Bảng động từ bất quy tắt
Chia sẻ bởi Bùi Thanh Cường |
Ngày 09/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Bảng động từ bất quy tắt thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Bảng Động Từ Bất Quy Tắt
STT
Infinitive
Past
Pastparticiple
Nghĩa
A
Abode
Arise
Awake
Abode
Arose
Awoke
Abode
Arien
Awoke ,awked
Trú ngụ
Nổi dậy , nổi lê
Tỉnh dậy
B
Be
Bear
Beat
Become
Befall
Begin
Behold
Bend
Bereave
Bespaek
Beseech
Bet
Bid
Bind
Bite
Bleed
Blow
Break
Breed
Bring
Build
Burn
Burst
Buy
Was , Were
Bore
Beat
Became
Befell
Began
Beheld
Bent
Bereft
Bespoke
Besought
Bet
Bade
Bound
Bit
Bled
Blew
Broke
Bred
Brought
Built
Burnt
Burst
Bought
Been
Borne , born
Beaten
Become
Befallen
Begun
Beheld
Bent
Bereft
Bespoken
Besought
Bet
Bid , biden
Bound
Bit , bitten
Bled
Blown
Broken
Bred
Brought
Built
Burnt
Burnst
Bought
Thì , là , ở , bị được
Mang , chịu đựng Đánh
Trở nên
Xảy đến
Bắt đầu
Ngắm , nhìn
Uống cong
Tước đoạt
Chứng tỏ
Van xin
Cá cược
Ra lệnh
Buộc
Cắn
Chảy máu
Thổi
Làm vỡ
Nuôi nấng
Mang lại
Xây dựng
Đốt cháy
Nổ
Mua
C
Cast
Catch
Chide
Choose
Cleave
Cling
Clothe
Come
Cost
Creep
Crow
Cut
Cast
Caught
Chid
Chose
Clove , cleft
Clung
Clad
Came
Cost
Crept
Crew, Crowwed
Cut
Cast
Caught
Chidden
Chosen
Cloven , cloleft
Clung
Clad
Come
Cost
Crept
Crowed
Cut
Ném
Bắt được
Mắng , quát
Lựa chọn
Tách ra
Quyến luyến
Mặc quần áo
Đến
Trị giá
Bò
Gà gáy
Cắt
D
Deal
Dig
Do
Drew
Dream
Drink
Drive
Dwell
Dealt
Dug
Did
Drew
Dreamt
Drank
Drove
Duwelt
Dealt
Dug
Done
Drawn
Dreamt
Drunk
Driven
Duwelt
Giao thiệp
Đào
Làm
Kéo , vẽ
Mơ , mộng
Uống
Lái xe
Trú ngụ
E
F
Eat
Fall
Feed
Fight
Find
Flee
Fling
Fly
Forbear
Forbid
Foresee
Forestell
Forget
Forgive
Forsake
Forsear
Freeze
Ate
Fell
Fed
Fought
Found
Fled
Flung
Flew
Forbore
Forbade
Foresaw
Foretold
Forgot
Forgave
Forsook
Forswore
Forswore
Eaten
Fallen
Fed
Fought
Found
Fled
Flung
Flown
Forbone
Forbidden
Foreseen
Foretold
Forgotten
Forgiven
Forsaken
Forsworn
Frozen
Ăn
Ngã , rơi
Cho ăn
Chiến đấu
Tìm thấy
Chạy trốn
Ném
Bay
Kiêng cử
Cấm
Tiên tri
Tiên đoán
Quên
Tha thứ
Từ bỏ
Thề bỏ
Đóng băng
G
Get
Gild
Gard
Give
Go
Grind
Grow
Got
Gilt
Gart
Gave
Went
Ground
Grew
Got , gotten
Gilt
Gart
Given
Gone
Ground
Grown
Trở nên
Mạ vàng
Cuốn xung quanh Cho
Đi
Nghiền nhỏ
Mọc
H
I
Hang
Have
Hear
Heave
Hew
Hide
Hit
Hold
Hurt
Inlay
Indo
Hung
Had
Heard
Hove
Hewed
Hid
Hit
Held
Hurt
Inlaid
STT
Infinitive
Past
Pastparticiple
Nghĩa
A
Abode
Arise
Awake
Abode
Arose
Awoke
Abode
Arien
Awoke ,awked
Trú ngụ
Nổi dậy , nổi lê
Tỉnh dậy
B
Be
Bear
Beat
Become
Befall
Begin
Behold
Bend
Bereave
Bespaek
Beseech
Bet
Bid
Bind
Bite
Bleed
Blow
Break
Breed
Bring
Build
Burn
Burst
Buy
Was , Were
Bore
Beat
Became
Befell
Began
Beheld
Bent
Bereft
Bespoke
Besought
Bet
Bade
Bound
Bit
Bled
Blew
Broke
Bred
Brought
Built
Burnt
Burst
Bought
Been
Borne , born
Beaten
Become
Befallen
Begun
Beheld
Bent
Bereft
Bespoken
Besought
Bet
Bid , biden
Bound
Bit , bitten
Bled
Blown
Broken
Bred
Brought
Built
Burnt
Burnst
Bought
Thì , là , ở , bị được
Mang , chịu đựng Đánh
Trở nên
Xảy đến
Bắt đầu
Ngắm , nhìn
Uống cong
Tước đoạt
Chứng tỏ
Van xin
Cá cược
Ra lệnh
Buộc
Cắn
Chảy máu
Thổi
Làm vỡ
Nuôi nấng
Mang lại
Xây dựng
Đốt cháy
Nổ
Mua
C
Cast
Catch
Chide
Choose
Cleave
Cling
Clothe
Come
Cost
Creep
Crow
Cut
Cast
Caught
Chid
Chose
Clove , cleft
Clung
Clad
Came
Cost
Crept
Crew, Crowwed
Cut
Cast
Caught
Chidden
Chosen
Cloven , cloleft
Clung
Clad
Come
Cost
Crept
Crowed
Cut
Ném
Bắt được
Mắng , quát
Lựa chọn
Tách ra
Quyến luyến
Mặc quần áo
Đến
Trị giá
Bò
Gà gáy
Cắt
D
Deal
Dig
Do
Drew
Dream
Drink
Drive
Dwell
Dealt
Dug
Did
Drew
Dreamt
Drank
Drove
Duwelt
Dealt
Dug
Done
Drawn
Dreamt
Drunk
Driven
Duwelt
Giao thiệp
Đào
Làm
Kéo , vẽ
Mơ , mộng
Uống
Lái xe
Trú ngụ
E
F
Eat
Fall
Feed
Fight
Find
Flee
Fling
Fly
Forbear
Forbid
Foresee
Forestell
Forget
Forgive
Forsake
Forsear
Freeze
Ate
Fell
Fed
Fought
Found
Fled
Flung
Flew
Forbore
Forbade
Foresaw
Foretold
Forgot
Forgave
Forsook
Forswore
Forswore
Eaten
Fallen
Fed
Fought
Found
Fled
Flung
Flown
Forbone
Forbidden
Foreseen
Foretold
Forgotten
Forgiven
Forsaken
Forsworn
Frozen
Ăn
Ngã , rơi
Cho ăn
Chiến đấu
Tìm thấy
Chạy trốn
Ném
Bay
Kiêng cử
Cấm
Tiên tri
Tiên đoán
Quên
Tha thứ
Từ bỏ
Thề bỏ
Đóng băng
G
Get
Gild
Gard
Give
Go
Grind
Grow
Got
Gilt
Gart
Gave
Went
Ground
Grew
Got , gotten
Gilt
Gart
Given
Gone
Ground
Grown
Trở nên
Mạ vàng
Cuốn xung quanh Cho
Đi
Nghiền nhỏ
Mọc
H
I
Hang
Have
Hear
Heave
Hew
Hide
Hit
Hold
Hurt
Inlay
Indo
Hung
Had
Heard
Hove
Hewed
Hid
Hit
Held
Hurt
Inlaid
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thanh Cường
Dung lượng: 35,53KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)