Bang dong tu bat quy tac

Chia sẻ bởi Trần Quốc Anh | Ngày 11/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: Bang dong tu bat quy tac thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa

abide
abode
abode
Trú ngụ,chịu đựng

arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên

awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức

be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được

bear
bore
borne, born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ

beat
beat
beaten
Đánh

become
became
become
Thành,trở nên

befall
befell
befallen
Xảy tới

begin
began
begun
Bắt đầu

behold
beheld
beheld
Ngắm , nhìn

bend
bent
bent
Uốn cong

bereave
bereft
bereft
Lấy đi, tước đoạt

bespeak
bespoke
bespoken
Đặt trước, giữ trước

beseech
besought
besought
Van xin

bet
bet
bet
Đánh cuộc, cá

bid
bade
bid, bidden
Ra lênh

bind
bound
bound
Buộc, là dính vào

bite
bit
bit, bitten
Cắn

bleed
bled
bled
Chảy máu

blow
blew
blown
Thổi

break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy

breed
bred
bred
Nuôi nấng

bring
brought
brought
Mang lại, đem lại

build
built
built
Xây dựng

burn
burnt
burnt
Đốt cháy

burst
burst
burst
Nổ

buy
bought
bought
Mua

cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng

catch
caught
caught
Bắt, chụp được

chide
chid
chidden
Quở mắng

choose
chose
chosen
Lựa chọn

cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ ra, tách ra

cling
clung
clung
Bám, quyến luyến

clothe
clad
clad
Mặc, bận quần áo

come
came
come
Đến

cost
cost
cost
Trị giá

creep
crept
crept
Bò

crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy

cut
cut
cut
Cắt

deal
dealt
dealt
Giao thiệp, chia bài

dig
dug
dug
Đào

do
did
done
Làm

draw
drew
drawn
Kéo, vẽ

dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng

drink
drank
drunk
Uống

drive
drove
driven
Đưa, lái xe

dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ

eat
ate
eaten
 Ăn

 fall
fell 
fallen 
Ngã, rơi 

 feed
fed 
fed
 Nuôi cho ăn 

 feel
felt
felt 
Cảm thấy 

fight
fought 
fought 
Đánh , chiến đấu 

find
found 
found 
Tìm thấy, được 

 flee
fled 
fled 
Chạy trốn 

fling
 flung
flung 
Ném 

 fly
flew
flown 
Bay 

 forbear
forbore
 forbone
 Kiêng cử

forbid
forbade 
forbidden 
 Cấm

foresee
foresaw
foreseen 
Tiên tri 

foretell
foretold 
foretold 
Tiên đoán 

forget
forgot 
 forgotten
 Quên

forgive
forgave 
forgiven 
Tha thứ 

forsake
forsook 
forsaken 
Bỏ rơi, từ bỏ 

forswear
forswore 
forsworn 
Thề bỏ 

freeze
froze 
frozen
Đông lại , đóng băng 

get
got
got, gotten  
Được, trở nên 

gild
gilt 
gilt 
Mạ vàng 

gard
gart 
gart 
Cuốn xung quanh 

give
gave 
given 
Cho 

go
went 
gone 
Đi 

grind
ground 
ground 
Xay, nghiền nhỏ 

grow
 grew
grown
Lớn lên, mọc 

hang
hung 
hung 
Treo 

have
had
had 
Có 

hear 
heard 
heard 
Nghe 

heave 
hove 
hove 
Nhấc lên, nâng lên 

hew
hewed 
hewn 
Gọt đẽo 

hide 
hid 
hid, hidden 
Ẩn, trốn

hit 
hit 
hit 
Đụng chạm 

hold 
held 
hold 
Cầm giữ 

hurt 
hurt 
hurt 
Làm đau, làm hại 

inlay
inlaid 
inlaid 
Khảm, cẩn 

keep 
kept 
kept 
Giữ 

kneel 
knelt 
knelt 
Quì gối 

knit 
knit 
knit 
Đan 

know 
knew 
known 
Biết 

lade 
laded 
laden 
Chất, chở, gánh 

lead 
led 
led 
Dẫn dắt, lãnh đạo 

lay 

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Quốc Anh
Dung lượng: 272,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)