Bt cho unit 2(1)

Chia sẻ bởi Nguyễn Thúy Hạnh | Ngày 10/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: Bt cho unit 2(1) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Đặt “there is / there are / there isn’t / there aren’t / is there / are there”.
How many tables …………………in your classroom ?
Excuse me, ………………… a bus stop near here ?
…………………twelve months in a year.
It’s a very modern city…………………a lot of skyscrapers.
…………………a bus from here to school at 6.30.
We can’t call him because…………………a telephone box near here.
My town is very poor. …………………any hotel.
…………………five people in family: my parents, my two sisters and me.
………………… a living room, two bedrooms and a kitchen in my house.
twenty pupils and a teacher in the room.
Dịch sang tiếng anh:
Cha của bạn bao nhiêu tuổi ? _ Ông ấy 40 tuổi.
……………………………………………………………………………………………
Mẹ của bạn làm nghề gì ? _ Mẹ tôi là một kĩ sư.
……………………………………………………………………………………………
Đây là ai ? _ Đây là chị tôi. Chị ấy là học sinh.
……………………………………………………………………………………………
Kia là ai ? _ Kia là thầy giáo tiếng Anh của tôi.
……………………………………………………………………………………………
Có bao nhiêu người trong nh2 của bạn ? _ Có 4 người : cha, mẹ, anh trai và tôi.
……………………………………………………………………………………………
Có một cái bàn dài và tám cái ghế.
……………………………………………………………………………………………
Kia là những cái gì ? _ Kia là những cái ghế đẩu.
……………………………………………………………………………………………
Có bao nhiêu cái ti vi trong phòng khách ? _ Có 1 cái.
……………………………………………………………………………………………
Chọn từ thích hợp:
(How old / How / How many) are you ? _ I’m fine, thank you.
There (am / are / is) a big board in my classroom.
(She / We / He) are in our classroom.
(How much / How / How many) students are there in your class ? _ There are 40.
(What / Who /How) are these ? _ They’re my friends.
(How many / What / How) are there in your classroom ? _ tables, chairs, a board and a teacher’s desk.
(What / Which / Where) is your house ? _ It’s on Đien Bien Phu street.
What (are / does / do) your parents do ?
She lives with (his / her/ my) family.
How many (people / students /teachers) are there in your family ?
Lan is a good girl. (Her / His / My) parents are happy.
That is Mr.Ba with (her/his/their) students.
(Hoiw/Who/What) is your father ? _ He’s a doctor.
Lan (lives/live/living) on Nguyen Hue strret.
(This/That/These) are their pencils.
Hoa ! How old is (my/your/their) father ?
(What/How/Who) does your brother?_ He’s a student.
My father and mother are (teacher/teaches/teachers).
Lan’s father is a doctor. Tam’s father is a doctor, (too/to/two).
There are two (cookers/boards/couches) in my livingroom.
Hoàn thành đoạn văn sau:
This is Tam. He’s twelve………… old. He’s ………… student. There are four ………… in his family : his father, his mother, his sister anh him. His father is ………… engineer. ………… is forty years old. His mother ………… a teacher, and she’s forty, ………….
Tìm từ tiếng Anh
………………………………………………………………………………………………………………
Trò chơi ô chữ:








1











2














3














4










5














6














7













8







9

















10











* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thúy Hạnh
Dung lượng: 286,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)