Bùi Thị Tường Vy_KTCN
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Bùi Thị Tường Vy_KTCN thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L32 MH6 HK3
KH9 9A KTCN Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS584 Nguyễn Thế An 3 8 6.5 8.3 7
2 HS585 Đỗ Đăng Nam Anh 6 7 7.5 7.5 7.2
3 HS586 Hồ Ngọc Châu 8 7 6.5 7.3 7.1
4 HS587 Nguyễn Thành Công 4 7 6.5 7.3 6.6
5 HS588 Nguyễn Quốc Cường 6 10 8 7.8 7.9
6 HS589 Lương Thế Duyệt 4 7 5.5 8.3 6.7
7 HS590 Nguyễn Thị Hằng 5 9 8 7.8 7.6
8 HS591 Nguyễn Ngọc Hoá 6 8 8.5 8 7.9
9 HS592 Trần Thị Thu Hoài 9 8 9.5 8.5 8.8
10 HS593 Trần Xuân Hoàng 6 7 6.5 6 6.3
11 HS594 Đào Sỹ Hùng 7 8 7.5 9.3 8.3
12 HS595 Hồ Chí Quốc Huy 7 7 7 8.3 7.6
13 HS596 Hồ Thị Khánh Hường 8 8 8.5 7 7.7
14 HS597 Nguyễn Đình Anh Kiệt 9 9 7.5 7.8 8.1
15 HS598 Nguyễn Văn Kiểu 3 9 8 7.3 7.1
16 HS599 Nguyễn Hải Linh 9 10 8.5 9.8 9.3
17 HS600 Lê Thị Mỹ Linh 8 10 9.5 8 8.7
18 HS601 Võ Ngọc Linh 5 9 6.5 7.5 7.1
19 HS602 Trương Thuỳ Linh 4 8 7 8.3 7.3
20 HS603 Đỗ Thị Hồng Linh 8 7 6.5 7 7
21 HS604 Diệp Tiểu Ly 6 5 5.5 6.5 5.9
22 HS605 Phạm Thị Hằng Nga 9 10 8.5 9.3 9.1
23 HS606 Lê Ngọc Ngân 8 9 7.5 9.3 8.6
24 HS607 Trần Thị Ngân 7 8 7 9.3 8.1
25 HS608 Nguyễn Ngọc Nghĩa 5 6 7 6.8 6.5
26 HS609 Trịnh Đào Bảo Ngọc 7 9 8.5 9.3 8.7
27 HS610 Nguyễn Thị Nguyên 4 9 6.5 7.8 7.1
28 HS611 Trương Nguyên Sơn 7 8 6 7.3 7
29 HS612 Đào Tuấn Tài 9 9 7.5 9.5 8.8
30 HS613 Nguyễn Ly Tâm 6 8 8.5 9.5 8.5
31 HS614 Nguyễn Nhật Thành 7 9 8 7.3 7.7
32 HS615 Hà Thị Thu Thảo 8 7 7.5 7.3 7.4
33 HS616 Phạm Cao Thiên 5 9 5.5 9 7.4
34 HS617 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 8 9 7 9.3 8.4
35 HS618 Lê Đình Tiến 9 7 7 8.8 8.1
36 HS619 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 5 6 7 7 6.6
37 HS620 Trương Tiến Tùng 8 8 9 7 7.9
38 HS621 Trần Thị ánh Tuyết 9 9 8 9.3 8.8
39 HS622 Trần Quốc Việt 5 8 8.5 7.3 7.4
40 HS623 Phan Hoàng Như Ý 6 7 7.5 9.5 8.1
KH9 9A KTCN Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS584 Nguyễn Thế An 3 8 6.5 8.3 7
2 HS585 Đỗ Đăng Nam Anh 6 7 7.5 7.5 7.2
3 HS586 Hồ Ngọc Châu 8 7 6.5 7.3 7.1
4 HS587 Nguyễn Thành Công 4 7 6.5 7.3 6.6
5 HS588 Nguyễn Quốc Cường 6 10 8 7.8 7.9
6 HS589 Lương Thế Duyệt 4 7 5.5 8.3 6.7
7 HS590 Nguyễn Thị Hằng 5 9 8 7.8 7.6
8 HS591 Nguyễn Ngọc Hoá 6 8 8.5 8 7.9
9 HS592 Trần Thị Thu Hoài 9 8 9.5 8.5 8.8
10 HS593 Trần Xuân Hoàng 6 7 6.5 6 6.3
11 HS594 Đào Sỹ Hùng 7 8 7.5 9.3 8.3
12 HS595 Hồ Chí Quốc Huy 7 7 7 8.3 7.6
13 HS596 Hồ Thị Khánh Hường 8 8 8.5 7 7.7
14 HS597 Nguyễn Đình Anh Kiệt 9 9 7.5 7.8 8.1
15 HS598 Nguyễn Văn Kiểu 3 9 8 7.3 7.1
16 HS599 Nguyễn Hải Linh 9 10 8.5 9.8 9.3
17 HS600 Lê Thị Mỹ Linh 8 10 9.5 8 8.7
18 HS601 Võ Ngọc Linh 5 9 6.5 7.5 7.1
19 HS602 Trương Thuỳ Linh 4 8 7 8.3 7.3
20 HS603 Đỗ Thị Hồng Linh 8 7 6.5 7 7
21 HS604 Diệp Tiểu Ly 6 5 5.5 6.5 5.9
22 HS605 Phạm Thị Hằng Nga 9 10 8.5 9.3 9.1
23 HS606 Lê Ngọc Ngân 8 9 7.5 9.3 8.6
24 HS607 Trần Thị Ngân 7 8 7 9.3 8.1
25 HS608 Nguyễn Ngọc Nghĩa 5 6 7 6.8 6.5
26 HS609 Trịnh Đào Bảo Ngọc 7 9 8.5 9.3 8.7
27 HS610 Nguyễn Thị Nguyên 4 9 6.5 7.8 7.1
28 HS611 Trương Nguyên Sơn 7 8 6 7.3 7
29 HS612 Đào Tuấn Tài 9 9 7.5 9.5 8.8
30 HS613 Nguyễn Ly Tâm 6 8 8.5 9.5 8.5
31 HS614 Nguyễn Nhật Thành 7 9 8 7.3 7.7
32 HS615 Hà Thị Thu Thảo 8 7 7.5 7.3 7.4
33 HS616 Phạm Cao Thiên 5 9 5.5 9 7.4
34 HS617 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 8 9 7 9.3 8.4
35 HS618 Lê Đình Tiến 9 7 7 8.8 8.1
36 HS619 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 5 6 7 7 6.6
37 HS620 Trương Tiến Tùng 8 8 9 7 7.9
38 HS621 Trần Thị ánh Tuyết 9 9 8 9.3 8.8
39 HS622 Trần Quốc Việt 5 8 8.5 7.3 7.4
40 HS623 Phan Hoàng Như Ý 6 7 7.5 9.5 8.1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 294,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)