Bảng Phân công lao động (mới)
Chia sẻ bởi Lê Thanh Trí |
Ngày 14/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Bảng Phân công lao động (mới) thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG HKI NĂM HỌC 2010 - 2011
STT
Họ và tên
Môn
Dạy các lớp
Kiêm nhiệm
TS tiết
Lê Thanh Trí
Toán
12B2(6)
HT
21
Lê Văn Hòa
Toán
10B2(5)
BtCb,PHT
19
Lê Văn Lai
Toán
12B1,6(12)
TTCM-TTra-TL12B6
17
Lê Văn Triển
Toán
12B3,B8(12)
CN 12B3
16
Trần Lập
Toán
11B3,B4,B5(18)
TL11B4
18
Võ Minh Tuấn
Toán
10B7(5), 11B10(6)
PBT ĐT
19,5
Nguyễn Ngọc Chung
Toán
11B1,B2,B6(18)
TL11B6
18
Hoàng Công Khôi
Toán
12B5,B7(12)
CN12B7
16
Phạm Thị Thanh Phương
Toán
12B4(6), 10B5,6(10)
CN 12B4
20
Cao Thị Thúy An
Toán
10B8,B9,B10(15)
CN 10B9
19
Nguyễn Thị Bích Liên
Toán
10B1,B3,B4(15)
CN 10B1
19
Trần Thị Hưng
Toán
11B7,B8,B9(18)
TL11B8
18
Dương Xuân Trường
Hoá
12B1,B2,B3,B4,B6(10), 11B1,B2,B3(6)
CTCĐ+TT+TL12B4
22
Trần Thị Thúy Nguyên
Hoá
12B5,B7,B8(6),11B4,B5,B6,11B7,B8,B9,B10(14)
TL12B5
20
Phan Thị Hồng Nhung
Hoá
10B1,B2,B3,B4,B5,B6,B7, 10B8,B9,B10(20)
TL 10B5
20
Võ Thanh Phước
Hoá
Đi học
17
Nguyễn Thanh Quang
T.Anh
11B5,B6(8)+Đi học
TT+TKHĐ
17
Trần Thị Thu Phương
T.Anh
11B1(4),12B1,B3,B5(12)
TL12B3
16
Nguyễn Thị Thanh Thủy
T.Anh
10B1,B6,B7,B8(16)
TL10B7
16
Lê Thúy Hằng
T.Anh
10B2,B3,B4(12)
CN 10B3
16
Đỗ Thị Quỳnh Hương
T.Anh
11B7,B8,B9,B10(16)
TL11B10
16
Nguyễn Đăng Tùng
T.Anh
10B9,B10(8), 12B7,B8(8)
TL12B7
16
Đinh Thị Thu Hằng
T.Anh
12B2,B4,B6(12)
CN 12B6
16
Nguyễn Thị Lan Phương Thị
T.Anh
11B2,B3,B4 10B5
TL11B3
16
Võ Thị Ngọc Lan
Lý
12B1,B4,B5(6)
TT+ CN 12B1
13
Nguyễn Thanh Hải
Lý
12B7,B8(4), 11B3,B7,B9(6)
CN 11B9
14
Trương Thị Lý
Lý
10B3,B4,B5,B7,B8(10)
CN 10B7
14
Trần Lê Anh Tuấn
KCN
Khối 11(10)
CN 11B10
14
Nguyễn Xuân Sơn
Lý
12B2,B3,B6(6), 10B1,B2(4)
CN 10B2
14
Hồ Qúy Nhơn
KCN
12B1,B2,B3,B4(4)
Thiết bị+loa máy +TL12B1
16
Trần Hưng Đạo
Lý
11B1,B2,B4,B5,B6(10)
CN 11B4
14
Dương Thị Thuý
Lý
11B8,B10(4), 10B6,B9,B10(6)
CN 10B6
14
Võ Văn Hàm
KCN
12B5,B6,B7,B8(4)
Trực nề nếp -TL12B8
16
Hồ Sỹ Ngoạn
Sử
12B1,B2,B3,B4(8),
10B6,B7,B8,B9,B10(5)
TT-TL10B6
16
Nguyễn Đức Bảo Uyên
Sử
12B5,B6,B7,B8(8), 11B1,B2,B3,B4,B5(5)
CN 11B2
17
Trần Thị Kim Huệ
Sử
!0B1,B2,B3,B4,B5(5)
11B6,B7,B8,B9,B10(5)
CN11B8
14
Nguyễn Như Tân
GDCD
Khối 10(10)+ 11B7,B8,B9,B10(4)
CN 10B8
18
STT
Họ và tên
Môn
Dạy các lớp
Kiêm nhiệm
TS tiết
Lê Thanh Trí
Toán
12B2(6)
HT
21
Lê Văn Hòa
Toán
10B2(5)
BtCb,PHT
19
Lê Văn Lai
Toán
12B1,6(12)
TTCM-TTra-TL12B6
17
Lê Văn Triển
Toán
12B3,B8(12)
CN 12B3
16
Trần Lập
Toán
11B3,B4,B5(18)
TL11B4
18
Võ Minh Tuấn
Toán
10B7(5), 11B10(6)
PBT ĐT
19,5
Nguyễn Ngọc Chung
Toán
11B1,B2,B6(18)
TL11B6
18
Hoàng Công Khôi
Toán
12B5,B7(12)
CN12B7
16
Phạm Thị Thanh Phương
Toán
12B4(6), 10B5,6(10)
CN 12B4
20
Cao Thị Thúy An
Toán
10B8,B9,B10(15)
CN 10B9
19
Nguyễn Thị Bích Liên
Toán
10B1,B3,B4(15)
CN 10B1
19
Trần Thị Hưng
Toán
11B7,B8,B9(18)
TL11B8
18
Dương Xuân Trường
Hoá
12B1,B2,B3,B4,B6(10), 11B1,B2,B3(6)
CTCĐ+TT+TL12B4
22
Trần Thị Thúy Nguyên
Hoá
12B5,B7,B8(6),11B4,B5,B6,11B7,B8,B9,B10(14)
TL12B5
20
Phan Thị Hồng Nhung
Hoá
10B1,B2,B3,B4,B5,B6,B7, 10B8,B9,B10(20)
TL 10B5
20
Võ Thanh Phước
Hoá
Đi học
17
Nguyễn Thanh Quang
T.Anh
11B5,B6(8)+Đi học
TT+TKHĐ
17
Trần Thị Thu Phương
T.Anh
11B1(4),12B1,B3,B5(12)
TL12B3
16
Nguyễn Thị Thanh Thủy
T.Anh
10B1,B6,B7,B8(16)
TL10B7
16
Lê Thúy Hằng
T.Anh
10B2,B3,B4(12)
CN 10B3
16
Đỗ Thị Quỳnh Hương
T.Anh
11B7,B8,B9,B10(16)
TL11B10
16
Nguyễn Đăng Tùng
T.Anh
10B9,B10(8), 12B7,B8(8)
TL12B7
16
Đinh Thị Thu Hằng
T.Anh
12B2,B4,B6(12)
CN 12B6
16
Nguyễn Thị Lan Phương Thị
T.Anh
11B2,B3,B4 10B5
TL11B3
16
Võ Thị Ngọc Lan
Lý
12B1,B4,B5(6)
TT+ CN 12B1
13
Nguyễn Thanh Hải
Lý
12B7,B8(4), 11B3,B7,B9(6)
CN 11B9
14
Trương Thị Lý
Lý
10B3,B4,B5,B7,B8(10)
CN 10B7
14
Trần Lê Anh Tuấn
KCN
Khối 11(10)
CN 11B10
14
Nguyễn Xuân Sơn
Lý
12B2,B3,B6(6), 10B1,B2(4)
CN 10B2
14
Hồ Qúy Nhơn
KCN
12B1,B2,B3,B4(4)
Thiết bị+loa máy +TL12B1
16
Trần Hưng Đạo
Lý
11B1,B2,B4,B5,B6(10)
CN 11B4
14
Dương Thị Thuý
Lý
11B8,B10(4), 10B6,B9,B10(6)
CN 10B6
14
Võ Văn Hàm
KCN
12B5,B6,B7,B8(4)
Trực nề nếp -TL12B8
16
Hồ Sỹ Ngoạn
Sử
12B1,B2,B3,B4(8),
10B6,B7,B8,B9,B10(5)
TT-TL10B6
16
Nguyễn Đức Bảo Uyên
Sử
12B5,B6,B7,B8(8), 11B1,B2,B3,B4,B5(5)
CN 11B2
17
Trần Thị Kim Huệ
Sử
!0B1,B2,B3,B4,B5(5)
11B6,B7,B8,B9,B10(5)
CN11B8
14
Nguyễn Như Tân
GDCD
Khối 10(10)+ 11B7,B8,B9,B10(4)
CN 10B8
18
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Trí
Dung lượng: 149,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)