Bảng động từ bất qui tắc
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Duy Phương |
Ngày 11/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: bảng động từ bất qui tắc thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC
Infinitive Past Past participle Meaning
V 1(nguyên mẫu) (V 2 - quá khứ) (V 3 -Quá khứ phân từ)
be was/were Been "thì, là, bị. ở"
become became become trở nên
begin began begin bắt đầu
bleed bled bled chảy máu
blow blew blown thổi
break broke broken đập vỡ
bring brought brought mang đến
build built built mua
buy bought bought "đốt, cháy"
burn burnt/burned burnt/burned xây dựng
catch caught caught "bắt, chụp"
choose chose chosen "chọn, lựa"
come came come "đi đến,đến "
cost cost cost có giá là
dig dug dug dào
cut cut cut "cắt, chặt"
dive dove dove/dived lặn;lao xuống
dream dreamt Dreamt mơ thấy
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã; rơi
feed fed fed cho ăn;nuôi
fly flew flown bay
fight fought fought chiến đấu
find found found tìm thấy
feel felt felt cảm thấy
foretell foretold foretold đoán trước
get got got có được
forgive forgot forgotten quên
freeze froze frozen đông lại
forget forgave forgiven tha thứ
give gave Given cho
go went gone đi
grow grew grown trồng
hang hung hung móc lên;treo lên
hear heard heard nghe
Hide hid hidden giấu; trốn; nấp
hit hit hit đụng
hurt hurt hurt làm đau
keep kept kept giữ
know knew known biết; quen biết
lay laid laid đặt; để
lead Led Led lãnh đạo
Learn learnt/ learned learnt/ learned học
Leave Left Left ra đi; để lại
lend lent lent cho mượn (vay)
let let let cho phép
lie lay lain nằm
light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
lose lost lost làm mất
make made made chế tạo;sảnxuất
mean meant meant có nghĩa là
meet met met gặp mặt
mistake mistook mistaken phạm lỗi
overcome overcame overcome khắc phục
overeat overate overeaten ăn quá nhiều
overfly overflew overflown bay qua
overhang overhung overhung nhô lên trên
overhear overheard overheard nghe trộm
overpay overpaid overpaid trả quá tiền
overrun overran overrun tràn ngập
oversee oversaw overseen trông nom
overslee overslept overslept ngủ quên
overthrow overthrew overthrown lật đổ
overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
pay paid paid trả (tiền)
put put put đặt; để
read read read đọc
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
redo redid redone làm lại
rend rent rent toạc ra; xé
repay repaid repaid hoàn tiền lại
resell resold resold bán lại
rewrite rewrote rewritten viết lại
rid rid rid giải thoát
ride rode ridden cưỡi
run rang rung rung chuông
rise rose risen đứngdậy;mọc
ring ran run chạy
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
seek sought sought tìm kiếm
sell sold sold bán
send sent sent gửi
sew sewed/sewn sewed/sewn may
shake shook shaken lay; lắc
shine shone shone chiếu sáng
Shoot Shot Shot bắn
show showed/shown shown/showed cho xem
Sing Sang sung ca hát
sink sank sunk chìm; lặn
Sit Sat Sat ngồi
sleep slept slept ngủ
smell smelt smelt ngửi
speak spoke spoken nói
spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
spend spent spent tiêu sài
stand stood stood đứng
steal stole stolen đánh cắp
sweep swept swept quét
swim swam swum bơi; lội
take took taken cầm ; lấy
teach taught taught giảng dạy
tell told told kể ; bảo
think threw thrown suy nghĩ
throw thought thought ném ; liệng
wake woke woken thức giấc
wear wore worn mặc
win won won chiến thắng
wind wound wound quấn
wring wrung wrung vặn ; siết chặt
write wrote written viết
Infinitive Past Past participle Meaning
V 1(nguyên mẫu) (V 2 - quá khứ) (V 3 -Quá khứ phân từ)
be was/were Been "thì, là, bị. ở"
become became become trở nên
begin began begin bắt đầu
bleed bled bled chảy máu
blow blew blown thổi
break broke broken đập vỡ
bring brought brought mang đến
build built built mua
buy bought bought "đốt, cháy"
burn burnt/burned burnt/burned xây dựng
catch caught caught "bắt, chụp"
choose chose chosen "chọn, lựa"
come came come "đi đến,đến "
cost cost cost có giá là
dig dug dug dào
cut cut cut "cắt, chặt"
dive dove dove/dived lặn;lao xuống
dream dreamt Dreamt mơ thấy
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã; rơi
feed fed fed cho ăn;nuôi
fly flew flown bay
fight fought fought chiến đấu
find found found tìm thấy
feel felt felt cảm thấy
foretell foretold foretold đoán trước
get got got có được
forgive forgot forgotten quên
freeze froze frozen đông lại
forget forgave forgiven tha thứ
give gave Given cho
go went gone đi
grow grew grown trồng
hang hung hung móc lên;treo lên
hear heard heard nghe
Hide hid hidden giấu; trốn; nấp
hit hit hit đụng
hurt hurt hurt làm đau
keep kept kept giữ
know knew known biết; quen biết
lay laid laid đặt; để
lead Led Led lãnh đạo
Learn learnt/ learned learnt/ learned học
Leave Left Left ra đi; để lại
lend lent lent cho mượn (vay)
let let let cho phép
lie lay lain nằm
light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
lose lost lost làm mất
make made made chế tạo;sảnxuất
mean meant meant có nghĩa là
meet met met gặp mặt
mistake mistook mistaken phạm lỗi
overcome overcame overcome khắc phục
overeat overate overeaten ăn quá nhiều
overfly overflew overflown bay qua
overhang overhung overhung nhô lên trên
overhear overheard overheard nghe trộm
overpay overpaid overpaid trả quá tiền
overrun overran overrun tràn ngập
oversee oversaw overseen trông nom
overslee overslept overslept ngủ quên
overthrow overthrew overthrown lật đổ
overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
pay paid paid trả (tiền)
put put put đặt; để
read read read đọc
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
redo redid redone làm lại
rend rent rent toạc ra; xé
repay repaid repaid hoàn tiền lại
resell resold resold bán lại
rewrite rewrote rewritten viết lại
rid rid rid giải thoát
ride rode ridden cưỡi
run rang rung rung chuông
rise rose risen đứngdậy;mọc
ring ran run chạy
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
seek sought sought tìm kiếm
sell sold sold bán
send sent sent gửi
sew sewed/sewn sewed/sewn may
shake shook shaken lay; lắc
shine shone shone chiếu sáng
Shoot Shot Shot bắn
show showed/shown shown/showed cho xem
Sing Sang sung ca hát
sink sank sunk chìm; lặn
Sit Sat Sat ngồi
sleep slept slept ngủ
smell smelt smelt ngửi
speak spoke spoken nói
spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
spend spent spent tiêu sài
stand stood stood đứng
steal stole stolen đánh cắp
sweep swept swept quét
swim swam swum bơi; lội
take took taken cầm ; lấy
teach taught taught giảng dạy
tell told told kể ; bảo
think threw thrown suy nghĩ
throw thought thought ném ; liệng
wake woke woken thức giấc
wear wore worn mặc
win won won chiến thắng
wind wound wound quấn
wring wrung wrung vặn ; siết chặt
write wrote written viết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Duy Phương
Dung lượng: 29,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)