Bộ đề kt 1 tiết

Chia sẻ bởi Đỗ Văn Hùng | Ngày 10/10/2018 | 55

Chia sẻ tài liệu: bộ đề kt 1 tiết thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

FULL NAME : ………………………………………………………………….
CLASS : 6A
TEST OF ENGLISH
Time allotted : 45’ ( 1/1)
Marks

I_ Em hãy tìm một từ không cùng nhóm với những từ còn lại ( 1đ )
1. four eight eleven twelve ……………………………….
2. teacher student doctor television ……………………………….
3. is where what how ……………………………….
4. morning mother evening afternoon ……………………………….
II_Em hãy chọn đáp án đúng trong số a , b , c để hoàn thành mỗi câu sau (4 đ)
1. I ………………………………….a student . 5. ………………………………….students are there in your class ?
A. is B. am C. are A. How B. How old C. How many
2. Where ……………………..you live ? 6. ……………………………………….your name ?
A. do B. are C. does A. What B. Who ‘s C. What ‘s
3. My mother …………….a nurse . 7. How many ………………are there in the living room ?
A. am B. are C . is A. couches B. couch C. couchs
4. There ……………………forty –nine 8 _ How old are you ?
teachers in my school . _ ……………………………twelve .
A. is B. are C. am A. She is B. I am C . He is
III_Em hãy ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B sao cho thích hợp (1,5đ)
A B
1. How are you ? a. He is forty years old .
2. What ‘ s this ? b. He is a teacher .
3. Where do you live ? c. I’m fine , thank you .
4. How old is he ? d. Her name is Lan .
5. What is her name ? e. I live on Quang Trung Street .
6. What does he do ? f. It’s a telephone .
1 ghép với …………… 2 ghép với ………………… 3 ghép với ……………………
4 ghép với …………… 5 ghép với ………………… 6 ghép với ……………………
IV_Điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn một từ thích hợp .Sử dụng từ cho sẵn ( 2 đ )
( is forty-five engineer are doctor name mother She )
There ……………………………….five people in my family . This is my father . He is a ………………………………. He is fifty . This is my ………………………………… . She is a nurse . She is …………………………………. . This is my sister . Her …………………………………is Trang . ………………………….. is a teacher . She ………………………………………twenty - six . This is my brother . He is an …………………………………. . He is twenty -three. And I am seventeen . I am a student .
V_ Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh ( 1,5 đ )
1. classrooms / your school / are there / How many / in ?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. are / and / students / Thu / Phong .
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3. country / in / We / the / live .
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………







FULL NAME:..... …………………………………..
CLASS : 6A
TEST OF ENGLISH
Time allotted : 45’ ( I / 2 )
Marks

I - Em hãy tìm từ mà phần gạch dưới được đọc khác với những từ còn lại ( 1đ)
1) A. river B. physics C. listen D. Friday
2) A. Monday B. Sunday C. lunch D. doctor
3) A. Tuesday B. nurse C. student D. beautiful
4) A. hotel B. history C. geography D. restaurant
II_ Chọn từ đúng trong số A , B,C,D để điền vào mỗi chỗ trống trong câu ( 3,5 đ )
1_We have literature ……………………………… Monday and Friday .
A. at B. in C. on D. between
2_ Phong ……………………………………….to music after school .
A. watches B. listens C. plays D. goes
3_ ……………………………….does Lan have literature ? _ On Tuesday and Saturday.
A. What B. When C. Where D. How many
4_ Does Phong play soccer every afternoon ? _ ……………………………………..
A. No, he isn’t .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Văn Hùng
Dung lượng: 66,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)