Bộ đề KT HK2 L2

Chia sẻ bởi Tạ Thị Phi | Ngày 09/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Bộ đề KT HK2 L2 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Đề kiểm tra định kì lần 3 năm học 2007 - 2008
MônToán lớp 2
(Thời gian 35 phút)
I. Phần trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Câu1: Tổng 4 + 4 + 4 + 4 + 4 + 4 viết thành tích là:
A. 4  5
B. 4  6
C. 4  7
D. 4  4

Câu2: Mỗi bông hoa 5 cánh. Hỏi 5 bông hoa như thế có bao nhiêu cánh?
A. 10
B. 20
C. 25

Câu3: Lớp 2A có 27 học sinh, được chia thành 3 tổ. Hỏi mỗi tổ có bao nhiêu học sinh?
A. 9 học sinh
B. 8 học sinh
C. 7 học sinh
D. 6 học sinh

Câu4: Tìm X: 5  X = 30
A. X = 35
B. X = 25
C. X = 6
D. 7

Câu5: Có một số quyển vở, chia đều cho 4 em, mỗi em được 8 quyển vở. Hỏi tất cả có bao nhiêu quyển vở?
A. 32 quyển
B. 22 quyển
C. 12 quyển
D. 24 quyển

Câu6: Kết quả của phép tính 5  8  1 là:
A. 35
B. 40
C. 41
D. 50

Câu7: Kết quả của phép tính 80 : 4 - 7 là:
A. 17
B. 20
C. 13
D. 10

Câu8: Độ dài đường gấp khúc ABCD là:
/
II. Phần tự luận:
Câu1: Tìm X
a, X  4 = 36
b, X : 3 = 4  2

Câu2: Nhà Lan có 24 kg gạo, đã dùng hết  số gạo đó. Hỏi nhà Lan đã dùng hết bao nhiêu kilôgam gạo?
Câu3: Có một số bông hoa cắm đều vào 4 lọ, mỗi lọ có 7 bông hoa. Hỏi có tất cả bao nhiêu bông hoa?
Câu4: Hình bên có bao nhiêu hình tứ giác?











Đáp án chấm kiểm tra định kì lần 3
môn toán lớp 2
I. Phần trắc nghiệm: (4 điểm)
Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm, các phương án đúng là:
Câu1: Phương án B
Câu2: Phương án C
Câu3: Phương án A
Câu4: Phương án C
Câu5: Phương án A
Câu6: Phương án B
Câu7: Phương án C
Câu8: Phương án B


II. Phần tự luận: (5 điểm)
Câu1: (2 điểm) - Mỗi phần đúng cho 1 điểm.
Câu2: (1,5 điểm)
Nhà Lan đã dùng hết số kilôgam gạo là: (0,25 điểm)
24 : 4 = 6 (kg) (1 điểm)
Đáp số: 6 kilôgam (0,25 điểm)
Câu3: (1,5 điểm)
Số bông hoa dùng để cắm vào 4 lọ là: (0,25 điểm)
7 x 4 = 28 (bông) (1 điểm)
Đáp số: 28 bông hoa (0,25 điểm)
Câu4: (1 điểm)





















* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Thị Phi
Dung lượng: 124,70KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)