Boi duong HS gioi Toan 4 (11 chuyen de)
Chia sẻ bởi Bùi Minh Phương |
Ngày 09/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Boi duong HS gioi Toan 4 (11 chuyen de) thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 4
CHUYÊN ĐỀ 1
TÌM THÀNH PHẦN CHƯA BIẾT CỦA PHÉP TÍNH
Bài 1: Tìm x
x + 678 = 2813 4529 + x = 7685 x - 358 = 4768 2495 - x = 698
x x 23 = 3082 36 x x = 27612 x: 42 = 938 4080: x = 24
Bài 2: Tìm x
a. x + 6734 = 3478 + 5782 2054 + x = 4725 - 279
x - 3254 = 237 x 145 124 - x = 44658: 54
Bài 3: Tìm x
a. x x 24 = 3027 + 2589 42 x x = 24024 - 8274
x: 54 = 246 x 185 134260: x = 13230: 54
Bài 4*: Tìm x
a. (x + 268) x 137 = 48498 (x + 3217): 215 = 348
(x - 2048): 145 = 246 (2043 - x) x 84 = 132552
Bài 6*: Tìm x
a. x x 124 + 5276 = 48304 x x 45 - 3209 = 13036
x: 125 x 64 = 4608 x: 48 : 25 = 374
b. 12925: x + 3247 = 3522 17658: x - 178 = 149
15892: x x 96 = 5568 117504: x : 72 = 48
Bài 7*: Tìm x
75 x (x + 157) = 24450 14700: (x + 47) = 84
69 x (x - 157) = 18837 41846: (x - 384) = 98
c. 7649 + x x 54 = 33137 35320 - x x 72 = 13072
4057 + (x: 38) = 20395 21683 - (x: 47) = 4857
Bài 8*: Tìm x
a. 327 x (126 + x) = 67035 10208: (108 + x) = 58
b. 68 x (236 - x) = 9860 17856: (405 - x) = 48
c. 4768 + 85 x x = 25763 43575 - 75 x x = 4275
d. 3257 + 25286: x = 3304 3132 - 19832: x = 3058
Bài 9*: Tìm x
x x 62 + x x 48 = 4200 x x 186 - x x 86 = 3400 x x 623 - x x 123 = 1000
x x 75 + 57 x x = 32604 125 x x - x x 47 = 25350
216: x + 34: x = 10 2125: x - 125: x = 100
Bài 14*: Tìm x
x x a = aa ab x x = abab abc x x = abcabc aboabo: x = ab
Bài 15*: Tìm x
xx + x + 5 = 125 xxx - xx - x - 25 = 4430
xxx + xx + x + x = 992 xxx + xx + x + x + x + 1 = 1001
4725 + xxx + xx + x = 54909 35655 - xxx - xx - x = 5274
CHUYÊN ĐỀ 2
THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC
Bài 16: Tính giá trị biểu thức:
234576 + 578957 + 47958 41235 + 24756 - 37968
324586 - 178395 + 24605 254782 - 34569 - 45796
Bài 17: Tính giá trị biểu thức:
a. 967364 + (20625 + 72438) 420785 + (420625 - 72438)
b. (47028 + 36720) + 43256 (35290 + 47658) - 57302
c. (72058 - 45359) + 26705 (60320 - 32578) - 17020
Bài 18: Tính giá trị biểu thức:
25178 + 2357 x 36 42567 + 12328: 24 100532 - 374 x 38 2345 x 27 + 45679 12348: 36 + 2435 134415 - 134415: 45 235 x 148 - 148 115938: 57 - 57
Bài 19: Tính giá trị biểu thức:
324 x 49: 98 4674: 82 x 19 156 + 6794: 79
7055: 83 + 124 784 x 23: 46 1005 - 38892: 42
Bài 20: Tính giá trị biểu thức:
427 x 234 - 325 x 168 16616: 67 x 8815: 43
67032: 72 + 258 x 37 324 x 127: 36 + 873
Bài 21: Tính giá trị biểu thức:
213933 - 213933: 87 x 68 15275: 47 x 204 - 204
13623 -13623: 57 - 57 93784: 76 - 76 x 14
Bài 22*: Tính giá trị biểu thức:
48048 - 48048: 24 - 24 x 57 10000 - (93120: 24 - 24 x 57)
100798 - 9894: 34 x 23 - 23 425 x 103 - (1274: 14 - 14)
(31 850 - 730 x 25): 68 - 68 936 x 750 - 750: 15 - 15
Bài 23*: Tính giá trị biểu thức:
17464 - 17464: 74 - 74 x 158 32047 - 17835
CHUYÊN ĐỀ 1
TÌM THÀNH PHẦN CHƯA BIẾT CỦA PHÉP TÍNH
Bài 1: Tìm x
x + 678 = 2813 4529 + x = 7685 x - 358 = 4768 2495 - x = 698
x x 23 = 3082 36 x x = 27612 x: 42 = 938 4080: x = 24
Bài 2: Tìm x
a. x + 6734 = 3478 + 5782 2054 + x = 4725 - 279
x - 3254 = 237 x 145 124 - x = 44658: 54
Bài 3: Tìm x
a. x x 24 = 3027 + 2589 42 x x = 24024 - 8274
x: 54 = 246 x 185 134260: x = 13230: 54
Bài 4*: Tìm x
a. (x + 268) x 137 = 48498 (x + 3217): 215 = 348
(x - 2048): 145 = 246 (2043 - x) x 84 = 132552
Bài 6*: Tìm x
a. x x 124 + 5276 = 48304 x x 45 - 3209 = 13036
x: 125 x 64 = 4608 x: 48 : 25 = 374
b. 12925: x + 3247 = 3522 17658: x - 178 = 149
15892: x x 96 = 5568 117504: x : 72 = 48
Bài 7*: Tìm x
75 x (x + 157) = 24450 14700: (x + 47) = 84
69 x (x - 157) = 18837 41846: (x - 384) = 98
c. 7649 + x x 54 = 33137 35320 - x x 72 = 13072
4057 + (x: 38) = 20395 21683 - (x: 47) = 4857
Bài 8*: Tìm x
a. 327 x (126 + x) = 67035 10208: (108 + x) = 58
b. 68 x (236 - x) = 9860 17856: (405 - x) = 48
c. 4768 + 85 x x = 25763 43575 - 75 x x = 4275
d. 3257 + 25286: x = 3304 3132 - 19832: x = 3058
Bài 9*: Tìm x
x x 62 + x x 48 = 4200 x x 186 - x x 86 = 3400 x x 623 - x x 123 = 1000
x x 75 + 57 x x = 32604 125 x x - x x 47 = 25350
216: x + 34: x = 10 2125: x - 125: x = 100
Bài 14*: Tìm x
x x a = aa ab x x = abab abc x x = abcabc aboabo: x = ab
Bài 15*: Tìm x
xx + x + 5 = 125 xxx - xx - x - 25 = 4430
xxx + xx + x + x = 992 xxx + xx + x + x + x + 1 = 1001
4725 + xxx + xx + x = 54909 35655 - xxx - xx - x = 5274
CHUYÊN ĐỀ 2
THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC
Bài 16: Tính giá trị biểu thức:
234576 + 578957 + 47958 41235 + 24756 - 37968
324586 - 178395 + 24605 254782 - 34569 - 45796
Bài 17: Tính giá trị biểu thức:
a. 967364 + (20625 + 72438) 420785 + (420625 - 72438)
b. (47028 + 36720) + 43256 (35290 + 47658) - 57302
c. (72058 - 45359) + 26705 (60320 - 32578) - 17020
Bài 18: Tính giá trị biểu thức:
25178 + 2357 x 36 42567 + 12328: 24 100532 - 374 x 38 2345 x 27 + 45679 12348: 36 + 2435 134415 - 134415: 45 235 x 148 - 148 115938: 57 - 57
Bài 19: Tính giá trị biểu thức:
324 x 49: 98 4674: 82 x 19 156 + 6794: 79
7055: 83 + 124 784 x 23: 46 1005 - 38892: 42
Bài 20: Tính giá trị biểu thức:
427 x 234 - 325 x 168 16616: 67 x 8815: 43
67032: 72 + 258 x 37 324 x 127: 36 + 873
Bài 21: Tính giá trị biểu thức:
213933 - 213933: 87 x 68 15275: 47 x 204 - 204
13623 -13623: 57 - 57 93784: 76 - 76 x 14
Bài 22*: Tính giá trị biểu thức:
48048 - 48048: 24 - 24 x 57 10000 - (93120: 24 - 24 x 57)
100798 - 9894: 34 x 23 - 23 425 x 103 - (1274: 14 - 14)
(31 850 - 730 x 25): 68 - 68 936 x 750 - 750: 15 - 15
Bài 23*: Tính giá trị biểu thức:
17464 - 17464: 74 - 74 x 158 32047 - 17835
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Minh Phương
Dung lượng: 239,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)