BT -Ndemduoc(Nkodemduoc)
Chia sẻ bởi Nguyễn Linh Ngọc |
Ngày 10/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: BT -Ndemduoc(Nkodemduoc) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
BÀI TẬP VỀ DANH TỪ SỐ ÍT - DANH TỪ SỐ NHIỀU
BTDT-T-1-2
I, Viết sang số nhiều các danh từ
1.Study the next three (chapter) ................. 2.Can you recommend some good (book) ?....... 3.I had two(tooth) pulled out the other day......... 4.You can always hear (echo) in these mountains.......... 5.They are proud of (son-in-law).................... 6.Did you raise these (tomato) in your garden?........................ 7.I think we need two (radio)................... 8.My (foot) really hurt.................... 9.The (roof) of these house are tiled............... 10.How many (day) are there in this month?........... 11.Get me two (loaf) of bread................... 12.The (mouse) were running all over the empty house.......................
2, Đổi sang số nhiều:
1. a table ( a tables )
2. an egg............
( 3. a car ............
( 4. an orange(………………….
5. a house…………………………
6. a student ………………
7. a class………………
8. a six (1 con số 6 ấy mà) ………………
9. a watch………………
10. a dish………………
11. a quiz ………………
12. a tomato………………
13. a leaf………………
14. a wife………………
15. a country………………
16. a key………………
17. a policeman………………
18. a washer-woman………………
19. an ox ………………
20. a child………………
21. a tooth ………………
22. a goose…………………
3, Xếp các danh từ sau vào 2 cột đếm được và không đếm được: people, water, car, dog, tea, apple, smoke, class, beer, soup, doctor, butter, cheese, house, housework, pen, cup, bread, happiness, bus, sugar, map, help, information, book, news, orange, window, advice, boy, hair, news, box, piano, tomato, boy, leaf.
Countable nouns:(Dt đ đ)
______________________________________
Uncountable nouns: (Dt k đ đ)
____________________________________
.
4. Điền thêm a little và a few vào chỗ trống(a little:một ít:dùng cho dt không đếm được)
(A few : một ít :dùng cho dt đếm được số nhiều)
1. I have _________ sugar.
2. My sister has ________ ancient coins.
3. There is _________ coffee in my cup.
4. There are _________ books on the table.
5. Give me _________ time.
6. He needs _______minutes to finish the test.
7. We’ve got _________ valuable pictures.
8. She only eats _________ meat.
BTDT-T-1-2
I, Viết sang số nhiều các danh từ
1.Study the next three (chapter) ................. 2.Can you recommend some good (book) ?....... 3.I had two(tooth) pulled out the other day......... 4.You can always hear (echo) in these mountains.......... 5.They are proud of (son-in-law).................... 6.Did you raise these (tomato) in your garden?........................ 7.I think we need two (radio)................... 8.My (foot) really hurt.................... 9.The (roof) of these house are tiled............... 10.How many (day) are there in this month?........... 11.Get me two (loaf) of bread................... 12.The (mouse) were running all over the empty house.......................
2, Đổi sang số nhiều:
1. a table ( a tables )
2. an egg............
( 3. a car ............
( 4. an orange(………………….
5. a house…………………………
6. a student ………………
7. a class………………
8. a six (1 con số 6 ấy mà) ………………
9. a watch………………
10. a dish………………
11. a quiz ………………
12. a tomato………………
13. a leaf………………
14. a wife………………
15. a country………………
16. a key………………
17. a policeman………………
18. a washer-woman………………
19. an ox ………………
20. a child………………
21. a tooth ………………
22. a goose…………………
3, Xếp các danh từ sau vào 2 cột đếm được và không đếm được: people, water, car, dog, tea, apple, smoke, class, beer, soup, doctor, butter, cheese, house, housework, pen, cup, bread, happiness, bus, sugar, map, help, information, book, news, orange, window, advice, boy, hair, news, box, piano, tomato, boy, leaf.
Countable nouns:(Dt đ đ)
______________________________________
Uncountable nouns: (Dt k đ đ)
____________________________________
.
4. Điền thêm a little và a few vào chỗ trống(a little:một ít:dùng cho dt không đếm được)
(A few : một ít :dùng cho dt đếm được số nhiều)
1. I have _________ sugar.
2. My sister has ________ ancient coins.
3. There is _________ coffee in my cup.
4. There are _________ books on the table.
5. Give me _________ time.
6. He needs _______minutes to finish the test.
7. We’ve got _________ valuable pictures.
8. She only eats _________ meat.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Linh Ngọc
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)