CA NAM Lop 6a2-C2-BB
Chia sẻ bởi Thân Thị Thanh |
Ngày 11/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: CA NAM Lop 6a2-C2-BB thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Tân Châu Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 6 - Lớp: 6A2 Học kỳ: Cả năm
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tin học TBHK Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Nguyễn Hồ Bân 14/10/2000 4.3 4.5 5.8 5.4 6.1 4.7 5.2 5.2 5.6 Đ Đ Đ 6.2 5.3 Trung bình Khá 0
2 Phạm Thanh Bình 16/08/2000 5.9 5.6 7.4 6.7 6.2 6.6 6.6 7.0 6.4 Đ Đ Đ 6.1 6.5 Khá Tốt 0 HSTT
3 Lê Thị Mộng Cầm 10/12/1999 6.2 6.5 8.1 7.9 7.2 8.2 5.7 8.7 7.5 Đ Đ Đ 7.2 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
4 Lâm Chanh 16/12/1999 3.9 3.5 5.0 4.2 5.1 4.7 4.1 5.1 5.0 Đ Đ Đ 4.9 4.6 Yếu Trung bình 0
5 Nguyễn Thị Diễm 5/4/1998 4.9 5.0 6.6 6.2 6.2 7.4 5.9 7.1 6.9 Đ Đ Đ 5.7 6.2 Trung bình Khá 0
6 Đặng Tuấn Duy 14/03/2000 4.6 4.4 5.3 5.2 6.6 6.2 5.0 6.1 5.6 Đ Đ Đ 7.1 5.6 Trung bình Khá 0
7 Nguyễn Thị Trúc Đào 4/5/2000 6.5 6.0 8.4 7.4 7.9 8.0 6.4 8.1 7.6 Đ Đ Đ 7.2 7.4 Khá Tốt 0 HSTT
8 Nguyễn Thành Đức 5/10/1998 4.0 4.5 4.9 5.2 5.3 5.0 4.2 5.0 7.1 Đ Đ Đ 4.3 5.0 Trung bình Trung bình 0
9 Trần Quang Điền 28/04/2000 7.8 7.2 7.8 6.9 6.3 8.4 6.7 8.0 5.8 Đ Đ Đ 7.8 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
10 Danh Giàu 31/12/1999 5.6 5.1 5.4 5.0 5.7 5.3 6.0 5.5 5.5 Đ Đ Đ 4.9 5.4 Trung bình Trung bình 0
11 Nguyễn Thị Hậu 18/07/2000 8.0 7.8 8.9 7.9 9.7 9.6 6.7 9.4 7.6 Đ Đ Đ 8.1 8.4 Giỏi Tốt 0 HSG
12 Nguyễn Thị Bích Hạnh 14/07/2000 5.9 5.1 6.7 6.8 5.6 7.6 5.5 7.6 7.0 Đ Đ Đ 7.1 6.5 Khá Tốt 0 HSTT
13 Nguyễn Thị Kim Hạnh 1/8/2000 5.6 5.1 8.0 6.3 6.7 6.0 5.6 7.0 6.8 Đ Đ Đ 5.3 6.2 Trung bình Tốt 0
14 Nguyễn Ngọc Thu Hồng 14/01/2000 8.0 7.1 8.8 8.2 8.9 8.6 6.5 8.9 7.9 Đ Đ Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt 0 HSG
15 Lâm Văn Hoàng 6/8/2000 6.8 5.0 6.7 6.2 6.6 5.5 5.8 7.6 6.4 Đ Đ Đ 5.9 6.3 Trung bình Khá 0
16 Nguyễn Văn Hoàng 10/10/2000 7.0 4.5 5.3 5.5 5.0 7.3 5.3 7.0 5.5 Đ Đ Đ 6.7 5.9 Trung bình Trung bình 0
17 Phạm Thanh Hoàng 17/02/2000 5.4 5.4 6.7 5.7 5.8 6.4 4.8 5.8 5.7 Đ Đ Đ 5.0 5.7 Trung bình Khá 0
18 Lê Văn Hùng 31/08/2000 5.0 5.5 5.9 6.1 5.3 5.9 5.9 6.6 6.0 Đ Đ Đ 4.7 5.7 Trung bình Khá 0
19 Lê Thị Hồng Khang 18/01/1999 7.4 6.6 8.0 8.1 8.5 8.4 6.4 7.3 7.9 Đ Đ Đ 7.4 7.6 Khá Tốt 0 HSTT
20 Nguyễn Thị Khương Lâm 11/11/2000 8.7 6.1 8.9 8.4 8.5 9.0 7.4 8.5 7.6 Đ Đ Đ 9.1 8.2 Khá Tốt 0 HSTT 8.2
21 Nguyễn Thanh Lân 3/7/2000 5.8 5.0 5.8 5.3 5.3 5.0 5.4 5.7 5.3 Đ Đ Đ 7.3 5.6 Trung bình Trung bình 0
22 Nguyễn Thị Trúc Linh 19/07/1998 5.8 5.1 6.1 6.4 6.7 6.5 5.3 6.8 5.8 Đ Đ Đ 7.4 6.2 Trung bình Tốt 0
23 Tạ Duy Linh 4/4/2000 4.8 5.3 6.3 5.2 5.4 5.7 3.8 5.6 5.5 Đ Đ Đ 4.7 5.2 Trung bình Trung bình 0
24 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/2000 5.5 5.4 6.5 5.2 6.7 7.1 4.6 6.4 5.3 Đ Đ Đ 5.4 5.8 Trung bình Khá 0
25 Huỳnh Minh Long 3/12/2000 4.9 3.5 5.4 3.9 4.1 4.1 4.3 5.4 4.8 Đ Đ Đ 5.0 4.5 Yếu Trung bình 0
26 Trần Thanh Long 19/05/2000 6.1 3.6 6.6 5.8 5.0 5.3 5.4 5.6 5.3 Đ Đ Đ 5.0 5.4 Trung bình Khá 0
27 Lê Thị Kim Yến 1/2/2000 6.3 7.9 8.9 8.1 8.7 8.6 5.8 8.6 8.0 Đ Đ Đ 6.7 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
28 Bùi Thị Thảo Nguyên 4/7/2000 6.6 7.8 8.2 7.6 7.8 7.8 6.0 7.4 7.6 Đ Đ Đ 7.6 7.4 Khá Tốt 0 HSTT
29 Ngô Thị Minh Nguyệt 17/04/2000 6.7 7.5 9.3 8.3 9.2 9.6 7.1 9.1 7.9 Đ Đ Đ 7.8 8.3 Giỏi Tốt 0 HSG
30 Lâm Tâm Như 15/11/2000 6.5 6.8 8.8 6.7 7.8 8.7 6.1 8.0 6.8 Đ Đ Đ 6.4 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
31 Ngô Thị Huỳnh Như 29/09/2000 5.8 5.5 6.0 5.8 6.6 5.9 6.6 6.2 5.9 Đ Đ Đ 6.2 6.1 Trung bình Khá 0
32 Đoàn Vinh Quang 25/12/2000 8.6 8.1 8.7 7.6 8.4 8.8 7.3 8.1 7.9 Đ Đ Đ 8.8 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
33 Trần Thị Ngọc Trâm 17/04/2000 7.2 7.3 8.4 7.8 8.3 9.2 7.1 8.8 7.2 Đ Đ Đ 6.5 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
34 Phạm Hoàng Tuấn 31/05/2000 6.9 6.8 7.5 7.5 8.5 8.4 6.9 8.6 6.5 Đ Đ Đ 7.3 7.5 Khá Tốt 0 HSTT
35 Trần Quang Vĩ 17/04/2000 5.1 5.1 4.8 5.0 5.1 6.1 4.4 6.1 5.2 Đ Đ Đ 5.1 5.2 Trung bình Trung bình 0
Giáo viên bộ môn
Quản Trị Hệ Thống
Trường THCS Bưng Bàng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Sổ tổng kết điểm học sinh
Khối học: Khối 6 - Lớp: 6A2 Học kỳ: Cả năm
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Tin học TBHK Học lực Hạnh kiểm Ngày nghỉ Danh hiệu Ghi chú
1 Nguyễn Hồ Bân 14/10/2000 4.3 4.5 5.8 5.4 6.1 4.7 5.2 5.2 5.6 Đ Đ Đ 6.2 5.3 Trung bình Khá 0
2 Phạm Thanh Bình 16/08/2000 5.9 5.6 7.4 6.7 6.2 6.6 6.6 7.0 6.4 Đ Đ Đ 6.1 6.5 Khá Tốt 0 HSTT
3 Lê Thị Mộng Cầm 10/12/1999 6.2 6.5 8.1 7.9 7.2 8.2 5.7 8.7 7.5 Đ Đ Đ 7.2 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
4 Lâm Chanh 16/12/1999 3.9 3.5 5.0 4.2 5.1 4.7 4.1 5.1 5.0 Đ Đ Đ 4.9 4.6 Yếu Trung bình 0
5 Nguyễn Thị Diễm 5/4/1998 4.9 5.0 6.6 6.2 6.2 7.4 5.9 7.1 6.9 Đ Đ Đ 5.7 6.2 Trung bình Khá 0
6 Đặng Tuấn Duy 14/03/2000 4.6 4.4 5.3 5.2 6.6 6.2 5.0 6.1 5.6 Đ Đ Đ 7.1 5.6 Trung bình Khá 0
7 Nguyễn Thị Trúc Đào 4/5/2000 6.5 6.0 8.4 7.4 7.9 8.0 6.4 8.1 7.6 Đ Đ Đ 7.2 7.4 Khá Tốt 0 HSTT
8 Nguyễn Thành Đức 5/10/1998 4.0 4.5 4.9 5.2 5.3 5.0 4.2 5.0 7.1 Đ Đ Đ 4.3 5.0 Trung bình Trung bình 0
9 Trần Quang Điền 28/04/2000 7.8 7.2 7.8 6.9 6.3 8.4 6.7 8.0 5.8 Đ Đ Đ 7.8 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
10 Danh Giàu 31/12/1999 5.6 5.1 5.4 5.0 5.7 5.3 6.0 5.5 5.5 Đ Đ Đ 4.9 5.4 Trung bình Trung bình 0
11 Nguyễn Thị Hậu 18/07/2000 8.0 7.8 8.9 7.9 9.7 9.6 6.7 9.4 7.6 Đ Đ Đ 8.1 8.4 Giỏi Tốt 0 HSG
12 Nguyễn Thị Bích Hạnh 14/07/2000 5.9 5.1 6.7 6.8 5.6 7.6 5.5 7.6 7.0 Đ Đ Đ 7.1 6.5 Khá Tốt 0 HSTT
13 Nguyễn Thị Kim Hạnh 1/8/2000 5.6 5.1 8.0 6.3 6.7 6.0 5.6 7.0 6.8 Đ Đ Đ 5.3 6.2 Trung bình Tốt 0
14 Nguyễn Ngọc Thu Hồng 14/01/2000 8.0 7.1 8.8 8.2 8.9 8.6 6.5 8.9 7.9 Đ Đ Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt 0 HSG
15 Lâm Văn Hoàng 6/8/2000 6.8 5.0 6.7 6.2 6.6 5.5 5.8 7.6 6.4 Đ Đ Đ 5.9 6.3 Trung bình Khá 0
16 Nguyễn Văn Hoàng 10/10/2000 7.0 4.5 5.3 5.5 5.0 7.3 5.3 7.0 5.5 Đ Đ Đ 6.7 5.9 Trung bình Trung bình 0
17 Phạm Thanh Hoàng 17/02/2000 5.4 5.4 6.7 5.7 5.8 6.4 4.8 5.8 5.7 Đ Đ Đ 5.0 5.7 Trung bình Khá 0
18 Lê Văn Hùng 31/08/2000 5.0 5.5 5.9 6.1 5.3 5.9 5.9 6.6 6.0 Đ Đ Đ 4.7 5.7 Trung bình Khá 0
19 Lê Thị Hồng Khang 18/01/1999 7.4 6.6 8.0 8.1 8.5 8.4 6.4 7.3 7.9 Đ Đ Đ 7.4 7.6 Khá Tốt 0 HSTT
20 Nguyễn Thị Khương Lâm 11/11/2000 8.7 6.1 8.9 8.4 8.5 9.0 7.4 8.5 7.6 Đ Đ Đ 9.1 8.2 Khá Tốt 0 HSTT 8.2
21 Nguyễn Thanh Lân 3/7/2000 5.8 5.0 5.8 5.3 5.3 5.0 5.4 5.7 5.3 Đ Đ Đ 7.3 5.6 Trung bình Trung bình 0
22 Nguyễn Thị Trúc Linh 19/07/1998 5.8 5.1 6.1 6.4 6.7 6.5 5.3 6.8 5.8 Đ Đ Đ 7.4 6.2 Trung bình Tốt 0
23 Tạ Duy Linh 4/4/2000 4.8 5.3 6.3 5.2 5.4 5.7 3.8 5.6 5.5 Đ Đ Đ 4.7 5.2 Trung bình Trung bình 0
24 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/2000 5.5 5.4 6.5 5.2 6.7 7.1 4.6 6.4 5.3 Đ Đ Đ 5.4 5.8 Trung bình Khá 0
25 Huỳnh Minh Long 3/12/2000 4.9 3.5 5.4 3.9 4.1 4.1 4.3 5.4 4.8 Đ Đ Đ 5.0 4.5 Yếu Trung bình 0
26 Trần Thanh Long 19/05/2000 6.1 3.6 6.6 5.8 5.0 5.3 5.4 5.6 5.3 Đ Đ Đ 5.0 5.4 Trung bình Khá 0
27 Lê Thị Kim Yến 1/2/2000 6.3 7.9 8.9 8.1 8.7 8.6 5.8 8.6 8.0 Đ Đ Đ 6.7 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
28 Bùi Thị Thảo Nguyên 4/7/2000 6.6 7.8 8.2 7.6 7.8 7.8 6.0 7.4 7.6 Đ Đ Đ 7.6 7.4 Khá Tốt 0 HSTT
29 Ngô Thị Minh Nguyệt 17/04/2000 6.7 7.5 9.3 8.3 9.2 9.6 7.1 9.1 7.9 Đ Đ Đ 7.8 8.3 Giỏi Tốt 0 HSG
30 Lâm Tâm Như 15/11/2000 6.5 6.8 8.8 6.7 7.8 8.7 6.1 8.0 6.8 Đ Đ Đ 6.4 7.3 Khá Tốt 0 HSTT
31 Ngô Thị Huỳnh Như 29/09/2000 5.8 5.5 6.0 5.8 6.6 5.9 6.6 6.2 5.9 Đ Đ Đ 6.2 6.1 Trung bình Khá 0
32 Đoàn Vinh Quang 25/12/2000 8.6 8.1 8.7 7.6 8.4 8.8 7.3 8.1 7.9 Đ Đ Đ 8.8 8.2 Giỏi Tốt 0 HSG
33 Trần Thị Ngọc Trâm 17/04/2000 7.2 7.3 8.4 7.8 8.3 9.2 7.1 8.8 7.2 Đ Đ Đ 6.5 7.8 Khá Tốt 0 HSTT
34 Phạm Hoàng Tuấn 31/05/2000 6.9 6.8 7.5 7.5 8.5 8.4 6.9 8.6 6.5 Đ Đ Đ 7.3 7.5 Khá Tốt 0 HSTT
35 Trần Quang Vĩ 17/04/2000 5.1 5.1 4.8 5.0 5.1 6.1 4.4 6.1 5.2 Đ Đ Đ 5.1 5.2 Trung bình Trung bình 0
Giáo viên bộ môn
Quản Trị Hệ Thống
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thân Thị Thanh
Dung lượng: 27,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)