Bang dong tu bat qui tac
Chia sẻ bởi Đặng Văn Thinh |
Ngày 11/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: Bang dong tu bat qui tac thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
IRREGULAR VEBS (Bảng Động từ bất quy tắc)
V1
V2
V3
Meaning
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
become
became
become
trở nên
begin
began
begun
bắt đầu
bite
bit
Bit/biten
Cắn
bleed
bled
bled
chảy máu
blow
blew
blown
thổi
break
broke
broken
đập vỡ
bring
brought
brought
mang đến
build
built
built
xây dựng
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
buy
bought
bought
mua
catch
caught
caught
bắt, chụp
choose
chose
chosen
chọn, lựa
come
came
come
đến, đi đến
cost
cost
cost
có giá là
dig
dug
dug
đào
cut
cut
cut
cắt, chặt
do
did
done
làm
draw
drew
drawn
vẽ; kéo
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
drink
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
ngã; rơi
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
felt
cảm thấy
fight
fought
fought
chiến đấu
find
found
found
tìm thấy; thấy
fly
flew
flown
bay
forget
forgot
forgotten
quên
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
freeze
froze
frozen
Làm đông lại
get
got
got/ gotten
có được
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grind
ground
ground
nghiền; xay
grow
grew
grown
mọc; trồng
have
had
had
có
hang
hung
hung
móc lên; treo lên
hear
heard
heard
nghe
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp
hit
hit
hit
đụng
hold
held
held
Cầm, có
hurt
hurt
hurt
làm đau
keep
kept
kept
giữ
know
knew
known
biết; quen biết
lay
laid
laid
đặt; để
lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
leapt
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
left
ra đi; để lại
lend
lent
lent
cho mượn (vay)
let
let
let
cho phép; để cho
lie
lay
lain
nằm
light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng
lose
lost
lost
làm mất; mất
make
made
made
chế tạo; sản xuất
mean
meant
meant
có nghĩa là
meet
met
met
gặp mặt
pay
paid
paid
trả (tiền)
put
put
put
đặt; để
read
read
read
đọc
ride
rode
ridden
cưỡi
ring
rang
rung
rung chuông
rise
rose
risen
đứng dậy; mọc
run
ran
run
chạy
say
said
said
nói
see
saw
seen
nhìn thấy
seek
sought
sought
tìm kiếm
sell
sold
sold
bán
send
sent
sent
gửi
sew
sewed
sewn/sewed
may
shoot
shot
shot
Bắn
shut
shut
shut
đóng lại
sing
sang
sung
ca hát
sink
sank
sunk
chìm; lặn
sit
sat
sat
ngồi
sleep
slept
slept
ngủ
smell
smelt
smelt
ngửi
speak
spoke
spoken
nói
speed
sped/ speeded
sped/ speeded
chạy vụt
spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled
đánh vần
spend
spent
spent
tiêu xài
spread
spread
spread
lan truyền
spring
sprang
sprung
nhảy
stand
stood
stood
đứng
steal
stole
stolen
đánh cắp
stick
stuck
stuck
ghim vào; đính
sting
stung
stung
châm ; chích; đốt
swear
swore
V1
V2
V3
Meaning
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
become
became
become
trở nên
begin
began
begun
bắt đầu
bite
bit
Bit/biten
Cắn
bleed
bled
bled
chảy máu
blow
blew
blown
thổi
break
broke
broken
đập vỡ
bring
brought
brought
mang đến
build
built
built
xây dựng
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
buy
bought
bought
mua
catch
caught
caught
bắt, chụp
choose
chose
chosen
chọn, lựa
come
came
come
đến, đi đến
cost
cost
cost
có giá là
dig
dug
dug
đào
cut
cut
cut
cắt, chặt
do
did
done
làm
draw
drew
drawn
vẽ; kéo
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
drink
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
ngã; rơi
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
felt
cảm thấy
fight
fought
fought
chiến đấu
find
found
found
tìm thấy; thấy
fly
flew
flown
bay
forget
forgot
forgotten
quên
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
freeze
froze
frozen
Làm đông lại
get
got
got/ gotten
có được
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grind
ground
ground
nghiền; xay
grow
grew
grown
mọc; trồng
have
had
had
có
hang
hung
hung
móc lên; treo lên
hear
heard
heard
nghe
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp
hit
hit
hit
đụng
hold
held
held
Cầm, có
hurt
hurt
hurt
làm đau
keep
kept
kept
giữ
know
knew
known
biết; quen biết
lay
laid
laid
đặt; để
lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
leapt
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
left
ra đi; để lại
lend
lent
lent
cho mượn (vay)
let
let
let
cho phép; để cho
lie
lay
lain
nằm
light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng
lose
lost
lost
làm mất; mất
make
made
made
chế tạo; sản xuất
mean
meant
meant
có nghĩa là
meet
met
met
gặp mặt
pay
paid
paid
trả (tiền)
put
put
put
đặt; để
read
read
read
đọc
ride
rode
ridden
cưỡi
ring
rang
rung
rung chuông
rise
rose
risen
đứng dậy; mọc
run
ran
run
chạy
say
said
said
nói
see
saw
seen
nhìn thấy
seek
sought
sought
tìm kiếm
sell
sold
sold
bán
send
sent
sent
gửi
sew
sewed
sewn/sewed
may
shoot
shot
shot
Bắn
shut
shut
shut
đóng lại
sing
sang
sung
ca hát
sink
sank
sunk
chìm; lặn
sit
sat
sat
ngồi
sleep
slept
slept
ngủ
smell
smelt
smelt
ngửi
speak
spoke
spoken
nói
speed
sped/ speeded
sped/ speeded
chạy vụt
spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled
đánh vần
spend
spent
spent
tiêu xài
spread
spread
spread
lan truyền
spring
sprang
sprung
nhảy
stand
stood
stood
đứng
steal
stole
stolen
đánh cắp
stick
stuck
stuck
ghim vào; đính
sting
stung
stung
châm ; chích; đốt
swear
swore
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Văn Thinh
Dung lượng: 156,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)