Biển số xe dân sự Việt Nam
Chia sẻ bởi Huỳnh Thanh Tiến |
Ngày 15/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Biển số xe dân sự Việt Nam thuộc Sinh học 7
Nội dung tài liệu:
Biển xe dân sự (theo Thông tư số 36/2010/TT-BCA ngày 12/10/2010 của Bộ Công An)
Tên tỉnh/thành phố
Viết tắt (tàu cá)
Biển số (xe cơ giới)
Mã bưu chính (bưu chính)
Mã vùng (điện thoại)
An Giang
AG
67
94
76
Bà Rịa-Vũng Tàu
BV
72
79
64
Bạc Liêu
BL
94
99
781
Bắc Kạn
BK
97
17
281
Bắc Giang
BG
98 (số cũ 13)
21
240
Bắc Ninh
BN
99 (số cũ 13)
16
241
Bến Tre
BT
71
83
75
Bình Dương
BD
61
72
650
Bình Định
BĐ
77
53
56
Bình Phước
BP
93
77
651
Bình Thuận
BTh
86
62
62
Cà Mau
CM
69
96
780
Cao Bằng
CB
11
22
26
Cần Thơ
CT
65
92
710
Đà Nẵng
ĐNa
43
59
511
Đắk Lắk
ĐL
47
55
500
Đắk Nông
ĐNo
48
55
501
Điện Biên
ĐB
27
28
23
Đồng Nai
ĐN
60, 39
71
61
Đồng Tháp
ĐT
66
93
67
Gia Lai
GL
81
54
59
Hà Giang
HG
23
29
219
Hà Nam
HNa
90
30
351
Hà Nội
HN
29 đến 33,40
10
4
Hà Tĩnh
HT
38
43
39
Hải Dương
HD
34
34
320
Hải Phòng
HP
15, 16
35
31
Hậu Giang
HG
95
92
711
Hòa Bình
HB
28
13
218
Thành phố Hồ Chí Minh
SG
50 đến 59
70
8
Hưng Yên
HY
89
39
321
Khánh Hoà
KH
79
57
58
Kiên Giang
KG
68
95
77
Kon Tum
KT
82
58
60
Lai Châu
LC
25
28
23
Lạng Sơn
LS
12
20
25
Lào Cai
LCa
24
19
20
Lâm Đồng
LĐ
49
61
630
Long An
LA
62
81
72
Nam Định
NĐ
18
32
350
Nghệ An
NA
37
42
38
Ninh Bình
NB
35
40
30
Ninh Thuận
NT
85
63
68
Phú Thọ
PT
19
24
210
Phú Yên
PY
78
56
57
Quảng Bình
QB
73
45
52
Quảng Nam
QNa
92
51
510
Quảng Ngãi
QNg
76
52
55
Quảng Ninh
QN
14
36
33
Quảng Trị
QT
74
46
53
Sóc Trăng
ST
83
97
79
Sơn La
SL
26
27
22
Tây Ninh
TN
70
73
66
Thái Bình
TB
17
33
36
Thái Nguyên
TNg
20
23
280
Thanh Hoá
TH
36
41
37
Thừa Thiên-Huế
TTH
75
47
54
Tiền Giang
TG
63
82
73
Trà Vinh
TV
84
90
74
Tuyên Quang
TQ
22
25
27
Vĩnh Long
VL
64
91
70
Vĩnh Phúc
VP
88
11
211
Yên Bái
YB
21
26
29
Sưu tầm từ: Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tên tỉnh/thành phố
Viết tắt (tàu cá)
Biển số (xe cơ giới)
Mã bưu chính (bưu chính)
Mã vùng (điện thoại)
An Giang
AG
67
94
76
Bà Rịa-Vũng Tàu
BV
72
79
64
Bạc Liêu
BL
94
99
781
Bắc Kạn
BK
97
17
281
Bắc Giang
BG
98 (số cũ 13)
21
240
Bắc Ninh
BN
99 (số cũ 13)
16
241
Bến Tre
BT
71
83
75
Bình Dương
BD
61
72
650
Bình Định
BĐ
77
53
56
Bình Phước
BP
93
77
651
Bình Thuận
BTh
86
62
62
Cà Mau
CM
69
96
780
Cao Bằng
CB
11
22
26
Cần Thơ
CT
65
92
710
Đà Nẵng
ĐNa
43
59
511
Đắk Lắk
ĐL
47
55
500
Đắk Nông
ĐNo
48
55
501
Điện Biên
ĐB
27
28
23
Đồng Nai
ĐN
60, 39
71
61
Đồng Tháp
ĐT
66
93
67
Gia Lai
GL
81
54
59
Hà Giang
HG
23
29
219
Hà Nam
HNa
90
30
351
Hà Nội
HN
29 đến 33,40
10
4
Hà Tĩnh
HT
38
43
39
Hải Dương
HD
34
34
320
Hải Phòng
HP
15, 16
35
31
Hậu Giang
HG
95
92
711
Hòa Bình
HB
28
13
218
Thành phố Hồ Chí Minh
SG
50 đến 59
70
8
Hưng Yên
HY
89
39
321
Khánh Hoà
KH
79
57
58
Kiên Giang
KG
68
95
77
Kon Tum
KT
82
58
60
Lai Châu
LC
25
28
23
Lạng Sơn
LS
12
20
25
Lào Cai
LCa
24
19
20
Lâm Đồng
LĐ
49
61
630
Long An
LA
62
81
72
Nam Định
NĐ
18
32
350
Nghệ An
NA
37
42
38
Ninh Bình
NB
35
40
30
Ninh Thuận
NT
85
63
68
Phú Thọ
PT
19
24
210
Phú Yên
PY
78
56
57
Quảng Bình
QB
73
45
52
Quảng Nam
QNa
92
51
510
Quảng Ngãi
QNg
76
52
55
Quảng Ninh
QN
14
36
33
Quảng Trị
QT
74
46
53
Sóc Trăng
ST
83
97
79
Sơn La
SL
26
27
22
Tây Ninh
TN
70
73
66
Thái Bình
TB
17
33
36
Thái Nguyên
TNg
20
23
280
Thanh Hoá
TH
36
41
37
Thừa Thiên-Huế
TTH
75
47
54
Tiền Giang
TG
63
82
73
Trà Vinh
TV
84
90
74
Tuyên Quang
TQ
22
25
27
Vĩnh Long
VL
64
91
70
Vĩnh Phúc
VP
88
11
211
Yên Bái
YB
21
26
29
Sưu tầm từ: Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thanh Tiến
Dung lượng: 113,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)