BCCLGD
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Minh |
Ngày 09/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: BCCLGD thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Đơn vị: Trường TH Quang Thịnh Biểu 7 = 10
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC: 2010 - 2011
Xếp loại học sinh lớp đơn(Biểu 7)Lớp 2buooir/ngày(Biểu 10) bán trú(Biểu 11)Dân tộc(Biểu 12)
Thời điểm nộp: trước 5/5/2011
Lớp TS HS Tiếng Việt Toán
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT
1 189 119 76 4 47 20 2 20 6 1 3 0 0 151 87 6 30 12 1 8 3 0 0 0 0
2 127 60 38 4 50 19 1 16 6 1 1 0 0 88 48 5 29 12 1 10 3 0 0 0 0
3 153 64 39 3 66 32 2 23 3 2 0 0 0 68 39 3 30 11 1 46 20 3 9 4 0
4 129 43 26 0 56 33 1 30 11 0 0 0 0 47 27 0 36 21 1 43 21 0 3 1 0
5 120 46 28 2 45 17 3 28 12 1 1 0 0 55 31 2 33 10 1 26 12 3 6 4 0
Tổng 718 332 207 13 264 121 9 117 38 5 5 0 0 409 232 16 158 66 5 133 59 6 18 9 0
Lớp TS HS Khoa học Lịch sử và Địa lý
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT
4 129 42 25 0 55 30 1 31 15 0 1 0 0 45 30 0 53 22 1 29 17 0 2 1 0
5 120 77 41 4 28 10 1 12 4 1 3 2 0 48 25 3 58 24 3 12 7 0 2 1 0
Lớp TS HS "TNXH ( L1, 2, 3 )" Đạo đức Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Thủ công(Kỹ thuật)
A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B
1 189 55 134 0 53 136 0 43 146 0 72 117 0 39 150 0 51 138 0
2 127 28 99 0 29 98 0 50 77 0 36 91 0 30 97 0 26 101 0
3 153 26 127 0 25 128 0 44 109 0 39 114 0 45 108 0 35 118 0
4 129 30 99 0 28 101 0 36 93 0 32 97 0 37 92 0
5 120 24 96 0 26 94 0 29 91 0 24 96 0 30 90 0
Tổng 718 109 360 0 161 557 0 191 527 0 212 506 0 170 548 0 179 539 0
Lớp TS HS Hạnh kiểm Chữ viết TSHS khen thưởng
THĐ Đ Chưa THĐ Đ Loại A Loại B Loại C HS Giỏi HS TT Khen từng mặt
SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT
1 189 189 102 7 0 0 0 104 67 3 79 34 4 8 2 0 112 70 4 53 24 2 7 3 0
2 127 127 63 6 0 0 0 61 41 4 60 17 2 6 3 0 51 33 4 55 23 1 1 0 0
3 153 153 74 7 0 0 0 79 54 2 66 20 3 6 0 1 51 32 3 43 18 1 6 4 0
4 129 129 70 1 0 0 0 64 47 1 53 20 0 12 3 0 27 17 0 44 26 1 4 3 0
5 120 120 57 6 0 0 0 52 40 4 63 17 2 5 1 0 24 12 0 53 26 3 5 3 0
Tæng 718 718 366 27 0 0 0 360 249 14 321 108 11 37 9 1 265 164 11 248 117 8 23 13 0
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC: 2010 - 2011
Xếp loại học sinh lớp đơn(Biểu 7)Lớp 2buooir/ngày(Biểu 10) bán trú(Biểu 11)Dân tộc(Biểu 12)
Thời điểm nộp: trước 5/5/2011
Lớp TS HS Tiếng Việt Toán
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT
1 189 119 76 4 47 20 2 20 6 1 3 0 0 151 87 6 30 12 1 8 3 0 0 0 0
2 127 60 38 4 50 19 1 16 6 1 1 0 0 88 48 5 29 12 1 10 3 0 0 0 0
3 153 64 39 3 66 32 2 23 3 2 0 0 0 68 39 3 30 11 1 46 20 3 9 4 0
4 129 43 26 0 56 33 1 30 11 0 0 0 0 47 27 0 36 21 1 43 21 0 3 1 0
5 120 46 28 2 45 17 3 28 12 1 1 0 0 55 31 2 33 10 1 26 12 3 6 4 0
Tổng 718 332 207 13 264 121 9 117 38 5 5 0 0 409 232 16 158 66 5 133 59 6 18 9 0
Lớp TS HS Khoa học Lịch sử và Địa lý
Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT
4 129 42 25 0 55 30 1 31 15 0 1 0 0 45 30 0 53 22 1 29 17 0 2 1 0
5 120 77 41 4 28 10 1 12 4 1 3 2 0 48 25 3 58 24 3 12 7 0 2 1 0
Lớp TS HS "TNXH ( L1, 2, 3 )" Đạo đức Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Thủ công(Kỹ thuật)
A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B
1 189 55 134 0 53 136 0 43 146 0 72 117 0 39 150 0 51 138 0
2 127 28 99 0 29 98 0 50 77 0 36 91 0 30 97 0 26 101 0
3 153 26 127 0 25 128 0 44 109 0 39 114 0 45 108 0 35 118 0
4 129 30 99 0 28 101 0 36 93 0 32 97 0 37 92 0
5 120 24 96 0 26 94 0 29 91 0 24 96 0 30 90 0
Tổng 718 109 360 0 161 557 0 191 527 0 212 506 0 170 548 0 179 539 0
Lớp TS HS Hạnh kiểm Chữ viết TSHS khen thưởng
THĐ Đ Chưa THĐ Đ Loại A Loại B Loại C HS Giỏi HS TT Khen từng mặt
SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT SHS Nữ DT
1 189 189 102 7 0 0 0 104 67 3 79 34 4 8 2 0 112 70 4 53 24 2 7 3 0
2 127 127 63 6 0 0 0 61 41 4 60 17 2 6 3 0 51 33 4 55 23 1 1 0 0
3 153 153 74 7 0 0 0 79 54 2 66 20 3 6 0 1 51 32 3 43 18 1 6 4 0
4 129 129 70 1 0 0 0 64 47 1 53 20 0 12 3 0 27 17 0 44 26 1 4 3 0
5 120 120 57 6 0 0 0 52 40 4 63 17 2 5 1 0 24 12 0 53 26 3 5 3 0
Tæng 718 718 366 27 0 0 0 360 249 14 321 108 11 37 9 1 265 164 11 248 117 8 23 13 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Minh
Dung lượng: 77,17KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)