BTH1
Chia sẻ bởi Đỗ Thế Vinh |
Ngày 14/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: BTH1 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Bài tập thực hành excel 2
Stt Họ tên C_vụ LCB Ngày Pccv Lương Tứng Clại
1 Tam TP 16000 27 259200 1468800 900000 828000
2 Hồng NV 13000 25 130000 764400 596267 298133
3 Nga PP 15000 24 180000 975000 770000 385000
4 Thu NV 13000 20 259200 546000 900000 828000
5 Cát KT 14000 24 168000 837200 670133 335067
6 Sơn BV 12000 24 259200 592800 900000 828000 C_vụ HSố LCB
7 Lâm PP 15000 28 210000 1387500 900000 697500 GD 3.1 "18,000"
8 Trung GD 18000 15 189000 837000 684000 342000 PG 2.9 "17,000"
9 Trang BV 12000 18 259200 410400 900000 828000 TP 2.7 "16,000"
10 Nga NV 13000 22 259200 600600 900000 828000 PP 2.5 "15,000"
11 Hùng NV 13000 23 119600 655200 516533 258267 KT 2.3 "14,000"
12 Phương NV 13000 27 140400 928200 712400 356200 NV 2.1 "13,000"
13 Thanh PG 17000 25 255000 1380400 900000 735400 BV 1.9 "12,000"
14 Minh TP 16000 26 249600 1339200 900000 688800
15 Hồ BV 12000 29 259200 912000 900000 828000
Họ tên C_vụ Ngày
Tam TP 27
Hồng NV 25
Nga PP 24
Thu NV 20
Cát KT 24
Sơn BV 24
Lâm PP 28
Trung GD 15
Trang BV 18
Nga NV 22
Hùng NV 23
Phương NV 27
Thanh PG 25
Minh TP 26
Hồ BV 29
Stt Họ tên C_vụ LCB Ngày Pccv Lương Tứng Clại
1 Tam TP 16000 27 259200 1468800 900000 828000
2 Hồng NV 13000 25 130000 764400 596267 298133
3 Nga PP 15000 24 180000 975000 770000 385000
4 Thu NV 13000 20 259200 546000 900000 828000
5 Cát KT 14000 24 168000 837200 670133 335067
6 Sơn BV 12000 24 259200 592800 900000 828000 C_vụ HSố LCB
7 Lâm PP 15000 28 210000 1387500 900000 697500 GD 3.1 "18,000"
8 Trung GD 18000 15 189000 837000 684000 342000 PG 2.9 "17,000"
9 Trang BV 12000 18 259200 410400 900000 828000 TP 2.7 "16,000"
10 Nga NV 13000 22 259200 600600 900000 828000 PP 2.5 "15,000"
11 Hùng NV 13000 23 119600 655200 516533 258267 KT 2.3 "14,000"
12 Phương NV 13000 27 140400 928200 712400 356200 NV 2.1 "13,000"
13 Thanh PG 17000 25 255000 1380400 900000 735400 BV 1.9 "12,000"
14 Minh TP 16000 26 249600 1339200 900000 688800
15 Hồ BV 12000 29 259200 912000 900000 828000
Họ tên C_vụ Ngày
Tam TP 27
Hồng NV 25
Nga PP 24
Thu NV 20
Cát KT 24
Sơn BV 24
Lâm PP 28
Trung GD 15
Trang BV 18
Nga NV 22
Hùng NV 23
Phương NV 27
Thanh PG 25
Minh TP 26
Hồ BV 29
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Thế Vinh
Dung lượng: 20,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)