Bo sDE CUONG ON CUOI NAM T+TV L3

Chia sẻ bởi Nguyển Trường Dương | Ngày 09/10/2018 | 61

Chia sẻ tài liệu: bo sDE CUONG ON CUOI NAM T+TV L3 thuộc Tập đọc 2

Nội dung tài liệu:

Name: …………………….. THE FIRST TERM TEST
Class: 3… Subject: English 3 – Time: 35 minutes
A. PHONICS Complete each word (1m) (Hoàn thành mỗi từ sau)
1. _ _ ay A. bl B. pl C. cl
2. g _ _ d A. oa B. ao C. oo
3. _ ig A. b B. t C. m
4. penci _ _ A.ia B. ls C. lx
B. VOCABULARY
I. Choose the best answer (2ms) (Chọn câu trả lời đúng)
1.____ is this? It’s __ rubber. A. which/ a B. what/ an C. what/ a
2. The ____ is Lan A. girl B. boy C. girsl
3. We are ____ A. friends B.friend C. friemds
4. Let’s ____ together. A. plays B. playing C. play
II. Find the odd one out (1m) (Tìm từ khác loại)
1 A.she B.he C. Tom
2. A. what B.the C. how
3. A. classroom B.sit down C. stand up
4. A.ruler B.cat C. pencil
C. SENTENCE PATTERNS
I. Choose the best answer (1m) (Chọn câu trả lời đúng)
1. Nga: Goodbye, Nam. Nam: __________
A. Bye. See you later B. Hello. See you later C. Goodbye, Nam.
2. Is that a computer room? _________
A. Yes, it isn’t B. Yes, it is. C. No, it is.
3. What are ____? They ____ desks.
A. these/ is B. these/ am C. these/ are
4. May I go out? ______
A. Yes, you can B. Yes, you cannot. C. Yes, you cam
II. Match column A and B (2ms) (Nối cột A và cột B )
A
B
Answer

1. How are you?
a. It’s an eraser.
1+ ……

2. Is it long?
b. It’s Ngo Quyen Primary School
2+…….

3. What is that?
c. Yes, it is.
3+…….

4. What school is it?
d. I’m fine, thanks.
4+…….


D. READING : Use the given words to complete the dialogue school – is – she –primary (1m)
(Hoàn thành đoạn đối thoại sử dụng từ cho sẵn: school – is – she – primary )
Nam: (1)______ this Tom?
Linda: No. (2) _______ is Mary.
Nam: Which is your(3) ________?
Linda: Rose (4)__________ school.
E. WRITING: Arrange the words in the order(2ms)(Sắp xếp các từ sau theo đúng trật tự của câu)
1. those/ are/ what?
A. what those are? B.What are those? C. Those are what?
2. you/ chess/ do/ like/ playing? A. Do you like playing chess?
B. Do you like chess playing? C. You do like playing chess?
3. spell/ do/ how/ you/ name/ your? A. How do your spell you name?
B. Do how you spell your name? C. How do you spell your name?
4. friend/ this/ your/ is?
A. Is your this friend? B. This is your friend? C. Is this your friend?
Name: …………………….. THE FIRST TERM TEST
Class: 4… Subject: English 3 – Time: 35 minutes
A. PHONICS Complete each word (1m)(Hoàn thành mỗi từ sau)
1. _ eah A. y B. t C. c
2. s _ _ ool A. cd B. ch C. cl
3. _ mall A. h B. r C. s
4. penci _ _ A.ia B. ls C. lx
B. VOCABULARY
I. Choose the best answer (2ms) (Chọn câu trả lời đúng)
1.____ is this? It’s __ rubber. A. which/ a B. what/ an C. what/ a
2. The ____ is Lan A. girl B. boy C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyển Trường Dương
Dung lượng: 69,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)