Bảng WORDFORMATIONS

Chia sẻ bởi Đặng Văn Thinh | Ngày 11/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: bảng WORDFORMATIONS thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

. WORD FORMATIONS

I. THÀNH LẬP DANH TỪ CHỈ NGƯỜI
V - er
Teach/Teacher (giáo viên)
Sing/ singer (ca sỹ)
Farm/ farmer (nông dân)
Drive/driver (tài xế)
Write/ writer (tác giả)
Play/ player (cầu thủ)
Lend/ lender (người cho mượn)
Work/ worker(công nhân)
Employ/employer (người chủ)

V- or
N- or
Visit/ visitor: du khách
Direct/ director: giám đốc
Act/ actor: nam diẽn viên
Edit/ editor: biên tập viên
Debt /debtor: con nợ
Compete/ competitor: đấu thủ
Instruct/ instructor: người hướng dẫn

V- ist
Novel/ novelist: tiểu thuyết gia
Art/ artist: hoạ sỹ
Tour/ tourist: du khách
Type/ typist: người đánh máy
Science/ scientist: nhà khoa học
Social / socialist: Đảng viên


II. THÀNH LẬP DANH TỪ
V-ment
Agree/ agreement: sự đồng ý
Encourage/ encouragement
Enjoy/ enjoyment: sự thích thú
Equip/ equipment: thiết bị
Manage/management:sự quản lí
Move/ movement; sự di chuyển

V- tion
(Sự ...)
Participate/ participation: thgia
Destroy /destruction: phá huỷ
Illustrate/ illustration: minh hoạ
Instruct/ instruction: hướng dẫn
Compete/ competition: ctranh
Prevent/ prevention: ngăn cản

V-ation
(Sự ...)
Form/ formation: thành lập
Combine/ combination:kết hợp
 Determine/ determination:
quyết định
Concentrate/ concentration
tập trung

V- ness
(Sự ...)
Clean/ Cleanness: Sự sạch sẽ
Clear/ clearness: sự rõ ràng
Deaf/ deafness: tật điếc
Weak/ weakness: yếu điểm
Dark/ darkness: bóng tối
Great/ greatness: sự to lớn
Happy/ happiness: Hạnh phúc
Willing/willingness:sự sẳn lòng
Kind/ kindness: lòng tốt
Lazy/ laziness: sự lười biếng
Sad/ sadness: nỗi buồn
Ready/ readiness: sự sẳn sàng

ADJ-th
True/ truth: sự thật
Long/ length; độ dài
Strong/ strength: sức mạnh
Wide/ width: chiều rộng
Grow/ growth: sự phát triển
Deep/ depth: độ sâu


III. THÀNH LẬP TÍNH TỪ
N- y (có ...)
Sun/ sunny: nắng
Rain/ rainy: mưa
Sand/ sandy: cát
Cloud/ cloudy: mây
Wind/ windy : gió
Snow/ snowy: tuyết
Dust/ dusty: bụi
Fog/ foggy: sương mù
Health/ healthy: khoẻ mạnh

N- ly
(có vẻ,
hàng)
Day/ daily: hàng ng ày
Week / weekly: hàng tuần Month; yearly: hàng thág /năm
Love/ lovely: đáng yêu
Leisure/ leisurely: thoải mái
Friend/ friendly: thân thiện
Man/ Manly: có vẻ đàn ông
Brother/ brotherly: tình anh em
World/ worldly: thế gian

N-ful/ less
Careful / Careless:
Helpful / helpless
Harmful / harmless
Hopeful / hopeless
Thoughtful / thoughtless
Colorful / colorless

N- ful
(đầy)
Success/ Successful: thcông
Delight/ delightful: thú vị
Power/ powerful: hùng mạnh
Peace/ peaceful: thanh bình
Beauty/ beautiful: đẹp
Pain / painful: đau đớn
Wonder/ wonderful: tuyệt
Truth/ truthful: chân thật
Waste/ wasteful: hoang phí

N- less
(không)
Cloudless: không mây
Childless: khônng có con
Speechless: không nói được
Treeless: trụi cây cối
Restless: không nghỉ ngơi
Odorless: không mùi

N – al
(thuộc)
Nature/ natural: thiên nhiên
Industry/ industrial; cônghiệp
Economy/economical: tiết kiệm
History/ historical: lịch sử
Environment/ environmental
Music/ musical: âm nhạc

IV. THÀNH LẬP ĐỘNG TỪ:
N – ize
Symbol/ symbolize: tượng trưg
Apology/ apologize: xin lỗi
Emphasis/ emphasize: nhấn mạnh
Critic/ criticize: phê bình
Drama/ dramatize: đóng kịch

ADJ-en
Weak/ weaken: làm cho yếu
Dark/ darken: bôi đen
Sharp/ sharpen: mài sắc, vót nhọn
Wide/ widen: mở rộng
Weak/ Weaken: làm yếu đi

N – en
Strength/ strengthen: tăg cường
Length/ lengthen: kéo dài


EN-
Rich/ enrich: làm giàu
Large/ enlarge: mở rộng
Sure / ensure: bảo đảm
Close/ enclose: gởi k èm
Danger/ endanger: gây nguy
Courage/ encourage: kh.khích
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Văn Thinh
Dung lượng: 214,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)