BTExcel
Chia sẻ bởi Đặng Văn Thinh |
Ngày 14/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: BTExcel thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Câu 1: Nhập liệu, tính toán và lưu file với TênAnhChi_Ex1.xls
BẢNG DỰ TRÙ VẬT TƯ
STT
Tên Vật Tư
ĐVT
Đơn giá (đồng VN)
Số Lượng
Thành Tiền (đồng VN)
1
Xi măng P400
Bao
45000
1845
2
Cát
M3
30000
16
3
Gạch thẻ
1000 Viên
400000
12
4
Sắt 10
Kg
5200
345
5
Gạch men
M2
52000
35
6
Sắt 20
Kg
6200
20
7
Gạch granit
M2
132000
12
8
Gạch viền
Viên
2000
2520
9
Bột trét tường
Kg
1000
150
10
Sơn nước
Kg
12000
150
11
Sơn dầu
Kg
25000
35
12
Gạch trang trí
viên
2500
100
Tổng cộng
Yêu cầu tính toán: Thành Tiền = Đơn Giá * Số Lượng.
Tổng cộng = Tổng của cột Thành Tiền
Câu 2: Tính toán bài tập này trên Sheet2 của file TênAnhChi_Ex1.xls
.
LẬP CÔNG THỨC
STT
A
B
A+B
A*B
A/B
A+B*2
(A+B)*2
A+B +A*B
1
12
4
2
16
49
3
3.2
26.29
4
12.56
29.74
5
27
156.5
6
421
12
7
45
97.3
8
234.1
13.3
9
16.4
12
10
15
561
11
24.5
19
12
38.1
28.3
Câu 1: Nhập liệu và tính toán, lưu file với tên TênAnhChi_Ex2.xls
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH Năm 2004
Đơn vị tính:
1,000,000 đồng VN
STT
Tên đơn vị
Kế hoạch
Quý I
Quý II
Quý III
Quý IV
Cả năm
Tỷ lệ
Đánh giá
1
XN Cơ khí
900
145
411
267
280
1,103
122.56%
Đạt loại A
2
XN Dệt
1,200
425
341
318
320
1,404
117.00%
Đạt loại B
3
XN May
1,400
390
438
346
311
1,485
106.07%
Đạt loại B
4
XN Giày Da
870
167
179
214
235
795
91.38%
Không đạt
5
XN Đông Lạnh
2,100
456
541
534
532
2,063
98.24%
Không đạt
6
XN Thuốc lá
756
232
224
245
257
7
XN Thuỷ sản
340
120
156
137
198
8
XN Chăn nuôi
120
35
32
27
30
Yêu cầu tính toán:
CẢ NĂM = Cộng của 4 quý
TỶ LỆ = CẢ NĂM / KẾ HOẠCH (Định dạng % và lấy hai số lẻ)
ĐÁNH GIÁ : Nếu TỶ LỆ < 100% (Không đạt
Nếu TỶ LỆ >=100% (Đạt
Xếp lại bảng tính theo thứ tự giảm dần của cột CẢ NĂM.
Câu 2: Tính toán bài tập này trên Sheet2 của file TênAnhChi_Ex2.xls
BẢNG KÊ HÀNG BÁN THÁNG 01/2003
STT
TÊN HÀNG
SỐ LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
THUẾ
PHÍ VC
THÀNH TIỀN
1
Máy lạnh
12
540
2
Tivi
45
320
3
Xe Dream II
15
2800
BẢNG DỰ TRÙ VẬT TƯ
STT
Tên Vật Tư
ĐVT
Đơn giá (đồng VN)
Số Lượng
Thành Tiền (đồng VN)
1
Xi măng P400
Bao
45000
1845
2
Cát
M3
30000
16
3
Gạch thẻ
1000 Viên
400000
12
4
Sắt 10
Kg
5200
345
5
Gạch men
M2
52000
35
6
Sắt 20
Kg
6200
20
7
Gạch granit
M2
132000
12
8
Gạch viền
Viên
2000
2520
9
Bột trét tường
Kg
1000
150
10
Sơn nước
Kg
12000
150
11
Sơn dầu
Kg
25000
35
12
Gạch trang trí
viên
2500
100
Tổng cộng
Yêu cầu tính toán: Thành Tiền = Đơn Giá * Số Lượng.
Tổng cộng = Tổng của cột Thành Tiền
Câu 2: Tính toán bài tập này trên Sheet2 của file TênAnhChi_Ex1.xls
.
LẬP CÔNG THỨC
STT
A
B
A+B
A*B
A/B
A+B*2
(A+B)*2
A+B +A*B
1
12
4
2
16
49
3
3.2
26.29
4
12.56
29.74
5
27
156.5
6
421
12
7
45
97.3
8
234.1
13.3
9
16.4
12
10
15
561
11
24.5
19
12
38.1
28.3
Câu 1: Nhập liệu và tính toán, lưu file với tên TênAnhChi_Ex2.xls
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH Năm 2004
Đơn vị tính:
1,000,000 đồng VN
STT
Tên đơn vị
Kế hoạch
Quý I
Quý II
Quý III
Quý IV
Cả năm
Tỷ lệ
Đánh giá
1
XN Cơ khí
900
145
411
267
280
1,103
122.56%
Đạt loại A
2
XN Dệt
1,200
425
341
318
320
1,404
117.00%
Đạt loại B
3
XN May
1,400
390
438
346
311
1,485
106.07%
Đạt loại B
4
XN Giày Da
870
167
179
214
235
795
91.38%
Không đạt
5
XN Đông Lạnh
2,100
456
541
534
532
2,063
98.24%
Không đạt
6
XN Thuốc lá
756
232
224
245
257
7
XN Thuỷ sản
340
120
156
137
198
8
XN Chăn nuôi
120
35
32
27
30
Yêu cầu tính toán:
CẢ NĂM = Cộng của 4 quý
TỶ LỆ = CẢ NĂM / KẾ HOẠCH (Định dạng % và lấy hai số lẻ)
ĐÁNH GIÁ : Nếu TỶ LỆ < 100% (Không đạt
Nếu TỶ LỆ >=100% (Đạt
Xếp lại bảng tính theo thứ tự giảm dần của cột CẢ NĂM.
Câu 2: Tính toán bài tập này trên Sheet2 của file TênAnhChi_Ex2.xls
BẢNG KÊ HÀNG BÁN THÁNG 01/2003
STT
TÊN HÀNG
SỐ LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
THUẾ
PHÍ VC
THÀNH TIỀN
1
Máy lạnh
12
540
2
Tivi
45
320
3
Xe Dream II
15
2800
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Văn Thinh
Dung lượng: 480,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)