Bảng động từ bất quy tắc full đầy đủ thông dụng trong tiếng Anh
Chia sẻ bởi trần minh trang |
Ngày 10/10/2018 |
74
Chia sẻ tài liệu: Bảng động từ bất quy tắc full đầy đủ thông dụng trong tiếng Anh thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Đây là bảng danh sách động từ bất quy tắc thường dùng nhất full đầy đủ thường gặp nhất
Động từ nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
5
bear
bore
borne
mang, chịu dựng
6
become
became
become
trở nên
7
befall
befell
befallen
xảy đến
8
begin
began
begun
bắt đầu
9
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
10
bend
bent
bent
bẻ cong
11
beset
beset
beset
bao quanh
12
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
13
bid
bid
bid
trả giá
14
bind
bound
bound
buộc, trói
15
bleed
bled
bled
chảy máu
16
blow
blew
blown
thổi
17
break
broke
broken
đập vỡ
18
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ
19
bring
brought
brought
mang đến
20
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh
21
build
built
built
xây dựng
22
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
23
buy
bought
bought
mua
24
cast
cast
cast
ném, tung
25
catch
caught
caught
bắt, chụp
26
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi
27
choose
chose
chosen
chọn, lựa
28
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
29
cleave
clave
cleaved
dính chặt
30
come
came
come
đến, đi đến
31
cost
cost
cost
có giá là
32
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
33
cut
cut
cut
cắt, chặt
34
deal
dealt
dealt
giao thiệp
35
dig
dug
dug
dào
36
dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống
37
drew
drew
drawn
vẽ; kéo
38
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
39
drink
drank
drunk
uống
40
drive
drove
driven
lái xe
41
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở
42
eat
ate
eaten
ăn
43
fall
fell
fallen
ngã; rơi
44
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
45
feel
felt
felt
cảm thấy
46
fight
fought
fought
chiến đấu
47
find
found
found
tìm thấy; thấy
48
flee
fled
fled
chạy trốn
49
fling
flung
flung
tung; quang
50
fly
flew
flown
bay
51
forbear
forbore
forborne
nhịn
52
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm
53
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán
54
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
55
foretell
foretold
foretold
đoán trước
56
forget
forgot
forgotten
quên
57
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
58
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
59
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
60
get
got
got/ gotten
có được
61
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng
62
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào
63
give
gave
given
cho
64
go
went
gone
đi
65
grind
ground
ground
nghiền; xay
66
grow
grew
grown
mọc; trồng
67
hang
hung
hung
móc lên; treo lên
68
hear
heard
heard
nghe
69
heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên
70
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp
71
hit
hit
hit
đụng
72
hurt
hurt
hurt
làm đau
Động từ nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
5
bear
bore
borne
mang, chịu dựng
6
become
became
become
trở nên
7
befall
befell
befallen
xảy đến
8
begin
began
begun
bắt đầu
9
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
10
bend
bent
bent
bẻ cong
11
beset
beset
beset
bao quanh
12
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
13
bid
bid
bid
trả giá
14
bind
bound
bound
buộc, trói
15
bleed
bled
bled
chảy máu
16
blow
blew
blown
thổi
17
break
broke
broken
đập vỡ
18
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ
19
bring
brought
brought
mang đến
20
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh
21
build
built
built
xây dựng
22
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
23
buy
bought
bought
mua
24
cast
cast
cast
ném, tung
25
catch
caught
caught
bắt, chụp
26
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi
27
choose
chose
chosen
chọn, lựa
28
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
29
cleave
clave
cleaved
dính chặt
30
come
came
come
đến, đi đến
31
cost
cost
cost
có giá là
32
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
33
cut
cut
cut
cắt, chặt
34
deal
dealt
dealt
giao thiệp
35
dig
dug
dug
dào
36
dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống
37
drew
drew
drawn
vẽ; kéo
38
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
39
drink
drank
drunk
uống
40
drive
drove
driven
lái xe
41
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở
42
eat
ate
eaten
ăn
43
fall
fell
fallen
ngã; rơi
44
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
45
feel
felt
felt
cảm thấy
46
fight
fought
fought
chiến đấu
47
find
found
found
tìm thấy; thấy
48
flee
fled
fled
chạy trốn
49
fling
flung
flung
tung; quang
50
fly
flew
flown
bay
51
forbear
forbore
forborne
nhịn
52
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm
53
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán
54
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
55
foretell
foretold
foretold
đoán trước
56
forget
forgot
forgotten
quên
57
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
58
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
59
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
60
get
got
got/ gotten
có được
61
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng
62
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào
63
give
gave
given
cho
64
go
went
gone
đi
65
grind
ground
ground
nghiền; xay
66
grow
grew
grown
mọc; trồng
67
hang
hung
hung
móc lên; treo lên
68
hear
heard
heard
nghe
69
heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên
70
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp
71
hit
hit
hit
đụng
72
hurt
hurt
hurt
làm đau
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: trần minh trang
Dung lượng: 44,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)