Bộ ma trận đề có công thức
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Thuận |
Ngày 09/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: Bộ ma trận đề có công thức thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Khoa học_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 4
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Trao đổi chất ở người Số câu 1 1 0
Câu số C1
Số điểm 1 1.0 0.0
2. Dinh dưỡng Số câu 1 1 0
Câu số C2
Số điểm 1.0 1.0 0.0
3. Phòng bệnh Số câu 1 1 1 1
Câu số C3 C4
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
4. An toàn trong cuộc sống Số câu 1 1 1 1
Câu số C5 C6
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
5. Nước Số câu 1 1 2 0
Câu số C7 C8
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
6. Không khí Số câu 1 1 2 0
Câu số C9 C10
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
Tổng Số câu 3 0 3 0 2 1 0 1 8 2
Số điểm 3.0 0.0 3.0 0.0 2.0 1.0 0.0 1.0 8.0 2.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 30% nhận biết 30% Hiểu 30% Vận dụng 10% vận dụng ST 80% TNKQ 20% TL
Kiểm tra 30 30 30 10 80 20
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Khoa học_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 5
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Sự sinh sản và phát triển của cơ thể người Số câu 1 1 2 0
Câu số C1 C2
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
2. Vệ sinh phòng bệnh Số câu 1 1 1 3 0
Câu số C3 C4 C5
Số điểm 1.0 1.0 1.0 3.0 0.0
3. An toàn trong cuộc sống Số câu 1 1 1 2 1
Câu số C6 C7 C8
Số điểm 1.0 1.0 1.0 2.0 1.0
4. Đặc điểm và công dụng của một số vật liệu thường dùng Số câu 1 1 1 1
Câu số C9 C10
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
Tổng Số câu 3 0 2 1 3 0 0 1 8 2
Số điểm 3.0 0.0 2.0 1.0 3.0 0.0 0.0 1.0 8.0 2.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 30% nhận biết 30% Hiểu 30% Vận dụng 10% vận dụng ST 80% TNKQ 20% TL
Kiểm tra 30 30 30 10 80 20
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Lịch sử-Địa lý_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 4
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Buổi đầu dựng nước và giữ nước (khoảng từ năm 700 TCN đến năm 179 TCN) Số câu 1 1 0
Câu số C1
Số điểm 1.0 1.0 0.0
2. Hơn 1000 năm đấu tranh giành độc lập (từ năm 179 TCN đến năm 938) Số câu 1 1 0
Câu số C2
Số điểm 1.0 1.0 0.0
3. Buổi đầu độc lập (từ năm 938 đến năm 1009) Số câu 1 1 0
Câu số C3
Số điểm 1.0 1.0 0.0
4. Nước Đại Việt thời Lý (từ năm 1009 đến năm 1226) Số câu 1 0 1
Câu số C4
Số điểm 1.0 0.0 1.0
5. Nước Đại Việt thời Trần (từ năm 1226 đến năm 1400) Số câu 1 1 0
Câu số C5
Số điểm 1.0 1.0 0.0
6. Dãy Hoàng Liên Sơn. Số câu 1 1 1 1
Câu số C6 C7
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
7. Trung du Bắc Bộ Số câu 1 0 1
Câu số C8
Số điểm 1.0 0.0 1.0
8. Tây Nguyên Số câu 1 0 1
Câu số C9
Số điểm 1.0 0.0 1.0
9. Đồng bằng Bắc Bộ Số câu 1 1 0
Câu số C10
Số điểm 1.0 1.0 0.0
Tổng Số câu 4 0 1 2 0 2 1 0 6 4
Số điểm 4.0 0.0 1.0 2.0 0.0 2.0 1.0 0.0 6.0 4.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 40% nhận biết 30% Hiểu 20% Vận dụng 10% vận dụng ST 60% TNKQ 40% TL
Kiểm tra 40 30 20 10 60 40
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Lịch sử-Địa lý_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 5
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Hơn tám mươi năm chống thực dân Pháp xâm lược và đô hộ (1858 - 1945) Số câu 1 1 1 2 1
Câu số C1 C2 C3
Số điểm 1.0 1.0 1.0 2.0 1.0
"2. Bảo vệ chính quyền non trẻ, trường kỳ kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954)" Số câu 1 1 2 0
Câu số C4 C5
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
3. Địa lí tự nhiên Việt Nam Số câu 1 1 0 2
Câu số C6 C7
Số điểm 1.0 1.0 0.0 2.0
4. Địa lí dân cư Việt Nam Số câu 1 1 0
Câu số C8
Số điểm 1.0 1.0 0.0
5. Địa lí kinh tế Việt Nam Số câu 1 1 1 1
Câu số C9 C10
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
Tổng Số câu 3 1 1 2 2 0 0 1 4 4
Số điểm 3.0 1.0 1.0 2.0 2.0 0.0 0.0 1.0 6.0 4.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 40% nhận biết 30% Hiểu 20% Vận dụng 10% vận dụng ST 60% TNKQ 40% TL
Kiểm tra
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Khoa học_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 4
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Trao đổi chất ở người Số câu 1 1 0
Câu số C1
Số điểm 1 1.0 0.0
2. Dinh dưỡng Số câu 1 1 0
Câu số C2
Số điểm 1.0 1.0 0.0
3. Phòng bệnh Số câu 1 1 1 1
Câu số C3 C4
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
4. An toàn trong cuộc sống Số câu 1 1 1 1
Câu số C5 C6
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
5. Nước Số câu 1 1 2 0
Câu số C7 C8
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
6. Không khí Số câu 1 1 2 0
Câu số C9 C10
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
Tổng Số câu 3 0 3 0 2 1 0 1 8 2
Số điểm 3.0 0.0 3.0 0.0 2.0 1.0 0.0 1.0 8.0 2.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 30% nhận biết 30% Hiểu 30% Vận dụng 10% vận dụng ST 80% TNKQ 20% TL
Kiểm tra 30 30 30 10 80 20
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Khoa học_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 5
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Sự sinh sản và phát triển của cơ thể người Số câu 1 1 2 0
Câu số C1 C2
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
2. Vệ sinh phòng bệnh Số câu 1 1 1 3 0
Câu số C3 C4 C5
Số điểm 1.0 1.0 1.0 3.0 0.0
3. An toàn trong cuộc sống Số câu 1 1 1 2 1
Câu số C6 C7 C8
Số điểm 1.0 1.0 1.0 2.0 1.0
4. Đặc điểm và công dụng của một số vật liệu thường dùng Số câu 1 1 1 1
Câu số C9 C10
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
Tổng Số câu 3 0 2 1 3 0 0 1 8 2
Số điểm 3.0 0.0 2.0 1.0 3.0 0.0 0.0 1.0 8.0 2.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 30% nhận biết 30% Hiểu 30% Vận dụng 10% vận dụng ST 80% TNKQ 20% TL
Kiểm tra 30 30 30 10 80 20
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Lịch sử-Địa lý_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 4
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Buổi đầu dựng nước và giữ nước (khoảng từ năm 700 TCN đến năm 179 TCN) Số câu 1 1 0
Câu số C1
Số điểm 1.0 1.0 0.0
2. Hơn 1000 năm đấu tranh giành độc lập (từ năm 179 TCN đến năm 938) Số câu 1 1 0
Câu số C2
Số điểm 1.0 1.0 0.0
3. Buổi đầu độc lập (từ năm 938 đến năm 1009) Số câu 1 1 0
Câu số C3
Số điểm 1.0 1.0 0.0
4. Nước Đại Việt thời Lý (từ năm 1009 đến năm 1226) Số câu 1 0 1
Câu số C4
Số điểm 1.0 0.0 1.0
5. Nước Đại Việt thời Trần (từ năm 1226 đến năm 1400) Số câu 1 1 0
Câu số C5
Số điểm 1.0 1.0 0.0
6. Dãy Hoàng Liên Sơn. Số câu 1 1 1 1
Câu số C6 C7
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
7. Trung du Bắc Bộ Số câu 1 0 1
Câu số C8
Số điểm 1.0 0.0 1.0
8. Tây Nguyên Số câu 1 0 1
Câu số C9
Số điểm 1.0 0.0 1.0
9. Đồng bằng Bắc Bộ Số câu 1 1 0
Câu số C10
Số điểm 1.0 1.0 0.0
Tổng Số câu 4 0 1 2 0 2 1 0 6 4
Số điểm 4.0 0.0 1.0 2.0 0.0 2.0 1.0 0.0 6.0 4.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 40% nhận biết 30% Hiểu 20% Vận dụng 10% vận dụng ST 60% TNKQ 40% TL
Kiểm tra 40 30 20 10 60 40
PHÒNG GD&ĐT VĂN CHẤN
TRƯỜNG TH&THCS SÙNG ĐÔ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Môn Lịch sử-Địa lý_Học kỳ I_Năm học 2017-2018
LỚP 5
Mạch kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 (Biết) Mức 2 (Hiểu) Mức 3 (Vận dụng) Mức 4 (VD sáng tạo) Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Hơn tám mươi năm chống thực dân Pháp xâm lược và đô hộ (1858 - 1945) Số câu 1 1 1 2 1
Câu số C1 C2 C3
Số điểm 1.0 1.0 1.0 2.0 1.0
"2. Bảo vệ chính quyền non trẻ, trường kỳ kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954)" Số câu 1 1 2 0
Câu số C4 C5
Số điểm 1.0 1.0 2.0 0.0
3. Địa lí tự nhiên Việt Nam Số câu 1 1 0 2
Câu số C6 C7
Số điểm 1.0 1.0 0.0 2.0
4. Địa lí dân cư Việt Nam Số câu 1 1 0
Câu số C8
Số điểm 1.0 1.0 0.0
5. Địa lí kinh tế Việt Nam Số câu 1 1 1 1
Câu số C9 C10
Số điểm 1.0 1.0 1.0 1.0
Tổng Số câu 3 1 1 2 2 0 0 1 4 4
Số điểm 3.0 1.0 1.0 2.0 2.0 0.0 0.0 1.0 6.0 4.0
Tỉ lệ mức độ nhận thức 40% nhận biết 30% Hiểu 20% Vận dụng 10% vận dụng ST 60% TNKQ 40% TL
Kiểm tra
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Thuận
Dung lượng: 110,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)