BÁO GIẢNG CÂU LẠC BỘ MÔN TOÁN 3+4 +5

Chia sẻ bởi Trần Thị Phượng | Ngày 10/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: BÁO GIẢNG CÂU LẠC BỘ MÔN TOÁN 3+4 +5 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:


BÁO GIẢNG CÂU LẠC BỘ MÔN TOÁN LỚP 3 + 4 + 5
NĂM HỌC 2009 – 2010


TUẦN
LỚP
TÊN BÀI


1
3(4 tiết)
Ôn tập bốn phép tính về số tự nhiên(phép cộng)(4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập bốn phép tính về số tự nhiên(phép cộng – phép trừ)(4 tiết)


5(4 tiết)
Tính chất cơ bản của phân số(4 tiết)


2
3(4 tiết)
 Ôn tập bốn phép tính về số tự nhiên(phép trừ) (2 tiết)
Luyện tập về phép cộng và phép trừ (2 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập bốn phép tính về số tự nhiên( phép trừ)(4 tiết)


5(4 tiết)
Luyện tập về hỗn số(4 tiết)


3

3(4 tiết)
Ôn tập các phép tính về số tự nhiên(4 tiết)



4(4 tiết)
Ôn tập các phép tính về số tự nhiên(phép nhân) (2 tiết)
Ôn tập bốn phép tính về số tự nhiên(phép cộng,
phép trừ) (2 tiết)


5(4 tiết)
Luyện tập về hỗn số và phân số (4 tiết)


4
3(4 tiết)
Ôn tập các phép tính về số tự nhiên(phép cộng, phép trừ ) (4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập các phép tính về số tự nhiên (Ôn tập phép chia) (4 tiết)


5(4 tiết)
Luyện tập về hỗn số và phân số (4 tiết)


5
3(4 tiết)
Ôn tập các phép tính về số tự nhiên(phép nhân) (4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập bốn phép tính về số tự nhiên(phép cộng, phép trừ, phép nhân,phép chia) (4 tiết)


5(4 tiết)
Ôn tập giải toán (4 tiết)


6
3(4 tiết)
Ôn tập các phép tính về số tự nhiên(Số và chữ số)
(4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập phép chia (4 tiết)


5(4 tiết)
Ôn tập giải toán (4 tiết)


7

3(4 tiết)
Phép cộng (4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập về số tự nhiên (4 tiết)


5(4 tiết)
Luyện tập về bảng đơn vị đo diện tích (4 tiết).


8
3(4 tiết)
Luyện tập(LT về giải toán có liên quan đến tìm X)
(4 tiết)


4(4 tiết)
Biểu thức có chứa một chữ, biểu thức có chứa hai chữ (4 tiết) .


5(4 tiết)
Luyện tập đổi đơn vị đo diện tích (4 tiết).


9
3(4 tiết)
Phép trừ (4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập về số tự nhiên (2 tiết)
Luyện đọc - viết số thập phân (2 tiết).


5(4 tiết)
Luyện tập về số thập phân (4 tiết) .


10
3(4 tiết)
Phép trừ (tiếp ) (4 tiết)


4(4 tiết)
Ôn tập về số tự nhiên ( tiếp ) (4 tiết)


5(4 tiết)
Luyện tập về số thập phân .(2 tiết)
Luyện tập về cộng nhiều số thập phân (2 tiết)


11
3(4 tiết)
Luyện tập chung (4 tiết)



4(4 tiết)
Nhân nhẩm với 10; 100; 1000
Chia nhẩm với 10; 100; 1000
Nhân nhẩm với 11 (2 tiết)


5(4 tiết)
Luyện tập về cộng, trừ số thập phân (2 tiết)
Nhân một số thập phân với một số tự nhiên (2 tiết)



12
3(4 tiết)
Kiểm tra (2 tiết)
Các bài toán viết từ những chữ số đã cho (2 tiết)


4(4 tiết)
Nhân một số thập phân với 10; 100; 1000 (2 tiết)
Nhân một số thập phân với một số thập phân (2 tiết)


5(4 tiết)
Phép chia có dư (4 tiết)


13

3(4 tiết)
Phép chia có dư (4 tiết)


4(4 tiết)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Phượng
Dung lượng: 144,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)