BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG HKII

Chia sẻ bởi Lê Thanh Trí | Ngày 14/10/2018 | 18

Chia sẻ tài liệu: BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG HKII thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG HKII NĂM HỌC 2010 - 2011

STT
Họ và tên
Môn
Dạy các lớp
Kiêm nhiệm
TS tiết


Lê Thanh Trí
Toán
12B2(5)
HT
20


Lê Văn Hòa
Toán
11B9(5)
BtCb,PHT
18


Lê Văn Lai
Toán
12B1,6(10)
TTCM-TTra-TL12B6
15


Lê Văn Triển
Toán
12B3,B8(10)
CN 12B3
14


Trần Lập
Toán
11B3,B4,B5(15)
TL11B4
15


Võ Minh Tuấn
Toán
10B2(5), 10B7(5)
PBT ĐT
18,5


Nguyễn Ngọc Chung
Toán
11B1,B2,B6(15)
TL11B6
15


Hoàng Công Khôi
Toán
12B5,B7(10)
CN12B7
14


Phạm Thị Thanh Phương
Toán
12B4(5), 10B5,6(10)
CN 12B4
19


Cao Thị Thúy An
Toán
10B8,B9,B10(15)
CN 10B9
19


Nguyễn Thị Bích Liên
Toán
10B1,B3,B4(15)
CN 10B1
19


Trần Thị Hưng
Toán
11B7,B8,B10(15)
TL11B10
15


Dương Xuân Trường
Hoá
12B1,B2,B3,B4,B6(10), 11B1,B2,B3(6)
CTCĐ+TT+TL12B4
22


Trần Thị Thúy Nguyên
Hoá
12B5,B7,B8(6),11B4,B5,B6,11B7,B8,B9,B10(14)
TL12B5
20


Phan Thị Hồng Nhung
Hoá
10B1,B2,B3,B4,B5,B6,B7, 10B8,B9,B10(20)
TL 10B5
20


Võ Thanh Phước
Hoá
Đi học

17


Nguyễn Thanh Quang
T.Anh
11B5,B6(8)+Đi học
TT+TKHĐ
17


Trần Thị Thu Phương
T.Anh
11B1(4),12B1,B3,B5(12)
TL12B3
16


Nguyễn Thị Thanh Thủy
T.Anh
10B1,B6,B7,B8(16)
TL10B7
16


Lê Thúy Hằng
T.Anh
10B2,B3,B4(12)
CN 10B3
16


Đỗ Thị Quỳnh Hương
T.Anh
11B7,B8,B9,B10(16)
TL11B8
16


Nguyễn Đăng Tùng
T.Anh
10B9,B10(8), 12B7,B8(8)
TL12B7
16


Đinh Thị Thu Hằng
T.Anh
12B2,B4,B6(12)
CN 12B6
16


Nguyễn Thị Lan Phương Thị
T.Anh
11B2,B3,B4 10B5
TL11B3
16


Võ Thị Ngọc Lan
Lý
12B1,B4,B5(6)
TT+ CN 12B1
13


Nguyễn Thanh Hải
Lý
12B7,B8(4), 11B3,B7,B9(6)
CN 11B9
14


Trương Thị Lý
Lý
10B3,B4,B5,B7,B8(10)
CN 10B7
14


Trần Lê Anh Tuấn
 KCN
Khối 11(20)

20


Nguyễn Xuân Sơn
Lý
12B2,B3,B6(6), 10B1,B2(4)
CN 10B2
14


Hồ Qúy Nhơn
KCN
Khối 12(8)
Thiết bị+loa máy +TL12B1
17


Trần Hưng Đạo
Lý
11B1,B2,B4,B5,B6(10)
CN 11B4
14


Dương Thị Thuý
Lý
11B8,B10(4), 10B6,B9,B10(6)
CN 10B6
14









Hồ Sỹ Ngoạn
Sử
12B1,B2,B3,B4(4),
10B6,B7,B8,B9,B10(10)
TT-TL10B6
17


Nguyễn Đức Bảo Uyên
Sử
12B5,B6,B7,B8(4), 11B1,B2,B3,B4,B5(10)
CN 11B2
18


Trần Thị Kim Huệ
Sử
!0B1,B2,B3,B4,B5(10)
11B6,B7,B8,B9,B10(5)
CN11B8
19


Nguyễn Như Tân
GDCD
Khối 10(10)+ 11B7,B8,B9,B10(4)
CN 11B10
18


Trần Cảnh Thắng
GDCD
Khối 12(8) + 11B1,B2,B3,B4,B5,B6(6)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thanh Trí
Dung lượng: 150,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)