CA NAM Lop 7a1-C2-BB
Chia sẻ bởi Thân Thị Thanh |
Ngày 11/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: CA NAM Lop 7a1-C2-BB thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Tân Châu Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 7 - Lớp: 7A1 Học kỳ: Cả năm
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tin học TBHK Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Lê Đức Anh 9/9/1999 6.1 7.2 8.7 5.2 8.2 7.3 5.8 7.6 8.0 Đ Đ Đ 7.1 Trung bình Khá 0
2 Lương Thị Sơn Ca 5/8/1999 8.0 8.1 8.7 6.8 9.1 8.8 6.6 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
3 Nguyễn Vũ Châu 17/08/1999 7.0 8.6 8.6 6.1 8.8 8.5 6.2 8.1 7.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Khá 0 HSTT
4 Đặng Thành Đạt 2/11/1999 5.1 6.0 7.1 4.8 6.0 6.5 5.4 6.5 5.9 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình Trung bình 0
5 Lê Huỳnh Đức 3/7/1997 4.4 5.3 6.2 3.5 6.5 6.4 4.5 7.0 6.0 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Trung bình 0
6 Trịnh Văn Dũng 30/06/1998 5.4 8.5 7.3 4.9 7.2 7.0 4.9 6.4 6.9 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Trung bình 0
7 Huỳnh Thị Thùy Dương 23/04/1998 4.6 5.3 7.4 5.4 7.8 6.9 4.7 6.6 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Tốt 0
8 Phạm Quốc Dương 16/09/1999 7.5 7.6 8.3 5.0 7.9 7.6 5.9 7.7 6.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 HSTT
9 Nguyễn Đức Duy 16/01/1999 6.7 7.8 7.8 5.0 7.3 7.3 6.1 7.4 7.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 HSTT
10 Nguyễn Hữu Duy 20/10/1999 5.0 6.0 7.4 4.1 7.7 6.7 5.3 6.6 6.4 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Trung bình 0
11 Nguyễn Thị Hoa 15/01/1999 8.0 8.0 8.5 7.0 8.8 9.1 6.8 8.2 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt 0 HSG
12 Lê Thị Thu Hường 24/11/1999 8.0 7.8 8.8 6.8 9.4 9.1 7.2 8.3 8.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 HSTT 8.2
13 Phan Văn Khiêm 10/12/1999 4.0 5.3 5.5 3.8 6.7 4.6 4.7 6.6 6.2 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Trung bình 0
14 Nguyễn Thị Ngọc Lan 3/6/1999 4.8 5.8 6.2 4.3 7.5 7.6 5.1 7.9 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Yếu Khá 0
15 Nguyễn Hoài Thiện Nghĩa 2/10/1999 5.7 7.7 7.3 5.0 8.3 8.3 6.2 7.4 6.9 Đ Đ Đ 7.0 Trung bình Trung bình 0
16 Võ Hoàng Ngọc Phúc 24/11/1999 5.2 6.5 6.6 5.7 7.4 7.5 5.3 7.6 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Tốt 0
17 Nguyễn Văn Thông 21/06/1999 5.0 5.7 5.8 4.6 5.5 5.1 4.8 5.5 5.7 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình Trung bình 0
18 Lê Anh Thư 12/9/1999 6.8 7.5 8.7 7.0 8.8 8.8 6.4 8.5 7.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
19 Ninh Văn Trí 6/1/1999 5.8 7.7 8.5 6.2 8.3 7.7 6.0 7.2 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Trung bình Khá 0
20 Trần Thị Ngọc Trinh 12/10/1998 4.9 6.4 8.1 6.6 8.2 7.3 6.3 7.4 7.0 Đ Đ Đ 6.9 Trung bình Tốt 0
21 Nguyễn Thị Trúc 17/04/1997 5.9 6.3 8.0 5.1 7.4 5.5 5.6 6.1 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình Khá 0
22 Cao Thị Thanh Thương 22/12/1999 5.7 6.0 7.6 5.2 8.3 7.4 6.0 7.4 7.4 Đ Đ Đ 6.8 Trung bình Tốt 0
23 Phùng Phú Tuấn 20/06/1999 5.7 6.0 6.5 3.8 5.5 5.7 4.7 6.1 5.9 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Trung bình 0
24 Nguyễn Nữ Phương Uyên 27/06/1999 8.0 7.9 8.5 7.0 9.3 8.9 7.0 9.1 8.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
25 Lê Hữu Vinh 29/12/1999 8.5 8.8 8.8 7.4 9.3 8.5 7.1 7.8 8.5 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 HSG
26 Lê Thị Như Ý 14/06/1999 8.1 7.8 8.5 7.6 9.2 8.5 7.1 8.6 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
Giáo viên bộ môn
Quản Trị Hệ Thống
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 7 - Lớp: 7A1 Học kỳ: Cả năm
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tin học TBHK Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Lê Đức Anh 9/9/1999 6.1 7.2 8.7 5.2 8.2 7.3 5.8 7.6 8.0 Đ Đ Đ 7.1 Trung bình Khá 0
2 Lương Thị Sơn Ca 5/8/1999 8.0 8.1 8.7 6.8 9.1 8.8 6.6 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
3 Nguyễn Vũ Châu 17/08/1999 7.0 8.6 8.6 6.1 8.8 8.5 6.2 8.1 7.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Khá 0 HSTT
4 Đặng Thành Đạt 2/11/1999 5.1 6.0 7.1 4.8 6.0 6.5 5.4 6.5 5.9 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình Trung bình 0
5 Lê Huỳnh Đức 3/7/1997 4.4 5.3 6.2 3.5 6.5 6.4 4.5 7.0 6.0 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Trung bình 0
6 Trịnh Văn Dũng 30/06/1998 5.4 8.5 7.3 4.9 7.2 7.0 4.9 6.4 6.9 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Trung bình 0
7 Huỳnh Thị Thùy Dương 23/04/1998 4.6 5.3 7.4 5.4 7.8 6.9 4.7 6.6 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Tốt 0
8 Phạm Quốc Dương 16/09/1999 7.5 7.6 8.3 5.0 7.9 7.6 5.9 7.7 6.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 HSTT
9 Nguyễn Đức Duy 16/01/1999 6.7 7.8 7.8 5.0 7.3 7.3 6.1 7.4 7.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 HSTT
10 Nguyễn Hữu Duy 20/10/1999 5.0 6.0 7.4 4.1 7.7 6.7 5.3 6.6 6.4 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình Trung bình 0
11 Nguyễn Thị Hoa 15/01/1999 8.0 8.0 8.5 7.0 8.8 9.1 6.8 8.2 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt 0 HSG
12 Lê Thị Thu Hường 24/11/1999 8.0 7.8 8.8 6.8 9.4 9.1 7.2 8.3 8.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 HSTT 8.2
13 Phan Văn Khiêm 10/12/1999 4.0 5.3 5.5 3.8 6.7 4.6 4.7 6.6 6.2 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Trung bình 0
14 Nguyễn Thị Ngọc Lan 3/6/1999 4.8 5.8 6.2 4.3 7.5 7.6 5.1 7.9 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Yếu Khá 0
15 Nguyễn Hoài Thiện Nghĩa 2/10/1999 5.7 7.7 7.3 5.0 8.3 8.3 6.2 7.4 6.9 Đ Đ Đ 7.0 Trung bình Trung bình 0
16 Võ Hoàng Ngọc Phúc 24/11/1999 5.2 6.5 6.6 5.7 7.4 7.5 5.3 7.6 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Trung bình Tốt 0
17 Nguyễn Văn Thông 21/06/1999 5.0 5.7 5.8 4.6 5.5 5.1 4.8 5.5 5.7 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình Trung bình 0
18 Lê Anh Thư 12/9/1999 6.8 7.5 8.7 7.0 8.8 8.8 6.4 8.5 7.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
19 Ninh Văn Trí 6/1/1999 5.8 7.7 8.5 6.2 8.3 7.7 6.0 7.2 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Trung bình Khá 0
20 Trần Thị Ngọc Trinh 12/10/1998 4.9 6.4 8.1 6.6 8.2 7.3 6.3 7.4 7.0 Đ Đ Đ 6.9 Trung bình Tốt 0
21 Nguyễn Thị Trúc 17/04/1997 5.9 6.3 8.0 5.1 7.4 5.5 5.6 6.1 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình Khá 0
22 Cao Thị Thanh Thương 22/12/1999 5.7 6.0 7.6 5.2 8.3 7.4 6.0 7.4 7.4 Đ Đ Đ 6.8 Trung bình Tốt 0
23 Phùng Phú Tuấn 20/06/1999 5.7 6.0 6.5 3.8 5.5 5.7 4.7 6.1 5.9 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình Trung bình 0
24 Nguyễn Nữ Phương Uyên 27/06/1999 8.0 7.9 8.5 7.0 9.3 8.9 7.0 9.1 8.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
25 Lê Hữu Vinh 29/12/1999 8.5 8.8 8.8 7.4 9.3 8.5 7.1 7.8 8.5 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 HSG
26 Lê Thị Như Ý 14/06/1999 8.1 7.8 8.5 7.6 9.2 8.5 7.1 8.6 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
Giáo viên bộ môn
Quản Trị Hệ Thống
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thân Thị Thanh
Dung lượng: 25,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)