BỘ ĐỀ KT CUỐI HỌC KÌ I THEO TT22 LỚP 5 NĂM HỌC 2017-2018

Chia sẻ bởi Trương Thị Thanh Dương | Ngày 09/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: BỘ ĐỀ KT CUỐI HỌC KÌ I THEO TT22 LỚP 5 NĂM HỌC 2017-2018 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ TAM KỲ
Trường TH Ngô Quyền
Họ và tên:........................................................
Lớp:.................SBD:.......................................
Phòng:.................Ngày KT:......./......./2017

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Năm học: 2017-2018
Môn: Toán - Lớp 5


Chữ ký giám thị



------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐIỂM



Nhận xét


Câu 1: Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng: (1điểm )
1.1. Chữ số 9 trong số 391,132 thuộc hàng:
a. Chục
b. Trăm
c. Phần mười
d. Phần trăm

 1.2. Kết quả của phép tính 16,215 : 6,9 là:(1điểm )
a. 2,35
 b.23,5
 a. 235
 a. 2,035

Câu 2: Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng: (1 điểm)
Kết quả của phép tính 958,5 – 265,25 là:
a. 69325
b. 693,25
c. 6932,5
d. 69,325

Câu 3: Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 3 tấn 15kg = …… tấn là: (1 điểm)
a. 350 tấn
b. 3,015 tấn
c. 3,05 tấn
d. 3,005 tấn

Câu 4: Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng: (1điểm )
Phân số  được viết dưới dạng số thập phân là:
a. 4,5
b. 5,4
c. 0,25
d . 0,75

Câu 5: Lớp học có 32 học sinh, số học nữ là 12 . Hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần trăm số học sinh cả lớp ? (1điểm )
a. 37,5%
b. 26,6%
c. 62,5%
d. 20%

Câu 6: Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 2giờ 18phút = ………….giờ là: (1 điểm)
a. 126
b. 2,1
c. 2,3
d . 2,06

Câu 7: Tính giá trị biểu thức: (1 điểm)
75 + (15,2 x 5 ) + 30 : 2
= .........................................................................
= .........................................................................
= ........................................................................
= .........................................................................

Câu 8: Thương và số dư của phép chia 24,76 : 6 là: (1 điểm)
a. 4,12 (dư 4)
b. 4,12 (dư 0,04)
c. 4,12 (dư 0,4)
d. 41,2 (dư 0,04)


Câu 9: Tuổi ông hơn tuổi cháu là 66 năm. Biết rằng tuổi ông bao nhiêu năm thì tuổi cháu bấy nhiêu tháng. Hãy tính tuổi ông và tuổi cháu. (1 điểm)
....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu 10: Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 39m, chiều rộng 27m. Người ta dành 35% diện tích để trồng rau. Hỏi diện tích phần đất còn lại là bao nhiêu? (1 điểm)
....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI KÌ I
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng



TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL


1
Số học
Số câu
02

01

01
01
01
01
07



Câu số
1; 2

4

5
7
8
9


2
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu


01

01



02



Câu số


3

6





3
Yếu tố hình học
Số câu







01
01



Câu số







10


Tổng số câu
02

02

02
01
01
02
10

Tổng số
02
02
03
03
10

















PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ TAM KỲ
Trường TH Ngô Quyền
Họ và tên:........................................................
Lớp:.................SBD:.......................................
Phòng:.................Ngày KT:......./......./2017

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Năm học: 2017-2018
Môn: Tiếng Việt - Lớp 5


Chữ ký giám thị
Số phách



-----------------------------------------------------------------------------------------
ĐIỂM



Chữ ký giám khảo
Số thứ tự


PHẦN ĐỌC
A. Đọc thành tiếng :
*HS bốc thăm và đọc một trong các bài tập đọc sau (Theo yêu cầu của GV):
*Trả
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Thị Thanh Dương
Dung lượng: 160,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)