Bảng đt bất qui tắc có nghĩa của từ cho THCS
Chia sẻ bởi Trần Tuyết Minh Thư |
Ngày 10/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: bảng đt bất qui tắc có nghĩa của từ cho THCS thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
dt bat qui tac
Động từ nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Nghĩa của động từ
abide
abode/abided
lưu trú, lưu lại
arise
arose
phát sinh
awake
awoke
đánh thức, thức
be
was/were
thì, là, bị. ở
bear
bore
mang, chịu dựng
become
became
trở nên
befall
befell
xảy đến
begin
began
bắt đầu
behold
beheld
ngắm nhìn
bend
bent
bẻ cong
beset
beset
bao quanh
bespeak
bespoke
chứng tỏ
bid
bid
trả giá
bind
bound
buộc, trói
bleed
bled
chảy máu
blow
blew
thổi
break
broke
đập vỡ
breed
bred
nuôi, dạy dỗ
bring
brought
mang đến
broadcast
broadcast
phát thanh
build
built
xây dựng
burn
burnt/burned
đốt, cháy
buy
bought
mua
cast
cast
ném, tung
catch
caught
bắt, chụp
chide
chid/ chided
mắng chửi
choose
chose
chọn, lựa
cleave
clove/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
cleave
clave
dính chặt
come
came
đến, đi đến
cost
cost
có giá là
crow
crew/crewed
gáy (gà)
cut
cut
cắt, chặt
deal
dealt
giao thiệp
dig
dug
dào
dive
dove/ dived
lặn; lao xuống
drew
drew
vẽ; kéo
dream
dreamt/ dreamed
mơ thấy
drink
drank
uống
drive
drove
lái xe
dwell
dwelt
trú ngụ, ở
eat
ate
ăn
fall
fell
ngã; rơi
feed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
cảm thấy
fight
fought
chiến đấu
find
found
tìm thấy; thấy
flee
fled
chạy trốn
fling
flung
tung; quang
fly
flew
bay
forbear
forbore
nhịn
forbid
forbade/ forbad
cấm đoán; cấm
forecast
forecast/ forecasted
tiên đoán
foresee
foresaw
thấy trước
foretell
foretold
đoán trước
forget
forgot
quên
forgive
forgave
tha thứ
forsake
forsook
ruồng bỏ
freeze
froze
(làm) đông lại
get
got
có được
gild
gilt/ gilded
mạ vàng
gird
girt/ girded
đeo vào
give
gave
cho
go
went
đi
grind
ground
nghiền; xay
grow
grew
mọc; trồng
hang
hung
móc lên; treo lên
hear
heard
nghe
heave
hove/ heaved
trục lên
hide
hid
giấu; trốn; nấp
hit
hit
đụng
hurt
hurt
làm đau
inlay
inlaid
cẩn; khảm
input
input
đưa vào (máy điện toán)
inset
inset
dát; ghép
keep
kept
giữ
kneel
knelt/ kneeled
quỳ
knit
knit/ knitted
đan
know
knew
biết; quen biết
lay
laid
đặt; để
lead
led
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
ra đi; để lại
lend
lent
cho mượn (vay)
let
let
cho phép; để cho
lie
lay
nằm
light
lit/ lighted
thắp sáng
lose
lost
làm mất; mất
make
made
chế tạo; sản xuất
mean
meant
có nghĩa là
meet
met
gặp mặt
mislay
mislaid
để lạc mất
misread
misread
đọc sai
misspell
misspelt
viết sai chính tả
mistake
mistook
phạm lỗi, lầm lẫn
misunderstand
misunderstood
Động từ nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Nghĩa của động từ
abide
abode/abided
lưu trú, lưu lại
arise
arose
phát sinh
awake
awoke
đánh thức, thức
be
was/were
thì, là, bị. ở
bear
bore
mang, chịu dựng
become
became
trở nên
befall
befell
xảy đến
begin
began
bắt đầu
behold
beheld
ngắm nhìn
bend
bent
bẻ cong
beset
beset
bao quanh
bespeak
bespoke
chứng tỏ
bid
bid
trả giá
bind
bound
buộc, trói
bleed
bled
chảy máu
blow
blew
thổi
break
broke
đập vỡ
breed
bred
nuôi, dạy dỗ
bring
brought
mang đến
broadcast
broadcast
phát thanh
build
built
xây dựng
burn
burnt/burned
đốt, cháy
buy
bought
mua
cast
cast
ném, tung
catch
caught
bắt, chụp
chide
chid/ chided
mắng chửi
choose
chose
chọn, lựa
cleave
clove/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
cleave
clave
dính chặt
come
came
đến, đi đến
cost
cost
có giá là
crow
crew/crewed
gáy (gà)
cut
cut
cắt, chặt
deal
dealt
giao thiệp
dig
dug
dào
dive
dove/ dived
lặn; lao xuống
drew
drew
vẽ; kéo
dream
dreamt/ dreamed
mơ thấy
drink
drank
uống
drive
drove
lái xe
dwell
dwelt
trú ngụ, ở
eat
ate
ăn
fall
fell
ngã; rơi
feed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
cảm thấy
fight
fought
chiến đấu
find
found
tìm thấy; thấy
flee
fled
chạy trốn
fling
flung
tung; quang
fly
flew
bay
forbear
forbore
nhịn
forbid
forbade/ forbad
cấm đoán; cấm
forecast
forecast/ forecasted
tiên đoán
foresee
foresaw
thấy trước
foretell
foretold
đoán trước
forget
forgot
quên
forgive
forgave
tha thứ
forsake
forsook
ruồng bỏ
freeze
froze
(làm) đông lại
get
got
có được
gild
gilt/ gilded
mạ vàng
gird
girt/ girded
đeo vào
give
gave
cho
go
went
đi
grind
ground
nghiền; xay
grow
grew
mọc; trồng
hang
hung
móc lên; treo lên
hear
heard
nghe
heave
hove/ heaved
trục lên
hide
hid
giấu; trốn; nấp
hit
hit
đụng
hurt
hurt
làm đau
inlay
inlaid
cẩn; khảm
input
input
đưa vào (máy điện toán)
inset
inset
dát; ghép
keep
kept
giữ
kneel
knelt/ kneeled
quỳ
knit
knit/ knitted
đan
know
knew
biết; quen biết
lay
laid
đặt; để
lead
led
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
ra đi; để lại
lend
lent
cho mượn (vay)
let
let
cho phép; để cho
lie
lay
nằm
light
lit/ lighted
thắp sáng
lose
lost
làm mất; mất
make
made
chế tạo; sản xuất
mean
meant
có nghĩa là
meet
met
gặp mặt
mislay
mislaid
để lạc mất
misread
misread
đọc sai
misspell
misspelt
viết sai chính tả
mistake
mistook
phạm lỗi, lầm lẫn
misunderstand
misunderstood
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Tuyết Minh Thư
Dung lượng: 361,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)