Bảng tính tan
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hiển |
Ngày 15/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Bảng tính tan thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
BẢNG TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA CÁC AXIT – BAZƠ - MUỐI
Nhóm hiđroxit và gốc axit
HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI
H
I
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
Ca
II
Ba
II
Zn
II
Hg
II
Pb
II
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
- OH
t
t
-
k
i
t
k
-
k
k
k
k
k
- Cl
t/b
t
t
k
t
t
t
t
t
i
t
t
t
t
- NO3
t/b
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
- CH3COO
t/b
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
-
t
= S
t/b
t
t
k
-
t
t
k
k
k
k
k
k
–
= SO3
t/b
t
t
k
k
k
k
k
k
k
k
k
-
–
= SO4
t/kb
t
t
i
t
i
k
t
-
k
t
t
t
t
= CO3
t/b
t
t
k
k
k
k
k
-
k
-
k
-
–
= SiO3
k/kb
t
t
–
k
k
k
k
–
k
–
k
k
k
= PO4
t/kb
t
t
k
k
k
k
k
k
k
k
k
k
k
t : hợp chất tan được trong nước .
k: hợp chất không tan
i: hợp chất ít tan.
b: hợp chất bay hơi hoặc dễ bi phân huỷ thành khí bay lên.
kb : hợp chất không bay hơi.
Vạch ngang “ - " :hợp chất không tồn tại hoặc bị phân huỷ trong nước.
Nhóm hiđroxit và gốc axit
HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI
H
I
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
Ca
II
Ba
II
Zn
II
Hg
II
Pb
II
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
- OH
t
t
-
k
i
t
k
-
k
k
k
k
k
- Cl
t/b
t
t
k
t
t
t
t
t
i
t
t
t
t
- NO3
t/b
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
- CH3COO
t/b
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
t
-
t
= S
t/b
t
t
k
-
t
t
k
k
k
k
k
k
–
= SO3
t/b
t
t
k
k
k
k
k
k
k
k
k
-
–
= SO4
t/kb
t
t
i
t
i
k
t
-
k
t
t
t
t
= CO3
t/b
t
t
k
k
k
k
k
-
k
-
k
-
–
= SiO3
k/kb
t
t
–
k
k
k
k
–
k
–
k
k
k
= PO4
t/kb
t
t
k
k
k
k
k
k
k
k
k
k
k
t : hợp chất tan được trong nước .
k: hợp chất không tan
i: hợp chất ít tan.
b: hợp chất bay hơi hoặc dễ bi phân huỷ thành khí bay lên.
kb : hợp chất không bay hơi.
Vạch ngang “ - " :hợp chất không tồn tại hoặc bị phân huỷ trong nước.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hiển
Dung lượng: 54,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)