CA NAM Lop 8a-C2-BB

Chia sẻ bởi Thân Thị Thanh | Ngày 11/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: CA NAM Lop 8a-C2-BB thuộc Ngữ văn 8

Nội dung tài liệu:

Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Tân Châu Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 8 - Lớp: 8A Học kỳ: Cả năm

STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tin học TBHK Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Lâm Tấn Đạt 10/3/1998 6.1 6.8 8.1 8.1 7.7 8.1 8.8 5.8 9.0 8.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 HSTT
2 Lê Dũng 26/08/1998 4.0 5.1 5.5 5.9 5.7 7.0 5.8 4.9 6.9 6.6 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình Tốt 0
3 Nguyễn Văn Dương 3/1/1998 4.1 5.8 5.7 7.3 5.8 6.0 6.3 4.5 6.1 6.7 Đ Đ Đ 5.8 Trung bình Khá 0
4 Nguyễn Văn Đức Duy 19/10/1998 6.8 6.5 8.1 7.5 6.1 7.4 7.7 5.6 8.1 6.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt 0 HSTT
5 Đoàn Duy 20/07/1998 3.9 6.0 6.1 7.6 5.6 6.7 6.8 5.7 7.8 6.4 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình Tốt 0
6 Đỗ Anh Hào 15/04/1998 3.9 5.4 4.9 6.1 6.0 6.7 4.5 4.5 7.3 5.4 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Tốt 0
7 Huỳnh Thị Huệ 00/00/1998 4.9 6.3 6.5 7.4 5.7 7.8 7.0 4.9 7.1 6.5 Đ Đ Đ 6.4 Trung bình Tốt 0
8 Trần Sỹ Hùng 27/05/1998 5.0 5.2 5.0 5.2 5.4 6.2 5.0 5.3 6.2 5.9 Đ Đ Đ 5.4 Trung bình Trung bình 0
9 Nguyễn Thị Hương 4/11/1995 5.0 5.9 5.5 5.4 5.4 6.9 5.0 5.1 7.6 6.0 Đ Đ Đ 5.8 Trung bình Trung bình 0
10 Đặng Chí Khang 18/01/1998 5.0 5.9 7.6 8.5 6.9 7.2 7.6 5.8 7.7 7.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 HSTT
11 Thân Đức Mạnh 14/09/1995 5.0 6.0 5.0 5.1 5.2 7.0 5.0 5.6 7.3 5.7 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình Trung bình 0
12 Lê Thị Ngà 9/7/1998 4.5 4.9 7.0 6.9 5.8 7.4 6.5 5.4 7.2 6.1 Đ Đ Đ 6.2 Trung bình Tốt 0
13 Bùi Văn Nghĩa 13/04/1998 5.0 5.5 5.0 5.0 5.3 6.7 5.0 5.7 7.1 5.7 Đ Đ Đ 5.6 Trung bình Trung bình 0
14 Phan Thị Yến Nhi 4/2/1998 5.0 6.2 5.0 4.9 5.4 6.9 5.0 5.3 6.6 6.0 Đ Đ Đ 5.6 Trung bình Trung bình 0
15 Trương Thị Hạo Nhiên 8/7/1998 7.1 6.6 8.3 8.6 8.0 8.3 8.8 7.0 9.4 7.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt 0 HSG
16 Trần Thanh Phú 13/11/1998 4.3 6.6 6.0 7.6 6.1 7.3 7.2 5.7 8.0 6.4 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Tốt 0
17 Nguyễn Hoài Phúc 25/11/1998 5.0 6.0 5.0 5.1 5.2 6.4 5.0 6.1 6.9 5.7 Đ Đ Đ 5.6 Trung bình Trung bình 0
18 Võ Thị Mỹ Phụng 2/4/1998 4.9 6.5 7.9 6.3 6.1 7.3 7.8 5.5 7.1 6.9 Đ Đ Đ 6.6 Trung bình Tốt 0
19 Tạ Thị Phượng 9/5/1998 6.9 7.9 9.5 9.2 8.7 9.2 9.1 7.2 8.9 9.2 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 HSG
20 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 6/6/1998 6.9 7.2 8.6 8.3 7.1 7.4 8.1 5.9 8.2 7.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt 0 HSTT
21 Nguyễn Thị Tâm 13/04/1998 4.6 5.3 5.3 5.1 5.3 6.7 5.0 6.1 7.2 6.4 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình Trung bình 0
22 Trần Công Thái 12/5/1998 8.2 8.4 9.8 9.1 7.9 9.0 9.0 7.4 8.5 9.6 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 HSG
23 Lê Thị Hồng Thơm 19/07/1998 6.4 7.7 7.8 7.5 7.0 8.1 7.7 5.9 8.3 7.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
24 Bùi Văn Tiến 14/02/1997 5.0 6.0 5.0 4.9 5.2 7.6 5.0 5.7 7.0 6.4 Đ Đ Đ 5.8 Trung bình Trung bình 0
25 Nguyễn Văn Tấn Triệu 11/12/1998 6.5 5.8 6.3 7.2 5.6 6.9 6.0 5.2 7.6 5.8 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình Khá 0
26 Nguyễn Thị Trinh 18/04/1998 5.2 6.4 7.2 7.8 6.7 6.8 7.4 5.5 7.6 5.5 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt 0 HSTT
27 Hồ Đức Trung 15/08/1998 6.8 6.3 8.2 8.5 7.8 8.8 8.8 6.3 9.5 7.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
28 Lê Công Tuấn 1/8/1998 5.1 6.3 8.4 7.1 6.0 6.9 6.6 6.0 7.2 6.9 Đ Đ Đ 6.7 Trung bình Tốt 0
29 Kiều Thị Bích Tuyền 5/3/1998 8.3 9.1 9.8 9.8 8.8 9.6 9.7 7.6 9.4 9.6 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 HSG
30 Dương Thị Xinh 18/02/1998 5.0 6.2 7.5 8.0 6.5 7.5 7.8 6.3 8.1 6.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 HSTT
31 Dương Ngọc Yến 5/11/1997 6.1 7.0 7.8 7.6 6.6 7.8 7.6 5.6 7.8 6.9 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt 0 HSTT


Giáo viên bộ môn




Quản Trị Hệ Thống
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thân Thị Thanh
Dung lượng: 25,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)