặng Thị Thi 27/01/1996 5.0 5.2 6.5 6.5 5.9 5.7 5.5 5.2 7.3 5.0 Đ Đ Đ 5.8 Trung bình Tốt
23 Phạm Thị Thư 16/05/1997 8.6 8.7 8.3 8.7 8.4 8.8 8.4 8.0 9.4 8.8 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt HSG
24 Huỳnh Như Thủy 24/11/1997 5.6 6.4 7.8 7.3 6.5 7.5 7.1 6.1 8.1 7.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt HSTT
25 Nguyễn Trọng Tiến 4/7/1997 3.5 4.3 4.9 5.4 5.0 6.0 5.5 4.4 5.8 5.0 Đ Đ Đ 5.0 Trung bình Trung bình
26 Phan T. Ngọc Trâm 9/7/1997 5.8 7.2 6.4 6.8 6.5 7.1 7.0 5.3 7.9 7.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt HSTT
27 Ninh T. Hồng Trang 18/08/1997 8.1 7.9 7.9 8.4 8.3 8.2 7.8 8.4 9.2 8.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt HSG
28 Phạm Huyền Trang 19/03/1997 6.1 6.2 7.6 6.6 6.9 7.6 7.1 6.0 8.5 7.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt HSTT
29 Dương Minh Trực 29/12/1997 3.7 5.1 4.8 5.6 5.0 5.6 5.6 5.2 5.8 6.2 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình Tốt
30 Nguyễn Thanh Vi 8/3/1997 6.9 7.4 7.6 7.1 8.2 7.9 7.8 6.3 8.6 8.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt HSTT
31 Trần Quang Vinh 23/06/1997 5.0 4.4 4.8 5.8 5.0 5.1 5.8 5.0 6.1 5.0 Đ Đ Đ 5.2 Trung bình Khá
32 Nguyễn Văn Xín 11/6/1997 5.0 4.3 4.7 5.5 4.2 5.0 4.9 4.9 6.5 5.0 Đ Đ Đ 5.0 Trung bình Trung bình
33 Cao Như Ý 00/00/1996 3.6 5.0 5.3 5.7 5.2 5.7 5.5 4.7 7.1 5.2 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình Tốt
34 Võ Ngọc Vân Anh 21/12/2011 6.1 6.7 7.2 7.1 6.6 7.2 5.8 6.8 7.7 7.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt HSTT
Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Châu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thân Thị Thanh
Dung lượng: 26,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)